Babypain
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Babypain: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
Babypain là thuốc hỗn dịch siro được chỉ định để giảm đau và hạ sốt ở trẻ em.
1. Thành phần
Mỗi 100ml hỗn dịch siro Babypain chứa:
- Ibuprofen: 20mg
- Tá dược vừa đủ 100ml
Dạng bào chế: Hỗn dịch siro
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Ibuprofen
Ibuprofen là một dẫn xuất axit propionic, được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thuốc có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Cơ chế tác dụng là ức chế hoạt động của cyclooxygenase (COX) I và II, làm giảm tổng hợp prostaglandin và thromboxan. Prostaglandin là yếu tố chính gây viêm, sốt và sưng tấy. Việc ức chế thromboxan A2 giúp chống ngưng kết tiểu cầu. Ibuprofen được coi là một trong những thuốc chống viêm không steroid (NSAID) an toàn và có khả năng dung nạp tốt.
2.2 Chỉ định
- Giảm đau nhẹ đến vừa: đau bụng kinh, đau đầu, đau răng.
- Điều trị dài hạn viêm khớp dạng thấp ở trẻ vị thành niên.
- Hạ sốt ở trẻ nhỏ và người già khó nuốt thuốc.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được tính theo cân nặng của trẻ và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc. Tham khảo liều dùng sau:
Nhóm tuổi | Liều dùng (ml) | Tương đương | Số lần dùng/ngày |
---|---|---|---|
Trẻ em dưới 2 tuổi | Theo chỉ định của bác sĩ | ||
Trẻ em 2-8 tuổi | 5-10ml | 1-2 thìa cà phê | 4 lần |
Trẻ em 9-12 tuổi | 10-15ml | 2-3 thìa cà phê | 4 lần |
Trẻ vị thành niên (viêm khớp dạng thấp) | 10-30ml | Chia làm 3-4 lần |
Lưu ý: Khoảng cách giữa các lần dùng là 6-8 giờ. Không dùng quá 4 lần/ngày. Người cao tuổi cần được đánh giá chức năng gan thận trước khi dùng.
3.2 Cách dùng
Lắc kỹ lọ thuốc trước khi dùng. Nên dùng cùng với thức ăn hoặc sữa để giảm kích ứng dạ dày.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với ibuprofen, aspirin, hoặc các NSAID khác.
- Bệnh tim mạch, suy tim sung huyết.
- Hen phế quản, co thắt phế quản.
- Bệnh tạo keo, suy gan, suy thận.
- Loét dạ dày tá tràng.
- Trẻ em dưới 7kg.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: mệt mỏi, đầy bụng, bồn chồn, đau đầu, phát ban.
Ít gặp: co thắt phế quản, đau bụng dữ dội, chảy máu dạ dày, chóng mặt, mất ngủ, giảm thính lực, rối loạn thị lực.
Hiếm gặp: rụng tóc, trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, phù, hội chứng Stevens-Johnson.
6. Tương tác thuốc
- Tăng tác dụng phụ thần kinh trung ương của kháng sinh nhóm quinolon (có thể gây co giật).
- Tăng nguy cơ chảy máu và loét dạ dày khi dùng cùng thuốc chống đông máu (warfarin, coumarin) và các NSAID khác.
- Tăng nồng độ và tác dụng của methotrexate khi dùng phối hợp.
- Giảm tác dụng lợi tiểu của thuốc lợi tiểu (furosemide).
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi (suy giảm chức năng gan thận).
- Sử dụng đúng liều lượng.
- Kiểm tra siro trước khi dùng (nấm mốc, mùi lạ).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên dùng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt 3 tháng cuối thai kỳ (tăng nguy cơ chảy máu, tăng áp lực phổi, suy hô hấp ở trẻ sơ sinh). Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú vì ibuprofen tiết ít vào sữa mẹ ở liều điều trị thông thường.
7.3 Xử trí quá liều
Ngừng dùng thuốc và đến cơ sở y tế nếu nghi ngờ quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát.
8. Thông tin thêm về Ibuprofen
(Thêm thông tin chi tiết về Ibuprofen nếu có sẵn từ nguồn Gemini)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này