Afinitor 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20042-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma Stein AG
Tá dược:
Magnesi stearat, Crospovidon , Hydroxytoluen butylat hóa , Lactose monohydrat

Video

Afinitor 10mg

Tên thuốc: Afinitor 10mg

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Everolimus 10mg
Tá dược Magnesi stearat, Lactose, crospovidone,... vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng: Afinitor 10mg là thuốc chống ung thư có hoạt chất Everolimus, tác động ức chế tín hiệu mTOR, một loại serine-threonine kinase quan trọng trong điều hòa sự phát triển và tăng trưởng tế bào. Điều này dẫn đến sự ức chế tăng trưởng khối u.

Chỉ định:

  • Phối hợp với exemestane ở phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú tiến triển, thụ thể hormone dương tính, HER2/neu âm tính, ung thư vú tái phát hoặc tiến triển không di căn nội tạng, đã được điều trị bằng thuốc ức chế aromatase không steroid.
  • Điều trị u thần kinh nội tiết tiến triển có nguồn gốc tụy, biệt hóa tốt hoặc trung bình, không thể phẫu thuật hoặc đã di căn.
  • Điều trị ung thư tế bào thận tiến triển, trong hoặc sau điều trị bằng thuốc ức chế VEGF.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 10mg/ngày, uống một lần.

Lưu ý: Liều dùng cần được bác sĩ chuyên khoa ung thư điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

Uống 1 lần/ngày, cố gắng uống thuốc cùng một giờ mỗi ngày. Có thể hòa tan viên thuốc trong nước nếu khó nuốt.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Afinitor 10mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Nhiễm trùng, thiếu máu, chán ăn, tăng đường huyết, tăng lipid máu, mất ngủ, chảy máu cam, phát ban, ngứa, mệt mỏi, giảm cân.

Thường gặp: Giảm chỉ số xét nghiệm máu, rối loạn vị giác, ho, khó thở, nôn, đau miệng, khó nuốt, khô da, ban đỏ, sốt, tăng men gan.

Hiếm gặp: Làm chậm lành vết thương, phù mạch, suy hô hấp cấp, bất sản hồng cầu.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Chất ức chế CYP3A4, P-gp, nước ép bưởi, khế, cam Tăng nồng độ everolimus trong máu
Chất cảm ứng CYP3A4, P-gp Giảm nồng độ everolimus trong máu
Octreotide depot Tăng nồng độ octreotide depot

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi viêm phổi không nhiễm khuẩn và nhiễm trùng, đặc biệt khi sử dụng thuốc lâu dài.
  • Theo dõi phản ứng mẫn cảm.
  • Phù mạch và suy hô hấp có thể xảy ra khi dùng chung với thuốc ức chế men chuyển.
  • Theo dõi chức năng thận và xét nghiệm máu định kỳ.
  • Không dùng cho người bị bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose hoặc thiếu men chuyển hóa đường.
  • Không nên tiêm phòng vắc xin khi đang dùng thuốc do suy giảm miễn dịch.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Thông tin về quá liều rất ít. Áp dụng các biện pháp hỗ trợ triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Everolimus ức chế tín hiệu mTOR (mục tiêu của rapamycin), một serine/threonine kinase quan trọng trong điều hòa tăng trưởng và sống sót tế bào. Everolimus liên kết với FKBP12 nội bào tạo phức hợp ức chế mTORC1, ngăn cản quá trình dịch mã protein, làm giảm tăng trưởng khối u và ức chế tạo mạch.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ uống.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, liên kết mạnh với protein huyết tương. Có thể qua hàng rào máu não.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính yếu hơn.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua phân dưới dạng chất chuyển hóa, một phần nhỏ qua nước tiểu.

9. Thông tin thêm về Everolimus

Everolimus là một chất ức chế mTOR thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển và tăng trưởng của tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn các quá trình quan trọng cho sự sinh tồn và phân chia tế bào.

10. Thuốc thay thế

Một số thuốc có thành phần hoạt chất tương tự (nhưng hàm lượng khác nhau) có thể được bác sĩ xem xét như thuốc thay thế, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Được nghiên cứu bởi các chuyên gia ung thư, đảm bảo chất lượng.
  • Hiệu quả trong điều trị ung thư vú và u thần kinh nội tiết tiến triển.
  • Dạng bào chế tiện lợi.

11.2 Nhược điểm

  • Cần theo dõi chức năng cơ thể khi sử dụng lâu dài.
  • Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ