Augmentin 250Mg/31,25Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-17444-13
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 12 gói
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

Video

Augmentin 250mg/31,25mg

Augmentin 250mg/31,25mg là thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.

1. Thành phần

Mỗi viên Augmentin 250mg/31,25mg chứa:

  • Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate): 250mg
  • Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanate): 31,25mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Amoxicillin

2.1.1.1 Dược lực học

Amoxicillin là một aminopenicillin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan, thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự tiêu diệt và ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

2.1.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 60%.
  • Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 17%, thể tích phân bố khoảng 27,7 lít.
  • Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành 7 chất chuyển hóa.
  • Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 61,3 phút.

2.1.2 Acid Clavulanic

2.1.2.1 Dược lực học

Acid Clavulanic được sử dụng kết hợp với Amoxicillin để mở rộng phổ tác dụng kháng khuẩn. Nó ức chế hoạt động của beta-lactamase, một enzyme do nhiều vi khuẩn (gram âm và Staphylococcus) sản sinh ra để phá hủy Amoxicillin.

2.1.2.2 Dược động học

  • Hấp thu: Tỷ lệ hấp thu thấp, khoảng 73%, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 64%.
  • Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 25%, thể tích phân bố khoảng 12 lít.
  • Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành 1-amino-4-hydroxy-butan-2-one và 2,5-dihydro-4-(2-hydroxyethyl)-5-oxo-1H-pyrrole-3-carboxylic acid.
  • Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 45-90 phút.

2.2 Chỉ định

Augmentin 250mg/31,25mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn nhọt, áp xe.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp.
  • Nhiễm khuẩn răng miệng.
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa (sau sảy thai, phá thai, sinh nở).
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng (trước và sau phẫu thuật).

Thuốc cũng được sử dụng ở trẻ em dưới 30 tháng tuổi để điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn tiết niệu và viêm tai giữa.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng được tính theo hàm lượng Amoxicillin:

Người lớn (chức năng thận bình thường): 80mg/kg cân nặng/ngày, chia làm 3 lần uống. Liều tối đa 3g/ngày.

Trẻ em (dưới 12 tuổi): 40-80mg/kg cân nặng/ngày, chia làm nhiều lần uống. Tỷ lệ Amoxicillin/Acid Clavulanic là 7:1.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinine. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nhiều nước. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều dùng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với penicillin hoặc chất ức chế beta-lactamase.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn (nổi mề đay, mẩn ngứa).
  • Ảnh hưởng đến gan và thận (vàng da, ứ mật).
  • Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn).

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Augmentin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm Probenecid, Allopurinol và thuốc tránh thai. Thận trọng khi sử dụng cùng các thuốc này. Nên cách xa các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác khoảng 2 giờ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh sử dụng rượu, bia, thuốc lá trong khi dùng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin.
  • Không sử dụng thuốc lâu dài để tránh sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Thường xuyên theo dõi chức năng gan, thận và tạo máu nếu sử dụng thuốc trong thời gian dài.
  • Cân nhắc điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây rối loạn tiêu hóa, amoxicillin niệu, suy thận. Điều trị bao gồm bù nước, điện giải hoặc thẩm phân máu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Dạng hỗn dịch uống, dễ sử dụng. Giá thành cao hơn so với các kháng sinh cùng loại (thuốc nhập khẩu).
Hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Cần có chỉ định của bác sĩ, sử dụng đúng liều lượng và thời gian để tránh kháng thuốc.
Khả năng dung nạp tốt ở trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ