Anagrelide Biogaran 0,5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0,5mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 1 lọ 100 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Biogaran Pháp

Video

Anagrelide Biogaran 0,5mg

Tên thuốc: Anagrelide Biogaran 0,5mg

Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Mỗi viên nang Anagrelide Biogaran 0,5mg chứa:

Hoạt chất: Anagrelide 0,5mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

Anagrelide là một thuốc làm giảm tiểu cầu, giúp hạn chế tiểu cầu tăng cao gây nguy hiểm ở những bệnh nhân mắc bệnh tân sinh tăng sinh tủy. Anagrelide Biogaran 0,5mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Bệnh tăng tiểu cầu thứ phát do khối u ác tính.
  • Giảm nguy cơ gặp các biến cố xuất huyết huyết khối.

3. Liều dùng - Cách dùng

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang, dùng theo đường uống. Bệnh nhân nên sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Liều khuyến cáo:

  • Người lớn: Liều khởi đầu là 1 viên/lần x 4 lần/ngày, hoặc 2 viên/lần x 2 lần/ngày, uống tối thiểu trong 7 ngày. Liều duy trì tùy theo tình trạng bệnh nhân, sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Không dùng quá 20 viên/ngày hoặc 5 viên/lần.
  • Trẻ em: Liều khởi đầu là 1 viên/ngày, tối đa 4 viên/ngày. Liều duy trì tùy theo tình trạng bệnh nhân, sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Anagrelide Biogaran 0,5mg cho:

  • Người bị dị ứng với Anagrelide hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào khác.
  • Bệnh nhân dưới 7 tuổi.
  • Người đang bị hoặc ưa chảy máu.
  • Người có vấn đề về tim, phổi hoặc gan.
  • Người có khoảng QT dài hoặc đang mất cân bằng điện giải.

5. Tác dụng phụ

Anagrelide Biogaran 0,5mg có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng:

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Độc tính trên tim mạch: Xoắn đỉnh, nhịp nhanh thất, kéo dài khoảng QTc, tăng nhịp tim, tăng áp động mạch phổi.
  • Nguy cơ xuất huyết: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Độc tính trên phổi: Bệnh phổi mô kẽ, viêm phế nang, viêm phổi kẽ, viêm phổi tăng bạch cầu ái toan.
  • Ung thư, đột biến gen, mất khả năng sinh sản.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Đau ngực, khó thở, tê, đau đầu, chóng mặt, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sốt, ho, phát ban.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng Anagrelide Biogaran 0,5mg cùng với:

  • Các thuốc gây kéo dài khoảng QT (ví dụ: Chloroquine, Clarithromycin, methadone, Moxifloxacin, disopyramide, procainamide).
  • Các thuốc ức chế PDE3 (ví dụ: Cilostazol, milrinone) hoặc các thuốc chống co thắt.
  • Các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu (ví dụ: thuốc kháng vitamin K, NSAID, thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc ức chế PDE3 và thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng:

  • Thận trọng ở những người ưa chảy máu hoặc đang dùng các thuốc gây chảy máu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh về tim mạch, phổi, gan.
  • Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:

Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai. Khi đang sử dụng Anagrelide Biogaran 0,5mg, cần cho trẻ ngừng bú.

7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe:

Thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu và gây ảnh hưởng đến việc lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều:

Quá liều có thể gây hạ huyết áp, nhịp xoang nhanh, nôn và giảm tiểu cầu đáng kể. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần theo dõi cẩn thận số lượng tiểu cầu và các biến chứng như chảy máu. Sử dụng các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

7.5 Bảo quản:

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học:

Cơ chế làm giảm số lượng tiểu cầu của Anagrelide vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn. Các nghiên cứu cho thấy thuốc ức chế quá trình phát triển của megakaryocyte, làm gián đoạn giai đoạn sau nguyên phân của quá trình phát triển megakaryocyte, do đó làm giảm kích thước và số lượng bội thể của chúng. Anagrelide là một chất ức chế phosphodiesterase 3A (PDE3A), nhưng tác dụng làm giảm tiểu cầu của nó không liên quan đến sự ức chế này. Việc ức chế PDE3A có liên quan đến việc làm ngừng chu kỳ tế bào và apoptosis ở các tế bào ung thư biểu hiện ở PDE3A và SLFN12. Do đó, thuốc có thể dùng trong điều trị khối u mô đệm đường tiêu hóa.

8.2 Dược động học:

Sinh khả dụng của Anagrelide là khoảng 70% sau khi uống. Cmax đạt được sau 1 giờ nếu dùng thuốc lúc đói. Anagrelide được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzyme cytochrome P450 1A2 (CYP1A2), thành hai chất chuyển hóa chính: 6,7-dichloro-3-hydroxy-1,5 dihydro-imidazo[2,1-b]quinazolin-2-one (3-hydroxy anagrelide) và 2-amino-5,6-dichloro-3,4,-dihydroquinazoline (RL603). Chất chuyển hóa 3-hydroxy có hoạt tính và hiệu quả tương tự về tác dụng giảm tiểu cầu, nhưng lại ức chế PDE3 lớn hơn 40 lần so với thuốc gốc. Anagrelide được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải t1/2 của Anagrelide và chất chuyển hóa của nó, 3-hydroxy anagrelide, lần lượt là khoảng 1,5 giờ và 2,5 giờ.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Giảm số lượng tiểu cầu trong máu, giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến tăng sinh tiểu cầu.
  • Tác dụng chọn lọc, giảm tiểu cầu mà không ảnh hưởng nhiều đến các tế bào máu khác.
  • Dạng viên nang dễ uống, tăng tuân thủ điều trị.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, tiêu chảy, hoặc đau bụng.
  • Cần theo dõi thường xuyên bệnh nhân khi dùng thuốc.
  • Không phù hợp với một số bệnh nhân có tình trạng sức khỏe nhất định (ví dụ: bệnh tim mạch, phổi, gan nặng).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ