Bagynax

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
230000001/PCBB-HNa
Dạng bào chế:
Viên đạn
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Hà Nam

Video

Bagynax: Thuốc đặt phụ khoa

Bagynax là thuốc đặt phụ khoa được chỉ định để điều trị các bệnh viêm nhiễm, nấm ngứa vùng phụ khoa. Sản phẩm kết hợp các hoạt chất kháng nấm và kháng sinh, giúp tác động hiệu quả đến nhiều loại vi khuẩn và nấm gây bệnh.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Metronidazole 500mg
Clotrimazol 150mg
Neomycin sulfate 200mg

Dạng bào chế: Viên đặt

2. Công dụng

Bagynax được sử dụng để điều trị viêm nhiễm, nấm ngứa vùng âm đạo và phụ khoa. Công thức kết hợp của các hoạt chất giúp tiêu diệt vi khuẩn và nấm gây bệnh, làm giảm các triệu chứng khó chịu.

3. Chỉ định

Bagynax được chỉ định trong các trường hợp viêm nhiễm, nấm ngứa vùng phụ khoa do các tác nhân nhạy cảm với các thành phần của thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Người dưới 18 tuổi.
  • Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc (bao gồm cả tá dược).

5. Tác dụng phụ

Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng Bagynax. Tuy nhiên, một số người dùng có thể gặp phải cảm giác khó chịu nhẹ, nhất là khi sử dụng lần đầu. Nếu cảm giác khó chịu kéo dài hoặc nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có thông tin cụ thể về tương tác thuốc. Trong thời gian sử dụng Bagynax, nên tránh đưa thêm các hoạt chất khác vào âm đạo để tránh tương tác bất lợi.

7. Dược lực học

Metronidazole: Là kháng sinh có phổ tác dụng trên hầu hết các vi khuẩn kỵ khí và nhiều loại động vật nguyên sinh. Tuy nhiên, nó không có tác dụng trên nấm, virus, và vi khuẩn hiếu khí/kị khí không bắt buộc.
Clotrimazol: Thuộc nhóm imidazol, có tác dụng kháng nấm phổ rộng. Kết hợp với Metronidazole tăng hiệu quả điều trị viêm nhiễm khuẩn và nấm ngứa.
Neomycin: Thuộc nhóm aminoglycosid, có tác dụng diệt khuẩn. Được sử dụng tại chỗ để tăng cường hiệu quả điều trị viêm nhiễm do vi khuẩn.

8. Dược động học

(Thông tin dược động học của Bagynax không được cung cấp trong tài liệu tham khảo. Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)

9. Liều lượng và cách dùng

Sử dụng 1-2 viên đặt âm đạo/ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Thời gian điều trị tối thiểu là 10 ngày. Rửa sạch tay, bóc vỏ viên thuốc và đặt sâu vào âm đạo. Nằm nghỉ khoảng 15 phút sau khi đặt thuốc. Có thể ngâm viên thuốc vào nước sạch trong 20-30 giây để giảm cảm giác khó chịu.

10. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chỉ sử dụng qua đường đặt âm đạo, không được uống.
  • Tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị.
  • Sản phẩm có thể gây khó chịu do tá dược hút ẩm. Ngâm viên thuốc vào nước trước khi sử dụng để giảm thiểu tình trạng này.
  • Kiểm tra bao bì và cảm quan viên thuốc trước khi sử dụng.
  • Chỉ dùng cho người lớn đã quan hệ tình dục.
  • Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số biện pháp tránh thai (bao cao su, thuốc diệt tinh trùng).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không có khuyến cáo sử dụng. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

11. Xử lý quá liều

(Thông tin xử lý quá liều không được cung cấp trong tài liệu tham khảo. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.)

12. Quên liều

(Thông tin xử lý quên liều không được cung cấp trong tài liệu tham khảo. Nên sử dụng liều tiếp theo càng sớm càng tốt và tiếp tục theo đúng phác đồ điều trị.)

13. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25oC, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.

14. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Xem phần Dược lực học ở trên.

15. Ưu điểm

  • Hiệu quả cao nhờ sự kết hợp của kháng sinh và kháng nấm.
  • Dễ sử dụng với dạng viên đặt kích thước phù hợp.
  • Sản xuất trong nước theo tiêu chuẩn GMP-WHO.

16. Nhược điểm

  • Không phù hợp với người dưới 18 tuổi.
  • Có thể gây khó chịu do tá dược hút ẩm.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ