Amlomarksans 5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-13775-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Marksans Pharma Ltd.

Video

Amlomarksans 5

Amlomarksans 5 là thuốc điều trị tăng huyết áp, chứa hoạt chất chính là Amlodipin.

1. Thành phần

Mỗi viên nang Amlomarksans 5 chứa:

Hoạt chất Amlodipin 5mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Amlomarksans 5

Amlodipin là chất đối kháng canxi thuộc nhóm dẫn chất dihydropyridin. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự di chuyển của canxi vào cơ trơn mạch máu, dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp. Ngoài ra, Amlodipin còn giãn động mạch vành, giảm gánh nặng cho tim, hỗ trợ điều trị đau thắt ngực.

Amlodipin hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 60-80%. Độ ổn định cao giúp duy trì huyết áp ổn định trong suốt 24 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp.
  • Điều trị đau thắt ngực ổn định mạn tính hoặc đau thắt ngực do co thắt.
  • Kết hợp với các thuốc khác trong điều trị tăng huyết áp nặng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: 5mg/lần x 1 lần/ngày.

Nếu sau 14 ngày không hiệu quả, có thể tăng liều tối đa lên 10mg/ngày. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định tùy theo tình trạng bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, trước hoặc sau ăn đều được.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với dihydropyridin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh tim mạch nặng như suy tim mất bù, sốc tim.
  • Hẹp động mạch chủ bẩm sinh.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Nóng bừng, đỏ mặt, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, đau bụng, buồn ngủ, mệt mỏi, đánh trống ngực, phù.

Ít gặp: Tiểu rắt, tiểu đêm, bất lực, tăng men gan, tăng sản lợi.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc gây mê: Tăng tác dụng hạ huyết áp của Amlodipin.
  • Lithium: Gây độc thần kinh và rối loạn tiêu hóa.
  • Thuốc chống viêm không steroid (như Indomethacin): Giảm tác dụng của Amlodipin.
  • Thuốc liên kết mạnh với protein (như dẫn chất coumarin, hydantoin): Thay đổi đặc tính của Amlodipin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ.

7.4 Xử trí quá liều

Ngừng dùng thuốc và đưa bệnh nhân đến bệnh viện.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Amlodipin

Amlodipin đã được FDA chấp thuận điều trị tăng huyết áp. Các nghiên cứu cho thấy Amlodipin có độ thanh thải thấp, hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực với liều dùng một lần mỗi ngày. Đặc tính dược động học của Amlodipin liên quan đến tác dụng dược lực học hiệu quả hơn và giảm tác dụng phụ.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Được FDA chấp thuận.
  • Hiệu quả với liều dùng đơn giản.
  • Dạng viên nang dễ sử dụng.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như nóng bừng, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ