Apharova 1.500Iu
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Apharova 1.500IU
Thuốc Kháng Sinh
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Spiramycin | 1.500.000 IU |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng
Apharova 1.500IU là thuốc kháng sinh chứa Spiramycin, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn hô hấp
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục
- Nhiễm khuẩn da
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để:
- Ngăn ngừa viêm màng não.
- Ngăn ngừa viêm khớp dạng thấp tái phát ở những người dị ứng với penicillin.
- Ngăn ngừa nguy cơ nhiễm Toxoplasma bẩm sinh ở trẻ sơ sinh khi mẹ bị nhiễm trong thai kỳ.
Chỉ định
Xem phần Công dụng.
Chống chỉ định
Không sử dụng Apharova 1.500IU cho người bệnh dị ứng hoặc quá mẫn với spiramycin, erythromycin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Ăn khó tiêu
- Tiêu chảy
- Nôn mửa
Ít gặp:
- Nổi ban da
- Mề đay
- Viêm kết tràng cấp tính
- Chảy máu cam
- Ra mồ hôi
- Mệt mỏi
Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, bội nhiễm (khi dùng thuốc kéo dài).
Tương tác thuốc
Apharova 1.500IU có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai. Không sử dụng đồng thời với các thuốc cùng nhóm Macrolide khác.
Dược lực học
Spiramycin là một kháng sinh macrolide. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome. Thuốc có hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus, Streptococcus, Enterococcus và một số vi khuẩn khác. Spiramycin cũng có hiệu quả trên Toxoplasma. Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng trên vi khuẩn Gram âm đường ruột. Kháng thuốc có thể xảy ra và có thể có kháng chéo với các kháng sinh khác như erythromycin và oleandomycin. Một số chủng kháng erythromycin vẫn có thể nhạy cảm với spiramycin.
Dược động học
Hấp thu: Không hoàn toàn qua đường tiêu hóa (20-50%). Cmax đạt được sau 2-4 giờ uống thuốc. Phân bố: Rộng khắp cơ thể. Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 5-8 giờ, chủ yếu qua mật, một phần nhỏ qua nước tiểu (2%).
Liều lượng và cách dùng
Thời điểm uống: Sau ăn 3 tiếng hoặc trước ăn 2 tiếng.
Thời gian điều trị: Theo chỉ định của bác sĩ, cần hoàn thành toàn bộ đợt điều trị.
Liều dùng:
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn | 3 lần/ngày, mỗi lần 1-2 viên |
Trẻ em | 3 lần/ngày, 150.000 IU/kg/lần |
Dự phòng viêm màng não (trẻ em) | 75.000 IU/kg/lần, cách 12 giờ, trong 5 ngày |
Dự phòng viêm màng não (người lớn) | 2 viên/lần, cách 12 giờ |
Dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh (thai kỳ) | Tối đa 9.000.000 IU/ngày, chia nhỏ trong 3 tuần, lặp lại sau 2 tuần. |
Có thể phối hợp với pyrimethamine/sulfonamide để tăng hiệu quả điều trị.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh suy gan.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có tương tác thuốc hoặc triệu chứng bất thường.
- Không cần điều chỉnh liều cho người bệnh suy thận.
- Ngừng sử dụng nếu phát hiện dị ứng.
- Phụ nữ mang thai: Thận trọng khi sử dụng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.
- Người lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng khi sử dụng do một số tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe/vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Quá liều có thể gây ngộ độc. Ngừng sử dụng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Spiramycin
Spiramycin là một kháng sinh macrolide có phổ tác dụng rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng. Nó có tác dụng tốt trên một số vi khuẩn gây viêm phổi như Mycoplasma pneumoniae. Spiramycin nói chung được dung nạp tốt và có độ an toàn cao khi sử dụng đúng liều lượng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này