Azstar Dt
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
AzStar DT
Thuốc AzStar DT được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn từ nhẹ tới vừa.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim AzStar DT chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefpodoxim | 100mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Nhóm thuốc: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Cefpodoxim, hoạt chất chính của AzStar DT, là một kháng sinh phổ rộng có tác dụng trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Cefpodoxim ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách acyl hóa các enzyme transpeptidase, ngăn chặn sự tổng hợp peptidoglycan (PG) - thành phần cấu trúc của thành tế bào vi khuẩn.
Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Cefpodoxim được phân phối rộng rãi đến các mô và cơ quan. Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 40%. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu qua lọc ở cầu thận ở dạng chưa chuyển hóa.
2.2 Chỉ định
AzStar DT được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phổi cấp tính mắc phải cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mạn tính).
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa cấp).
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng (viêm bàng quang).
- Bệnh lậu cấp không biến chứng (ở nữ: cổ tử cung hoặc hậu môn-trực tràng; ở nam và nữ: niệu đạo).
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
- Viêm phế quản cấp: Thông thường 2 viên x 2 lần/ngày, trong 1-2 tuần.
- Viêm họng, viêm amidan: Thông thường 1 viên x 2 lần/ngày, trong 7 ngày.
- Nhiễm khuẩn da: Thông thường 4 viên x 2 lần/ngày.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu và sinh dục: Liều duy nhất 2 viên/ngày.
Trẻ em: Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng (mg/kg/ngày). Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp. Trẻ em dưới 15 ngày tuổi không nên sử dụng.
Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với một cốc nước, không nhai hoặc nghiền nát. Có thể uống cùng thức ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng AzStar DT nếu:
- Dị ứng với cefpodoxim hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, đau dạ dày, buồn nôn), viêm đại tràng, đau đầu.
Hiếm gặp: Phát ban da, ngứa, nổi mề đay, giảm hoặc tăng bạch cầu, tiểu cầu, chóng mặt.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
AzStar DT có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế histamin H2 (có thể làm giảm nồng độ Cefpodoxim trong huyết tương), probenecid (có thể làm tăng nồng độ Cefpodoxim trong huyết tương). AzStar DT cũng có thể làm thay đổi kết quả xét nghiệm Coombs trực tiếp.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Phụ nữ mang thai: Thận trọng khi sử dụng.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt.
- Báo cáo với bác sĩ về tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh và các loại thuốc đang sử dụng.
7.2 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Cefpodoxim
Cefpodoxim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn.
9. Quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này