Alphadhg 4200Iu
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
AlphaDHG 4200IU
Thuốc Kháng Viêm
1. Thành phần
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần: Chymotrypsin 21 Microkatal (tương ứng 4200 IU/viên); tá dược vừa đủ 1 viên nén.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Thuốc có tác dụng chống viêm, giảm phù nề do khả năng ngăn ngừa tổn thương mô trong quá trình viêm. AlphaDHG 4200IU được sử dụng để giảm viêm, giảm phù do áp xe, loét, hoặc chấn thương. Thuốc cũng giúp làm lỏng dịch tiết ở đường hô hấp trên ở người bị hen, viêm phế quản, các bệnh phổi và viêm xoang.
2.2 Chỉ định
AlphaDHG 4200IU được chỉ định điều trị phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật (tổn thương mô mềm, tụ máu, bong gân, ...). Thuốc cũng được dùng để làm loãng dịch tiết ở những người mắc các bệnh đường hô hấp trên như viêm phế quản, viêm xoang, hen suyễn, giúp loại bỏ dịch tiết dễ dàng hơn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Đường uống: Uống mỗi lần 2 viên, ngày 3-4 lần, không nhai.
- Ngậm dưới lưỡi: 4-6 viên/ngày, chia nhiều lần.
3.2 Cách dùng
Uống cả viên với một cốc nước, không nhai. Hoặc ngậm cho thuốc tan từ từ dưới lưỡi, chia nhiều lần trong ngày.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Liều điều trị thường ít gây tác dụng phụ. Liều cao có thể gây phản ứng dị ứng nhẹ như đỏ da. Các tác dụng không mong muốn khác có thể xảy ra, cần ngừng thuốc và báo bác sĩ/dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Hiệu quả tăng lên khi phối hợp với các thuốc dạng men khác. Chế độ ăn uống hợp lý, bổ sung vitamin và khoáng chất có thể tăng hoạt tính của chymotrypsin. Không nên dùng phối hợp với Acetylcystein. Không dùng cùng thuốc kháng đông vì có thể làm tăng hiệu lực của chúng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với người rối loạn đông máu di truyền.
- Thận trọng với người đang dùng thuốc kháng đông.
- Thận trọng với người sắp phẫu thuật, dị ứng protein.
- Thận trọng với phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra hạn dùng và tình trạng viên thuốc trước khi sử dụng.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa xác định được tính an toàn. Chỉ dùng khi thật cần thiết.
7.3 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Xử lý quá liều
Liều cao có thể gây phản ứng dị ứng nhẹ như đỏ da. Ngừng thuốc và điều trị triệu chứng.
9. Quên liều
(Thông tin này không có trong tài liệu cung cấp)
10. Thông tin thêm về Chymotrypsin
Chymotrypsin là một enzyme tiêu hóa protein, có tác dụng chống viêm và giảm phù nề bằng cách phân hủy các protein gây viêm. Nghiên cứu trên động vật cho thấy khả năng kiểm soát nhiễm trùng huyết, cải thiện tỷ lệ sống và hạn chế tổn thương phổi, gan. Tuy nhiên, cũng có báo cáo về trường hợp xuất huyết, cần thận trọng khi sử dụng.
11. Ưu điểm & Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Có thể sử dụng đường uống trực tiếp hoặc ngậm dưới lưỡi. | Đã có báo cáo về trường hợp xuất huyết. |
Dạng viên nén dễ sử dụng. | |
Sản phẩm của công ty Dược Hậu Giang, uy tín. | |
Giá thành rẻ. |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này