Amdipress

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-15544-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Traphaco

Video

Amdipress: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp

Amdipress là thuốc được sử dụng trong điều trị cao huyết áp và cơn đau thắt ngực. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amlodipin (dạng Amlodipin Besilat) 5mg/viên
Tá dược Tinh bột, Cellulose, Magnesi stearat, v.v…

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Amdipress

Amdipress có thành phần chính là Amlodipin, một chất chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridin. Amlodipin ức chế sự vận chuyển calci vào tế bào cơ tim và cơ trơn, làm giảm trương lực cơ trơn thành mạch máu. Điều này dẫn đến tác dụng hạ huyết áp.

Tác dụng điều trị đau thắt ngực của Amdipress là do giãn tiểu động mạch ngoại biên, giảm hậu gánh và giảm tiêu thụ oxy của cơ tim mà không làm thay đổi nhịp tim.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp (bao gồm cả người bệnh có biến chứng chuyển hóa như đái tháo đường).
  • Dự phòng và điều trị đau thắt ngực ổn định.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Amdipress là thuốc kê đơn. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều khởi đầu thường là 1 viên/lần/ngày, có thể tăng lên đến 2 viên/lần/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Người già và bệnh nhân suy gan cần điều chỉnh liều, thường dùng liều thấp hơn.

Lưu ý: Thông tin liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo, không thay thế chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Amdipress đường uống. Việc hấp thu thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn. Để đạt hiệu quả tối ưu, nên uống thuốc đúng liều lượng đã được chỉ định, không tự ý thay đổi liều dùng hoặc bỏ liều.

4. Chống chỉ định

Tuyệt đối không sử dụng Amdipress cho các trường hợp:

  • Dị ứng với Amlodipin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy tim chưa được điều trị ổn định.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn, đau bụng, đánh trống ngực.

Tác dụng phụ ít gặp hơn: Đau khớp, khó tiêu, nữ hóa tuyến vú ở nam giới, giảm bạch cầu, thay đổi tính cách/tâm trạng, đau cơ, ngứa, phát ban, đỏ da, rối loạn thị giác.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường.

6. Tương tác thuốc

Amdipine có thể được sử dụng cùng với một số thuốc điều trị tăng huyết áp khác như thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc chẹn beta giao cảm, thuốc ức chế men chuyển. Tuy nhiên, việc sử dụng đồng thời với các thuốc khác cần được bác sĩ đánh giá để tránh tương tác thuốc không mong muốn. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ suy tim do thuốc có thể gây hẹp động mạch chủ.
  • Cần giảm liều từ từ khi ngừng thuốc để tránh nguy cơ nặng thêm các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Không khuyến cáo sử dụng trong cơn đau thắt ngực không ổn định.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng Amdipress cho phụ nữ mang thai và cho con bú do chưa xác định được tính an toàn. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

7.3 Lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin bổ sung về Amlodipin

Ưu điểm:

  • Được FDA chấp thuận sử dụng điều trị cao huyết áp từ năm 1987.
  • Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp.
  • Thời gian bán thải dài, hạn chế số lần dùng thuốc mỗi ngày.
  • Dạng viên nang dễ nuốt, liều dùng đơn giản.

Nhược điểm:

  • Tương tác với nhiều nhóm thuốc khác.
  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

9. Xử trí quá liều, quên liều

Thông tin về xử trí quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ