Avigly
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Avigly: Thông tin chi tiết sản phẩm
Avigly là thuốc điều trị các bệnh lý về da và gan.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Glycyrrhizin (Monoammoni Glycyrrhizinat) | 40 mg |
L-cystein hydrochlorid | 20 mg |
Glycin | 400 mg |
Tá dược khác | Natri Sulfit khan (16 mg), Natri clorid (100 mg), nước pha tiêm vừa đủ. |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Avigly chứa hỗn hợp 3 thành phần chính: Glycyrrhizin, L-cystein, Glycin với các tác dụng:
- Chống dị ứng, chống viêm.
- Điều hòa miễn dịch.
- Ức chế sự tổn thương tế bào gan.
- Ức chế sự sản sinh virus, đồng thời làm mất hoạt tính của nó.
2.2 Chỉ định
- Viêm gan mạn tính.
- Cải thiện rối loạn chức năng gan.
- Hỗ trợ điều trị eczema, nổi mày đay, viêm da.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Liều thường dùng: Mỗi ngày tiêm một lần với liều 5-20 ml. Viêm gan: tiêm hoặc truyền tĩnh mạch 40-60 ml, mỗi ngày một lần. Liều tối đa không vượt quá 100 ml/ngày.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả.
Người cao tuổi: Cần theo dõi chặt chẽ để kiểm soát tình trạng hạ Kali máu.
3.2 Cách dùng
Thuốc Avigly được dùng theo đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. Tiêm tĩnh mạch cần tiêm chậm. Cần có sự theo dõi chặt chẽ của nhân viên y tế và bác sĩ điều trị.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng hoặc quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai, bà mẹ cho con bú.
- Hạ Kali máu.
- Tăng Aldosteron.
- Đau cơ.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp:
- Sốc, sốc phản vệ (khó thở, hạ huyết áp, suy tim...). Cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình tiêm/truyền. Ngừng thuốc ngay và xử trí nếu gặp dấu hiệu bất thường.
- Tăng Aldosteron (giảm khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao hơn khuyến cáo. Cần theo dõi nồng độ Kali huyết thanh).
- Mất sức, giảm trương lực cơ do hạ Kali máu.
- Hiếm gặp: tăng huyết áp, hạ Kali máu, nhức đầu, sốt, phù, mệt mỏi.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất cứ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thuốc lợi tiểu quai, lợi tiểu Thiazid: Làm tăng bài tiết kali, dẫn đến giảm Kali trong huyết thanh khi dùng kết hợp. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ kali trong huyết thanh.
Chế phẩm chứa Glycyrrhizin khác: Có thể gây tăng Aldosteron giả, teo cơ vân. Kiểm tra xem có đang sử dụng đồng thời với thuốc nào chứa Glycyrrhizin không.
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Thuốc dư phải được loại bỏ, không dùng lại.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Kiểm tra nguyên vẹn bao bì và độ trong của dung dịch trước khi tiêm. Loại bỏ nếu dung dịch bị vẩn đục hoặc có phần tử bất thường.
- Kết hợp với chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
- Chỉ dùng thuốc còn hạn sử dụng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Báo ngay cho bác sĩ nếu lỡ tiêm quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C, không bảo quản lạnh. Tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thành phần hoạt chất
Glycyrrhizin (Monoammoni Glycyrrhizinat)
(Cần thêm thông tin chi tiết về dược lý của Glycyrrhizin từ nguồn khác nếu có)
L-cystein hydrochlorid
(Cần thêm thông tin chi tiết về dược lý của L-cystein hydrochlorid từ nguồn khác nếu có)
Glycin
(Cần thêm thông tin chi tiết về dược lý của Glycin từ nguồn khác nếu có)
9. Thông tin nhà sản xuất (Ví dụ)
(Thông tin nhà sản xuất cần được cập nhật chính xác từ nguồn cung cấp)
Quy cách đóng gói: Hộp chứa 10 ống x 20 ml dung dịch tiêm.
**(Lưu ý: Một số phần thông tin cần được bổ sung thêm từ nguồn dữ liệu khác để đảm bảo độ chính xác và đầy đủ.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này