Beclogen Cream
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Beclogen Cream
Thuốc Da Liễu
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (trong 10g kem) |
---|---|
Betamethason dipropionat | 6,4mg (tương đương ≈ betamethason 5mg) |
Clotrimazol | 100mg |
Gentamicin sulfat | 10mg (Gentamicin sulfat 16.7mg ≈ gentamicin 10mg) |
Tá dược: | dầu paraffin, tefose 63, methyl parahydroxybenzoat, labrafil M 1944CS, propyl parahydroxybenzoat, Dibasic natri phosphat, nước tinh khiết. |
Dạng bào chế: Kem bôi
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Betamethason: Thuộc nhóm corticosteroid fluor, có tác dụng giảm ngứa, kháng viêm và làm co mạch. Do đó, được chỉ định cho các bệnh lý viêm da.
Clotrimazol: Dẫn xuất imidazol, có tác dụng chống nấm phổ rộng. Cơ chế hoạt động bằng cách thay đổi khả năng thấm qua màng tế bào nấm, làm suy yếu cấu trúc và chức năng màng tế bào chất, ức chế sự tổng hợp ergosterol, ngăn cản quá trình nhân đôi và tăng trưởng của vi sinh vật.
Gentamicin: Thuộc nhóm kháng sinh aminoglycosid, có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng (Gram (-) và Gram (+)). Cơ chế hoạt động là ức chế quá trình tạo protein bằng cách gắn kết không thuận nghịch với tiểu đơn vị ribosom 30S ở một số vi khuẩn nhạy cảm. Hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn da nguyên phát hoặc thứ phát.
2.1.2 Dược động học
Betamethason: Hấp thu qua da ở mức độ thấp khi sử dụng tại chỗ. Gây tác dụng toàn thân khi hấp thu đủ ở vết thương kín hoặc vùng da bị rách. Phân bố nhanh chóng trong cơ thể, đi qua hàng rào nhau thai và tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ. Liên kết chủ yếu với globulin. Chuyển hoá ở gan và bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải kéo dài.
Clotrimazol: Ít gây tác dụng toàn thân khi dùng bôi tại chỗ. Chuyển hoá ở gan và bài tiết qua nước tiểu và phân.
Gentamicin: Có khả năng gây tác dụng toàn thân khi bôi tại chỗ ở vùng da hở, vết bỏng hoặc sau khi rửa vết thương. Khuếch tán đến dịch ngoại bào, khả năng khuếch tán qua dịch não tủy thấp. Khuếch tán nhanh qua dịch tai trong, đi qua hàng rào nhau thai và bài tiết ít vào sữa mẹ. Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận và trẻ em.
2.2 Chỉ định
Beclogen cream được sử dụng cho các trường hợp:
- Viêm da dị ứng
- Viêm da tiếp xúc
- Hăm da
- Vảy nến
- Viêm da do tiếp xúc ánh nắng mặt trời
- Ngứa
- Nấm da (nấm da toàn thân, nấm chân, nấm da đầu, nấm tay)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Bôi 1-2 lần/ngày (sáng và tối) trong khoảng 2-4 tuần.
3.2 Cách dùng
Làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị. Bôi một lớp mỏng kem lên vùng da đó và để khô tự nhiên.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc (Betamethason dipropionat, Clotrimazol, Gentamicin sulfat, corticosteroid, kháng sinh nhóm aminoglycosid, imidazol).
- Giộp da không đau, lao da, tổn thương da do virus (zona, thủy đậu), giang mai, ung thư da, đậu mùa, eczema tai ngoài có thủng màng nhĩ.
- Vết thương hở, có chất nhầy.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như:
- Cảm giác bỏng rát
- Ngứa
- Bội nhiễm
- Phù
- Ban đỏ
- Bong da
- Mụn nước
- Kích ứng da
- Nổi mày đay
6. Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc khi dùng Beclogen cream ngoài da với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào từng người. Nếu sau 3-4 tuần không thấy cải thiện, cần tái khám.
- Không sử dụng cùng với thuốc khác chứa corticosteroid.
- Tránh tiếp xúc với mặt và niêm mạc mắt. Nếu tiếp xúc, rửa sạch ngay.
- Sử dụng lâu ngày có thể gây tác dụng phụ.
- Không bôi thuốc diện rộng, trên vết thương hở, vùng da bị tổn thương nặng, cơ quan sinh dục ngoài, nếp gấp da.
- Có thể sử dụng cho trẻ sơ sinh nhưng cần bôi lớp rất mỏng.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và theo chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Teo da, mất collagen, ức chế tuyến yên-thượng thận, hội chứng Cushing, suy thượng thận thứ phát.
Xử trí: Điều trị triệu chứng, cân bằng điện giải. Ngừng thuốc từ từ nếu ngộ độc mạn tính.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, tránh ẩm ướt và ánh nắng mặt trời. Đậy kín nắp sau khi sử dụng. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-17773-14
Nhà sản xuất: Sky New Pharm. Co., Ltd.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này