Anphecon 0,5Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Anphecon 0,5mg/ml: Thông tin chi tiết sản phẩm
Anphecon 0,5mg/ml là siro chống dị ứng chứa hoạt chất Desloratadine, được chỉ định điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính ở người lớn và trẻ em.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Desloratadine | 0,5mg/ml |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Siro
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1. Cơ chế tác dụng
Desloratadine là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, tác dụng đối kháng chọn lọc với thụ thể H1 ngoại vi. Do khả năng đi qua hàng rào máu não thấp, thuốc ít gây buồn ngủ. Desloratadine cạnh tranh với histamin để gắn vào thụ thể, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, hắt hơi, chảy nước mũi.
2.2. Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng theo mùa ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
- Viêm mũi dị ứng quanh năm ở trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.
- Mề đay vô căn mạn tính ở trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1. Liều dùng
Nhóm tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 10ml/lần, 1 lần/ngày |
Trẻ em 6-11 tuổi | 5ml/lần, 1 lần/ngày |
Trẻ em 1-5 tuổi | 2,5ml/lần, 1 lần/ngày |
Trẻ em 6-12 tháng tuổi | 2ml/lần, 1 lần/ngày |
3.2. Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Sử dụng cốc đong hoặc xi lanh để đo liều chính xác.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Anphecon 0,5mg/ml.
- Tiền sử dị ứng với Loratadine.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Đau đầu |
Thường gặp | Mệt mỏi, chóng mặt, khô miệng, đau bụng kinh, đau cơ |
Rất hiếm gặp | Ảo giác, mất ngủ, nhịp tim nhanh, buồn nôn, mày đay, phát ban, sốc phản vệ, phù mạch, vàng da, nhạy cảm với ánh sáng |
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng đồng thời với: Rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc kháng cholinergic, thuốc ức chế chọn lọc thu hồi serotonin (có thể làm tăng nồng độ các thuốc này). Tác dụng của Desloratadine có thể giảm khi dùng với Hydroxyzine, Droperidol, Pramlintid. Nồng độ và tác dụng của Benzyl penicilloyl polyprotein, Amphetamin, Betahistin có thể giảm khi dùng cùng Desloratadine.
7. Dược động học
- Hấp thu: Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 3 giờ sau khi uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng và hấp thu.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 82-87%. Có thể đi qua hàng rào máu não.
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành 3-hydroxy desloratadine có hoạt tính.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân và nước tiểu.
8. Dược lực học
Desloratadine là chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi chọn lọc, làm giảm các triệu chứng dị ứng do histamin gây ra.
9. Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tiền sử động kinh.
- Có thể gây buồn ngủ (hiếm gặp), không nên uống rượu khi dùng thuốc.
- Ngừng dùng thuốc vài ngày trước khi làm xét nghiệm dị ứng da.
- Tuân thủ liều lượng, không tự ý tăng liều.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng vì Desloratadine có thể bài tiết vào sữa mẹ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì có thể gây buồn ngủ.
10. Xử trí quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều với liều 45mg/ngày. Xử trí triệu chứng và hỗ trợ nếu cần.
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.
12. Thông tin thêm về Desloratadine
Desloratadine, khi dùng liều duy nhất hàng ngày, đã được chứng minh làm giảm đáng kể các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa và mề đay mạn tính, với tác dụng phụ buồn ngủ ít hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.
13. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này