Bdparib 300Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bdparib 300mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên Bdparib 300mg chứa:
|
---|---|
Công dụng |
Thuốc Bdparib 300mg chứa hoạt chất Rucaparib, là một loại thuốc chống ung thư có tác dụng đặc biệt đối với các bệnh nhân mắc các loại ung thư liên quan đến gen BRCA bất thường. Thuốc được chỉ định điều trị:
Lưu ý: Thuốc chỉ sử dụng bằng liệu pháp đơn trị, không cần kết hợp với hoạt chất khác và chỉ sử dụng khi được bác sĩ kê đơn. |
Chỉ định | Xem mục "Công dụng". |
Chống chỉ định | Không sử dụng Bdparib 300mg nếu bệnh nhân:
|
Tác dụng phụ |
Phản ứng dị ứng (nguy hiểm, cần trợ giúp y tế khẩn cấp): nổi mề đay, nổi mẩn, khó thở, phù. Tác dụng phụ liên quan đến máu (cần báo bác sĩ ngay):
Tác dụng phụ khác (thường gặp): Giảm bạch cầu, hồng cầu, hoặc tiểu cầu; khó thở, nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng; rối loạn tiêu hóa; chán ăn; nổi ban da; mệt mỏi. |
Tương tác thuốc |
Chất ức chế/gây cảm ứng CYP3A4 và P-gp: Sử dụng đồng thời với các chất ức chế mạnh CYP3A4 hoặc P-gp có thể làm tăng nồng độ Rucaparib trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thận trọng và theo dõi sát sao. Rucaparib là chất ức chế: CYP1A2 (vừa phải), CYP2C9, CYP2C19, và CYP3A (nhẹ); P-gp (nhẹ); BCRP (yếu). Có thể làm tăng nồng độ của các thuốc được chuyển hóa bởi các enzyme này. |
Dược lực học | Rucaparib là chất ức chế PARP (Poly ADP-ribose Polymerase). Nó ức chế enzyme PARP, can thiệp vào quá trình sửa chữa DNA bị tổn thương trong tế bào ung thư (đặc biệt là tế bào có đột biến gen BRCA1/2), dẫn đến chết tế bào ung thư (apoptosis). |
Dược động học | Hấp thu tốt sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống khoảng 36-45%. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng. Phân bố rộng rãi trong mô. Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 và CYP1A2. Thải trừ chủ yếu qua đường tiêu hóa (phân) và thận (nước tiểu). |
Liều lượng và cách dùng |
Liều dùng:Liều khuyến cáo: 600mg/lần (2 viên 300mg), uống 2 lần/ngày. Duy trì điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính khó kiểm soát. Bắt đầu điều trị không sớm hơn 8 tuần sau khi hoàn tất liệu pháp bạch kim. Tuân thủ đúng liều dùng chỉ định của bác sĩ. Cách dùng:Uống với nước đầy đủ, có thể dùng cùng bữa ăn. |
Lưu ý thận trọng |
|
Xử lý quá liều | (Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp) |
Quên liều | (Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp) |
Thông tin hoạt chất Rucaparib | Rucaparib là một chất ức chế PARP (Poly (ADP-ribose) polymerase). PARP là một enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA bị tổn thương. Bằng cách ức chế PARP, Rucaparib làm cản trở quá trình sửa chữa DNA trong các tế bào ung thư, đặc biệt là những tế bào có đột biến gen BRCA, dẫn đến tế bào ung thư bị chết. |
Ưu điểm
- Chứa Rucaparib, chất ức chế PARP hiệu quả đối với ung thư có đột biến BRCA.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, điều trị tại nhà.
- Sản xuất bởi BDR Pharmaceuticals, công ty uy tín tại Ấn Độ.
Nhược điểm
- Thuốc điều trị ung thư có nguồn gốc Ấn Độ, khó mua và giá thành cao.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này