Asbesone
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Asbesone: Thông tin chi tiết sản phẩm
Asbesone là thuốc da liễu được chỉ định để điều trị một số bệnh liên quan đến viêm da. Thông tin dưới đây cung cấp những chi tiết về sản phẩm, tuy nhiên, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethasone | 0.5mg/tuýp |
Tá dược | vừa đủ 1 tuýp |
Thông tin thêm về Betamethasone: Betamethasone là một corticosteroid tại chỗ có tác dụng chống viêm mạnh, ức chế miễn dịch và chống dị ứng (ở liều cao). Tác dụng chống viêm hiệu quả giúp làm giảm triệu chứng ngứa, sưng, đỏ và viêm.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Asbesone có tác dụng chống viêm, kháng dị ứng và giảm ngứa hiệu quả nhờ thành phần Betamethasone.
2.2 Chỉ định
Asbesone được chỉ định trong các trường hợp:
- Viêm da dị ứng
- Viêm da mụn nước
- Viêm da tróc vảy
- Chàm (bao gồm cả chàm ở trẻ nhỏ)
- Liken phẳng
- Liken đơn
- Eczema
- Bệnh vảy nến thể nặng (không bao gồm bệnh vảy nến có mảng bám lan rộng), vảy nến da đầu và vảy nến bàn tay, bàn chân mãn tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thông thường, bôi 2 lần/ngày (sáng và tối), mỗi lần một lượng kem vừa đủ cho vùng da cần điều trị.
3.2 Cách dùng
Rửa sạch và lau khô vùng da cần điều trị. Bôi một lượng kem vừa đủ lên vùng da bị ảnh hưởng. Sau khi bôi thuốc, rửa sạch tay. Không băng kín vùng da đã bôi thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Asbesone nếu:
- Dị ứng với Betamethasone, các corticosteroid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bệnh đỏ mặt
- Mụn trứng cá
- Viêm da quanh miệng
- Ngứa quanh hậu môn và bộ phận sinh dục
- Tổn thương da do lao hoặc virus (như herpes simplex, đậu mùa, thủy đậu)
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Dị ứng: đỏ da, châm chích, nóng rát, ngứa, viêm nang lông, mày đay.
- Rối loạn chuyển hóa: giữ nước, mất natri và kali.
- Thay đổi tâm trạng: mất ngủ, trầm cảm.
- Rối loạn tiêu hóa: loét dạ dày, viêm loét thực quản, viêm tụy, chảy máu, đầy bụng.
- Giảm dung nạp glucose, hội chứng Cushing, rối loạn kinh nguyệt.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo đầy đủ về tương tác thuốc của Asbesone với các thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng trước khi dùng Asbesone.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý chung
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Kiểm tra hạn sử dụng và chất lượng thuốc trước khi sử dụng.
- Không bôi thuốc lên vùng da bị tổn thương rộng, loét, có mụn trứng cá, mắt, miệng, vùng kín.
- Không băng kín vùng da đã bôi thuốc.
- Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của Asbesone trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử lý quá liều
Quá liều có thể gây ra các triệu chứng như thèm ăn, tăng giữ nước và natri, tăng đường huyết, loãng xương. Theo dõi tình trạng sức khỏe và cân bằng điện giải nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
8. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-20447-17
Nhà sản xuất: Replek Farm Ltd. Skopje– Macedonia
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 30g
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này