Aireez 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Aireez 10mg
Thuốc Aireez 10mg là thuốc thuộc nhóm thuốc hô hấp, được sử dụng trong dự phòng và điều trị hen phế quản mãn tính, giảm các triệu chứng ban ngày và ban đêm của viêm mũi dị ứng.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Aireez 10mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Montelukast sodium | 10mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Aireez 10mg
Montelukast sodium, thành phần chính của Aireez 10mg, là một chất đối kháng chọn lọc thụ thể leukotriene Cysteinyl. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với thụ thể Cysteinyl leukotriene 1 (CysLT1), ngăn chặn sự liên kết của Leukotriene D4 (LTD4), một chất trung gian gây viêm. Việc ức chế LTD4 dẫn đến:
- Ức chế sự di chuyển của bạch cầu ái toan và bạch cầu trung tính.
- Ức chế sự kết dính của bạch cầu với nội mô mạch máu.
- Ức chế phản ứng viêm.
- Giảm co thắt cơ trơn phế quản.
Kết quả là giảm viêm và giãn phế quản, giúp cải thiện chức năng hô hấp.
2.2 Chỉ định
- Phòng ngừa và điều trị hen phế quản mãn tính, đặc biệt là các triệu chứng khó thở và tức ngực.
- Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng.
- Hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa cơn khó thở do gắng sức.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 1 viên/ngày.
- Trẻ em từ 6 đến 14 tuổi: ½ viên hoặc 1 viên 5mg/ngày (theo chỉ định của bác sĩ).
- Trẻ em dưới 5 tuổi: Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ dẫn của bác sĩ và đáp ứng của trẻ.
- Bệnh nhân hen phế quản kèm viêm mũi dị ứng: 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc, không nhai nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Aireez 10mg nếu bạn:
- Mẫn cảm với Montelukast sodium hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, buồn nôn)
- Khô miệng
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Chảy máu cam
- Chóng mặt
- Động kinh
- Buồn ngủ
- Tăng AST và ALT trong huyết thanh
- Phù
- Phản ứng dị ứng da
- Đau cơ, xương, khớp
- Sốt
- Vấn đề về gan
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
6. Tương tác thuốc
Aireez 10mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Phenytoin
- Rifampicin
- Cobicistat
- Nilotinib
- Pixantrone
- Gemfibrozil
- Prednisone
- Phenobarbital
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
- Thận trọng với người bệnh gan hoặc có tiền sử bệnh gan.
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.
- Kiểm tra kỹ bề ngoài thuốc trước khi sử dụng. Nếu thuốc bị biến dạng, đổi màu hoặc mốc, không sử dụng.
7.2 Lưu ý khi mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc Aireez 10mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong những trường hợp này.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, độ ẩm cao và xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Montelukast Sodium
Montelukast sodium là một chất đối kháng thụ thể leukotriene hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của hen phế quản và viêm mũi dị ứng. Nó được hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Mặc dù hiệu quả trong việc giảm các đợt cấp của bệnh hen suyễn, nhưng hiệu quả của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các đợt cấp.
9. Quá liều, quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc.
Quên liều: Uống thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Bào chế dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng.
- Hiệu quả trong việc giảm triệu chứng hen phế quản và viêm mũi dị ứng.
- Hấp thu nhanh qua đường uống.
Nhược điểm:
- Giá thành có thể cao.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này