Asstrozol 1Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-542-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Tây Ban Nha
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp

Video

Asstrozol 1mg: Thông tin chi tiết về thuốc điều trị ung thư vú

Asstrozol 1mg là thuốc điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh, chứa hoạt chất Anastrozol. Thông tin dưới đây nhằm mục đích cung cấp thông tin tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Anastrozol 1mg
Tá dược Hypromellose, povidon, tinh bột natri glycolat, ... (vừa đủ 1 viên)

Anastrozol: Là một chất ức chế aromatase không steroid. Cơ chế hoạt động của nó là giảm nồng độ estrogen trong cơ thể, hormone đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một số loại ung thư vú. Anastrozol có hiệu quả tương tự Letrozole và Exemestane nhưng có lợi thế là ít gây tác dụng phụ liên quan đến steroid như tăng cân và mụn trứng cá.

2. Công dụng - Chỉ định

Asstrozol 1mg được chỉ định để điều trị và ngăn ngừa tiến triển của ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh trong các trường hợp sau:

  • Điều trị ung thư vú tiến triển (hiệu quả ở những người có thụ thể estrogen dương tính, hoặc đã đáp ứng tốt với Tamoxifen).
  • Điều trị hỗ trợ ung thư vú xâm lấn, thụ thể estrogen dương tính.
  • Điều trị hỗ trợ ung thư vú giai đoạn sớm, thụ thể estrogen dương tính, sau khi đã điều trị bằng Tamoxifen trong khoảng 2-3 năm.

3. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng: 1 viên/ngày.

Cách dùng: Uống thuốc, liều dùng không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thời gian điều trị thường kéo dài khoảng 5 năm đối với ung thư vú giai đoạn sớm.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Asstrozol 1mg trong các trường hợp sau:

  • Trẻ em.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Phụ nữ tiền mãn kinh.
  • Suy thận nặng (Creatinin < 20ml/phút).
  • Suy gan nặng.
  • Quá mẫn cảm với Anastrozol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Asstrozol 1mg, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng được phân loại như sau:

5.1 Tác dụng phụ rất thường gặp:

  • Ban da nhẹ, vừa.
  • Đau đầu nhẹ, vừa.
  • Bốc hỏa nhẹ, vừa.
  • Buồn nôn.
  • Đau nhức khớp, viêm khớp.
  • Suy nhược.

5.2 Tác dụng phụ thường gặp:

  • Suy nhược nhẹ.
  • Tăng cholesterol máu.
  • Ngủ gà.
  • Hội chứng ống cổ tay.
  • Tiêu chảy, nôn ói.
  • Tăng aspartate aminotransferase, alanine aminotransferase và alkalin phosphatase.
  • Rụng tóc, quá mẫn.
  • Đau xương.
  • Khô, chảy máu âm đạo.

5.3 Tác dụng phụ ít gặp:

  • Mề đay.
  • Ngón tay hình cò súng.

5.4 Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Phản vệ, hồng ban đa dạng.

Lưu ý: Chảy máu âm đạo có thể là do chuyển đổi từ liệu pháp hormone sang Asstrozol ở bệnh nhân ung thư vú tiến triển.

6. Tương tác thuốc

Không nên sử dụng Asstrozol 1mg đồng thời với liệu pháp chứa estrogen vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

7. Thận trọng khi sử dụng

  • Không dùng Asstrozol 1mg để bổ sung hormone tăng trưởng cho trẻ em.
  • Xác định chính xác giai đoạn mãn kinh trước khi dùng thuốc.
  • Đánh giá mật độ xương thường xuyên trước và trong quá trình điều trị.
  • Không dùng đồng thời với các chất tương tự LHRH.
  • Asstrozol 1mg có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, cần cân nhắc bổ sung các thuốc bảo vệ xương như bisphosphonat.
  • Thận trọng ở người khó hấp thu đường.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn.
  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.

8. Quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp tử vong do quá liều Anastrozol. Triệu chứng ngộ độc cần được báo cho bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp như gây nôn, thẩm tách máu, theo dõi sát sao các dấu hiệu sinh tồn và điều trị hỗ trợ.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

10. Dược động học

  • Hấp thu: Nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong khoảng 2 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 40%.
  • Chuyển hóa: Ở gan, qua các quá trình oxy hóa, N-dealkyl hóa và glucuronic hóa.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu, nửa đời thải trừ 40-50 giờ.

11. Dược lực học

Anastrozol là chất ức chế aromatase không steroid. Nó ức chế quá trình chuyển đổi androstenedione và testosterone thành estrogen, làm giảm nồng độ estrogen trong máu, từ đó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú phụ thuộc estrogen.

12. Lưu ý thêm

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về liều lượng, cách dùng và các lưu ý khác khi sử dụng Asstrozol 1mg. Tự ý sử dụng thuốc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

Nguồn tham khảo: Thông tin được tổng hợp từ các nguồn công khai và tài liệu y khoa.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ