Atorvastatin+Ezetimibe-5A Farma 20+10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33758-19
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam

Video

Atorvastatin+Ezetimibe-5A Farma 20+10mg

Thuốc Hạ Mỡ Máu

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Atorvastatin+Ezetimibe-5A Farma 20+10mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin 20mg
Ezetimibe 10mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Atorvastatin+Ezetimibe-5A Farma 20+10mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Phòng ngừa biến cố tim mạch: Giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân động mạch vành, hội chứng mạch vành cấp, có hoặc không điều trị bằng statin.
  • Tăng cholesterol máu: Ở người lớn bị tăng cholesterol máu nguyên phát, tăng cholesterol máu hỗn hợp, như một liệu pháp hỗ trợ. Sử dụng cho những người không kiểm soát được bằng statin đơn lẻ, hoặc những người đã từng điều trị bằng statin và ezetimibe.
  • Tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình: Như một biện pháp hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường là 1 lần/ngày. Khoảng liều điều trị ezetimibe/atorvastatin từ 10/10mg đến 10/80mg. Việc điều chỉnh liều nên thực hiện từ 4 tuần trở lên. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào từng trường hợp và sẽ được bác sĩ chỉ định.

Tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình: Liều dao động từ 10/10mg/ngày đến 10/80mg/ngày. Ở bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị viêm gan C có chứa elbasvir, grazoprevir, liều không được vượt quá 10/20mg/ngày.

Người già, bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều.

Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho những người:

  • Có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai, bà mẹ đang cho con bú, người có khả năng mang thai nhưng không có biện pháp tránh thai phù hợp.
  • Mắc bệnh gan hoạt động hoặc tăng transaminase huyết thanh gấp 3 lần bình thường dai dẳng, không tìm ra được nguyên nhân.

5. Tác dụng phụ

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

(Danh sách tác dụng phụ được tóm tắt, chi tiết hơn cần tham khảo tư vấn bác sĩ hoặc tài liệu hướng dẫn sử dụng)

  • Nhiễm trùng: Viêm mũi họng
  • Máu và bạch huyết: Giảm tiểu cầu
  • Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn
  • Chuyển hóa và dinh dưỡng: Giảm sự ngon miệng, tăng hoặc giảm đường máu
  • Tâm thần: Gặp ác mộng
  • Thần kinh: Giảm cảm giác, bệnh thần kinh ngoại biên, giảm trí nhớ
  • Mắt: Nhìn mờ
  • Tai: Ù tai, giảm thính giác
  • Mạch máu: Tăng huyết áp
  • Hô hấp: Ho, đau họng
  • Tiêu hóa: Viêm tụy, buồn nôn
  • Gan mật: Viêm gan
  • Da: Phát ban, ngứa
  • Cơ xương khớp: Đau cơ, bệnh về cơ
  • Toàn thân: Đau ngực, đau, phù ngoại biên, sốt

6. Tương tác thuốc

Atorvastatin và Ezetimibe có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Ezetimibe: Thuốc kháng acid, cholestyramin, cyclosporin, thuốc fibrat.
  • Atorvastatin: Chất ức chế CYP3A4, chất gây cảm ứng CYP3A4, chất ức chế protein vận chuyển, gemfibrozil, colestipol, acid fusidic, digoxin, thuốc tránh thai đường uống.

(Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ. Vui lòng thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.)

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tăng nguy cơ tiêu cơ vân khi sử dụng statin kết hợp với ezetimibe. Thận trọng với người có nguy cơ tiêu cơ vân.
  • Cần đo nồng độ creatinin phospho cho những đối tượng: người suy thận, giảm năng tuyến giáp, rối loạn cơ do di truyền, nhiễm độc cơ, tiền sử bệnh gan hoặc nghiện rượu, người cao tuổi.
  • Nếu gặp các vấn đề về đau cơ, chuột rút, yếu cơ, sốt, mệt mỏi, cần ngưng dùng thuốc.
  • Đánh giá chức năng gan trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ sau đó.
  • Bệnh nhân suy gan, có tiền sử bị đột quỵ cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc.
  • Cẩn trọng khi dùng thuốc cho người bị bệnh phổi kẽ, đái tháo đường.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng cho đối tượng trên.

7.3 Xử trí khi quá liều

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp. Tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin hoạt chất

8.1 Atorvastatin

Cơ chế tác dụng: Atorvastatin là thuốc ức chế chọn lọc, cạnh tranh enzyme HMG-CoA reductase, enzyme có vai trò chuyển đổi thành cholesterol. Việc này ngăn chặn sự tổng hợp cholesterol ở gan và LDL tỷ trọng thấp, đồng thời thúc đẩy quá trình dị hóa, hấp thu cholesterol xấu. Atorvastatin làm giảm sản xuất LDL và tăng hoạt tính thụ thể LDL, giảm LDL-C đáng kể. Ngoài ra, còn giảm cholesterol toàn phần, apolipoprotein B, và triglyceride.

Dược động học: Hấp thu nhanh sau khi dùng đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong vòng 1-2 giờ. Sinh khả dụng đường uống 95-99%. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, gắn kết mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa bởi cytochrom P450 3A4. Thải trừ chủ yếu qua mật.

8.2 Ezetimibe

Cơ chế tác dụng: Ezetimibe ức chế hấp thu cholesterol từ ruột, có cơ chế khác với các nhóm giảm cholesterol khác. Thuốc có nồng độ cao tại thành ruột non, ức chế hấp thu và vận chuyển cholesterol từ ruột vào gan.

Dược động học: Hấp thu nhanh và được liên hợp mạnh thành một phenolic glucuronide có hoạt tính dược lý, nồng độ tối đa đạt được trong vòng 1-2 giờ. Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Gắn kết mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu ở ruột non và gan. Thải trừ qua phân hoặc trong nước tiểu.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Kết hợp Atorvastatin và Ezetimibe giúp kiểm soát tốt nồng độ cholesterol trong máu, hiệu quả hơn khi điều trị riêng lẻ.
  • Hiệu quả cao trong ngăn ngừa bệnh tim mạch.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng, tiện lợi.

9.2 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ tiêu cơ vân.

**Lưu ý:** Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể về liều lượng, cách dùng và các vấn đề liên quan đến sức khỏe, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.**


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ