Antarene Codein 200Mg/30Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21380-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược phẩm Vipharco

Video

Antarene Codein 200mg/30mg

Thành phần

Mỗi viên Antarene Codein 200mg/30mg chứa:

Ibuprofen 200mg
Codein 30mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Công dụng - Chỉ định

Antarene Codein 200mg/30mg được chỉ định cho các trường hợp đau mức độ trung bình đến nặng không đáp ứng với các thuốc giảm đau thông thường như Paracetamol hoặc NSAIDs đơn lẻ.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

  • Người lớn: 1 viên/lần, mỗi 4-6 giờ. Liều tối đa không quá 6 viên/ngày.
  • Người cao tuổi: Không cần thay đổi liều lượng. Tuy nhiên, mỗi lần dùng nên cách nhau tối thiểu 6 giờ.

Cách dùng

Uống thuốc với một ly nước đầy. Để giảm thiểu tác dụng phụ trên dạ dày, nên uống thuốc sau bữa ăn.

Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Ibuprofen, Codein, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy hô hấp, bệnh hô hấp mạn tính nặng, hen suyễn không kiểm soát được.
  • Xuất huyết tiêu hóa hoặc tiền sử xuất huyết tiêu hóa liên quan đến việc sử dụng NSAIDs.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.

Tác dụng phụ

(Thông tin về tác dụng phụ cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các tài liệu tham khảo khác. Phần này cần liệt kê chi tiết các tác dụng phụ có thể xảy ra với từng hoạt chất và sự kết hợp của chúng.)

Tương tác thuốc

Tương tác với Ibuprofen:

  • Thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin): Tăng tác dụng chống đông.
  • Các thuốc NSAIDs khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (loét, chảy máu dạ dày).
  • Furosemide và Thiazide: Giảm tác dụng lợi tiểu.
  • Corticosteroids: Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
  • Lithium: Tăng nồng độ Lithium trong máu.

Tương tác với Codein:

  • Thuốc ức chế enzyme CYP2D6: Giảm hiệu quả giảm đau của Codein.
  • Rifampin, Phenytoin: Giảm nồng độ Codein trong máu.
  • Thuốc an thần, thuốc chống loạn thần, và các opioid khác: Tăng nguy cơ suy hô hấp, buồn ngủ, tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
  • Rượu: Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương và tiêu hóa.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
  • Không sử dụng quá 3 ngày mà không có sự giám sát của bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng. Cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan, thận định kỳ.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng, viêm ruột, hoặc xuất huyết tiêu hóa.
  • Codein có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, mất tập trung. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc.

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Không nên sử dụng trong ba tháng cuối thai kỳ.
  • Không nên sử dụng trong thời gian cho con bú.

Xử trí khi quá liều

(Thông tin về xử trí quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các tài liệu tham khảo khác.)

Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng mạnh. Để xa tầm tay trẻ em.

Dược lực học

Ibuprofen: Thuộc nhóm NSAIDs, ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), giảm tổng hợp prostaglandin – chất gây viêm, đau và sốt.

Codein: Opioid nhẹ, chuyển hóa thành morphin (có hoạt tính mạnh hơn) qua enzyme CYP2D6. Morphin gắn kết với thụ thể opioid trong hệ thần kinh trung ương, làm thay đổi cảm nhận đau.

Sự kết hợp Ibuprofen và Codein tăng cường hiệu quả giảm đau.

Dược động học

Ibuprofen:

Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 80-100%. Gắn kết mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan, thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy khoảng 2-4 giờ.

Codein:

Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 50%. Phân bố rộng khắp các mô. Chuyển hóa ở gan thành morphin. Thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy khoảng 3-4 giờ.

Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất

Ibuprofen:

(Thêm thông tin chi tiết về Ibuprofen từ Gemini hoặc nguồn khác. Ví dụ: cơ chế tác dụng cụ thể hơn, chỉ định khác, tác dụng phụ chi tiết hơn, v.v...)

Codein:

(Thêm thông tin chi tiết về Codein từ Gemini hoặc nguồn khác. Ví dụ: cơ chế tác dụng cụ thể hơn, chỉ định khác, tác dụng phụ chi tiết hơn, nguy cơ lạm dụng và nghiện, v.v...)

Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim dễ uống.
  • Kết hợp Ibuprofen và Codein cho hiệu quả giảm đau nhanh và mạnh.
  • Được nhập khẩu và cấp phép lưu hành tại Việt Nam.

Nhược điểm

Sử dụng lâu dài hoặc lạm dụng có thể dẫn đến phụ thuộc hoặc nghiện.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ