Armten 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-33239-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Armephaco

Video

Armten 200

Tên thuốc: Armten 200

Dạng bào chế: Viên nang cứng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên (Aerosil, magnesium stearat, vỏ nang rỗng số 2)

Thông tin về Ceftibuten:

Ceftibuten là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ 3. Nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách liên kết với các protein thiết yếu trong thành tế bào vi khuẩn, ức chế tổng hợp thành tế bào. Ceftibuten tương đối ổn định trước tác động của đa số các beta-lactamase qua trung gian plasmid. Tuy nhiên, nó có thể bị phá hủy bởi cephalosporinase qua trung gian nhiễm sắc thể có trong một số vi khuẩn như Bacteroides, Citrobacter, Enterobacter, MorganellaSerratia. Không nên sử dụng ceftibuten để điều trị các chủng vi khuẩn kháng beta-lactam do thay đổi tính thấm hoặc protein gắn penicillin (ví dụ: S. pneumoniae kháng penicillin).

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Ceftibuten ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) trong thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Kết quả là sự phá vỡ thành tế bào vi khuẩn và gây chết vi khuẩn.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống.
  • Phân bố: Thể tích phân bố: 0,21 L/kg ở người lớn và 0,5 L/kg ở trẻ em (khi đói). Liên kết với protein huyết tương 65%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu thành dạng đồng phân cis (90%), 10% còn lại là dạng trans, có hoạt tính kháng khuẩn bằng 1/8 dạng cis.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân. Thời gian bán thải là 2,5 giờ ở người khỏe mạnh.

2.2 Chỉ định

Đối tượng Chỉ định
Người lớn
  • Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính do nhiễm khuẩn.
  • Viêm xoang cấp tính do nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn thận - tiết niệu không biến chứng.
Thanh thiếu niên (12-18 tuổi)
  • Nhiễm khuẩn tai, mũi, họng (viêm amidan, viêm họng).
  • Viêm tai giữa cấp.
  • Nhiễm khuẩn thận - tiết niệu không biến chứng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 2 viên/ngày, uống 1 lần
Bệnh nhân suy thận (Creatinin clearance):
  • 30-49 ml/phút: Liều khởi đầu 2 viên, các liều tiếp theo 1 viên/ngày hoặc 2 viên cách ngày.
  • 5-29 ml/phút: Liều khởi đầu 1 viên/ngày, các liều tiếp theo 1 viên cách ngày.
  • Đang chạy thận (2-3 lần/tuần): 2 viên sau mỗi lần chạy thận.
Trẻ em (3 tháng - 12 tuổi) Nên dùng Ceftibuten dạng hỗn dịch uống (không phải Armten 200).

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ. Có thể uống trước, trong hoặc sau khi ăn.

3.3 Thời gian điều trị

Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể:

  • Viêm xoang cấp: 7-10 ngày
  • Nhiễm Streptococcus pyogenes: Tối thiểu 10 ngày
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng: 3 ngày

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với ceftibuten, cephalosporin khác hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Tiền sử dị ứng, sốc phản vệ với penicillin.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Ít gặp Viêm âm đạo, nấm âm đạo, tăng bạch cầu ái toan, chán ăn, dị cảm, mệt mỏi, chóng mặt, buồn ngủ, kích động (trẻ em), mất ngủ, khó chịu, ớn lạnh, hăm tả, tiểu máu, nghẹt mũi, khó thở, khó tiêu, rối loạn vị giác, viêm dạ dày, nôn, đau bụng, táo bón, khô miệng, ngứa, phát ban, nổi mày đay, tiểu buốt.
Hiếm gặp Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, động kinh, tăng LDL.
Rất hiếm gặp Bội nhiễm, rối loạn chức năng thận, phản ứng phản vệ (sốc phản vệ, co thắt phế quản, khó thở, phát ban, nổi mề đay, nhạy cảm ánh sáng, ngứa, hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban dạng, bong biểu bì hoại tử), rối loạn tâm thần, loạn ngôn ngữ, đi ngoài phân đen, viêm đại tràng giả mạc, vàng da, tăng nhẹ AST và ALT.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời Armten 200 với:

  • Aceclofenac, Epirizole, Adefovir diivoxil (có thể tăng độc tính trên thận).
  • Alteplase, Amediplase, Enoxaparin (có thể làm giảm hiệu quả điều trị).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở người có tiền sử dị ứng với penicillin (có thể có dị ứng chéo).
  • Thận trọng ở người bệnh lý đường tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, dẫn đến tiêu chảy do Clostridium difficile và viêm đại tràng giả mạc.
  • Giảm liều ở người suy thận nặng.
  • Thận trọng ở trẻ em dưới 3 tháng tuổi (thiếu dữ liệu lâm sàng).
  • Theo dõi thời gian đông máu và bổ sung vitamin K ở người suy gan thận, suy dinh dưỡng, dùng kháng sinh và thuốc chống đông máu kéo dài.
  • Uống bù liều đã quên nếu nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp.
  • Không dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc (có thể gây buồn nôn, nôn).
  • Kiểm tra hạn dùng và chất lượng thuốc trước khi dùng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây tiêu chảy ở trẻ. Cần thận trọng khi sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Điều trị triệu chứng. Có thể dùng thẩm phân máu hoặc rửa dạ dày để loại bỏ ceftibuten.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-33239-19

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Armephaco

Đóng gói: Hộp 1 vỉ 10 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Ceftibuten hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn tiết niệu ở người lớn và trẻ em.
  • Dung nạp tốt, tác dụng phụ ít gặp (chủ yếu là rối loạn tiêu hóa nhẹ).
  • Hoạt tính cao hơn Ampicillin và Cefuroxime đối với một số chủng vi khuẩn.
  • Dạng viên nang cứng, dễ uống và bảo quản.
  • Sản phẩm của nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Giá thành tương đối cao.
  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ