Avigly

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-19456-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 10 ống x 20 ml
Xuất xứ:
Trung Quốc
Đơn vị kê khai:
Beijing Kawin Technology Share-Holding Co., Ltd

Video

Avigly: Thông tin chi tiết sản phẩm

Avigly là thuốc điều trị các bệnh lý về da và gan.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Glycyrrhizin (Monoammoni Glycyrrhizinat) 40 mg
L-cystein hydrochlorid 20 mg
Glycin 400 mg
Tá dược khác Natri Sulfit khan (16 mg), Natri clorid (100 mg), nước pha tiêm vừa đủ.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Avigly chứa hỗn hợp 3 thành phần chính: Glycyrrhizin, L-cystein, Glycin với các tác dụng:

  • Chống dị ứng, chống viêm.
  • Điều hòa miễn dịch.
  • Ức chế sự tổn thương tế bào gan.
  • Ức chế sự sản sinh virus, đồng thời làm mất hoạt tính của nó.

2.2 Chỉ định

  • Viêm gan mạn tính.
  • Cải thiện rối loạn chức năng gan.
  • Hỗ trợ điều trị eczema, nổi mày đay, viêm da.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Liều thường dùng: Mỗi ngày tiêm một lần với liều 5-20 ml. Viêm gan: tiêm hoặc truyền tĩnh mạch 40-60 ml, mỗi ngày một lần. Liều tối đa không vượt quá 100 ml/ngày.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả.

Người cao tuổi: Cần theo dõi chặt chẽ để kiểm soát tình trạng hạ Kali máu.

3.2 Cách dùng

Thuốc Avigly được dùng theo đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. Tiêm tĩnh mạch cần tiêm chậm. Cần có sự theo dõi chặt chẽ của nhân viên y tế và bác sĩ điều trị.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai, bà mẹ cho con bú.
  • Hạ Kali máu.
  • Tăng Aldosteron.
  • Đau cơ.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp:

  • Sốc, sốc phản vệ (khó thở, hạ huyết áp, suy tim...). Cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình tiêm/truyền. Ngừng thuốc ngay và xử trí nếu gặp dấu hiệu bất thường.
  • Tăng Aldosteron (giảm khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao hơn khuyến cáo. Cần theo dõi nồng độ Kali huyết thanh).
  • Mất sức, giảm trương lực cơ do hạ Kali máu.
  • Hiếm gặp: tăng huyết áp, hạ Kali máu, nhức đầu, sốt, phù, mệt mỏi.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất cứ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thuốc lợi tiểu quai, lợi tiểu Thiazid: Làm tăng bài tiết kali, dẫn đến giảm Kali trong huyết thanh khi dùng kết hợp. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ kali trong huyết thanh.

Chế phẩm chứa Glycyrrhizin khác: Có thể gây tăng Aldosteron giả, teo cơ vân. Kiểm tra xem có đang sử dụng đồng thời với thuốc nào chứa Glycyrrhizin không.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thuốc dư phải được loại bỏ, không dùng lại.
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Kiểm tra nguyên vẹn bao bì và độ trong của dung dịch trước khi tiêm. Loại bỏ nếu dung dịch bị vẩn đục hoặc có phần tử bất thường.
  • Kết hợp với chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
  • Chỉ dùng thuốc còn hạn sử dụng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Báo ngay cho bác sĩ nếu lỡ tiêm quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C, không bảo quản lạnh. Tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thành phần hoạt chất

Glycyrrhizin (Monoammoni Glycyrrhizinat)

(Cần thêm thông tin chi tiết về dược lý của Glycyrrhizin từ nguồn khác nếu có)

L-cystein hydrochlorid

(Cần thêm thông tin chi tiết về dược lý của L-cystein hydrochlorid từ nguồn khác nếu có)

Glycin

(Cần thêm thông tin chi tiết về dược lý của Glycin từ nguồn khác nếu có)

9. Thông tin nhà sản xuất (Ví dụ)

(Thông tin nhà sản xuất cần được cập nhật chính xác từ nguồn cung cấp)

Quy cách đóng gói: Hộp chứa 10 ống x 20 ml dung dịch tiêm.

**(Lưu ý: Một số phần thông tin cần được bổ sung thêm từ nguồn dữ liệu khác để đảm bảo độ chính xác và đầy đủ.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ