Barole 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20805-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Mega Lifesciences Public Company Limited

Video

Barole 20mg

Barole 20mg là thuốc điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản.

1. Thành phần

Mỗi viên nang Barole 20mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Rabeprazole natri 20 mg

Dạng bào chế: Viên nang bao tan trong ruột.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Công dụng

Rabeprazole natri là một thuốc thuộc nhóm dẫn chất của benzimidazol, hoạt động theo cơ chế ức chế chuyên biệt enzyme H+/K+-ATPase (bơm acid hoặc bơm proton) ở tế bào thành dạ dày. Do đó, nó ngăn cản bài tiết acid dạ dày, bảo vệ niêm mạc, ngăn ngừa viêm loét dạ dày, tá tràng.

2.2 Chỉ định

  • Hỗ trợ điều trị triệu chứng và làm giảm tình trạng viêm loét do hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Chỉ định điều trị ngắn hạn (4-8 tuần).
  • Thúc đẩy làm lành nhanh, giảm thiểu tỷ lệ tái phát và duy trì điều trị các triệu chứng bỏng rát do loét trong bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
  • Chỉ định điều trị ngắn hạn (khoảng 4 tuần) để làm lành và giảm các triệu chứng bệnh loét dạ dày tá tràng, bao gồm cả trường hợp có sự hiện diện của Helicobacter pylori.
  • Ngăn cản, kìm hãm tình trạng sản xuất acid dư thừa, điều trị dài hạn trong hội chứng Zollinger-Ellison.

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều dùng

Viêm loét do trào ngược dạ dày - thực quản:

  • Liều điều trị: 20 mg/ngày (1 viên), duy trì trong 4-8 tuần.
  • Liều duy trì: 20 mg/ngày (1 viên).

Loét dạ dày - tá tràng (bao gồm cả trường hợp có H. pylori):

  • 20 mg/ngày (1 viên). Đa số đạt hiệu quả điều trị sau 1 tháng.

Sản xuất acid dư thừa, hội chứng Zollinger-Ellison:

  • Liều khởi đầu: 60 mg/ngày (3 viên). Có thể tăng lên 120 mg/ngày chia 2 lần hoặc 100 mg/ngày tùy theo tình trạng bệnh.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trước khi ăn 30 phút hoặc sau khi ăn 1 giờ. Uống cả viên với một cốc nước. Không được bẻ vụn, nghiền hoặc nhai nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Hệ hô hấp: Ho khan/có đờm, viêm họng, sổ mũi, triệu chứng cảm cúm.
  • Hệ miễn dịch: Nhiễm trùng, nhiễm khuẩn, nhiễm ký sinh trùng.
  • Đau không rõ nguyên nhân, đau lưng.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Rabeprazole được chuyển hóa chủ yếu bởi hệ thống enzym CYT450. Có thể xảy ra tương tác với các thuốc cũng được chuyển hóa bởi hệ thống này, ảnh hưởng đến sinh khả dụng và hiệu quả điều trị. Ví dụ:

  • Ketoconazole: Barole 20mg có thể làm giảm hấp thu Ketoconazole.
  • Warfarin, Diazepam, Phenytoin, Theophylline: Có khả năng tương tác nhưng ảnh hưởng không đáng kể trên lâm sàng.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

7. Lưu ý thận trọng

  • Sử dụng đúng liều lượng đã được chỉ định.
  • Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Thông tin về Rabeprazole Natri

Rabeprazole natri là một chất ức chế bơm proton (PPI) mạnh mẽ, ức chế đặc hiệu enzyme H+/K+-ATPase, làm giảm đáng kể bài tiết acid dạ dày. So với các PPI khác, Rabeprazole có hoạt tính ức chế nhanh hơn và mạnh hơn, giúp kiểm soát acid dạ dày hiệu quả. Ngoài ra, nó còn có hoạt tính kháng khuẩn in vitro chống lại Helicobacter pylori.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.
  • Hoạt tính ức chế acid nhanh và mạnh.
  • Có hoạt tính kháng khuẩn chống lại H. pylori.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.
  • Được sản xuất bởi Inventia Healthcare, một công ty có uy tín.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra các vấn đề về thận (tiểu ít, máu trong nước tiểu).
  • Có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh lupus (đau khớp, phát ban).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ