Acyclovir 250Mg Kievmedpreparat
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Acyclovir 250mg Kievmedpreparat
Thuốc Acyclovir 250mg Kievmedpreparat là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, thuộc nhóm thuốc kháng virus, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus Herpes simplex và Varicella zoster.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acyclovir | 250 mg/lọ |
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Acyclovir là một chất tương tự nucleoside. Cơ chế tác dụng của Acyclovir là ức chế hoạt động của DNA polymerase của virus Herpes simplex và Varicella zoster, ngăn cản sự sao chép DNA của virus, do đó ức chế sự phát triển và sinh sản của virus.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Acyclovir được hấp thu một phần ở ruột non. Nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) và nồng độ tối thiểu (Cmin) thay đổi tùy thuộc vào liều dùng.
Thải trừ: Phần lớn Acyclovir được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Khoảng 90-92% thuốc được bài tiết qua lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Một lượng nhỏ (<2%) được tìm thấy trong phân và <0,1% được thải trừ dưới dạng CO2.
2.2 Chỉ định
Thuốc Acyclovir 250mg Kievmedpreparat được chỉ định để điều trị:
- Nhiễm trùng Herpes simplex virus (HSV)
- Nhiễm trùng Varicella zoster virus (VZV) (gây thủy đậu và zona)
- Phòng ngừa nhiễm trùng Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
- Nhiễm trùng Herpes simplex ở trẻ nhỏ
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng hoặc diện tích bề mặt cơ thể và tình trạng bệnh. Liều dùng cụ thể cần phải được bác sĩ chỉ định.
Người lớn:
- Nhiễm HSV hoặc VZV (trừ viêm não Herpes): 5 mg/kg thể trọng mỗi 8 giờ.
- Suy giảm miễn dịch nhiễm VZV hoặc viêm não Herpes: 10 mg/kg thể trọng mỗi 8 giờ.
Trẻ em: Liều dùng được tính toán dựa trên diện tích bề mặt cơ thể (m2).
- Nhiễm HSV hoặc VZV (trừ viêm não Herpes): 250 mg/m2 mỗi 8 giờ.
- Suy giảm miễn dịch nhiễm VZV hoặc viêm não Herpes: 500 mg/m2 mỗi 8 giờ.
- Trẻ sơ sinh nhiễm HSV: 10 mg/kg thể trọng mỗi 8 giờ.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng do thanh thải Acyclovir giảm.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Cách pha chế và tốc độ truyền cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và nhà sản xuất.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Acyclovir 250mg Kievmedpreparat cho bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: tăng ure và creatinin máu (đặc biệt khi truyền tĩnh mạch nhanh), phản ứng quá mẫn (phát ban, ngứa, khó thở).
6. Tương tác thuốc
Acyclovir có thể tương tác với Probenecid (làm tăng thời gian bán hủy và diện tích dưới đường cong AUC của Acyclovir) và các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy thận, người cao tuổi và phụ nữ có thai/cho con bú. Cần báo cáo cho bác sĩ biết về bất kỳ bệnh lý nào đang mắc phải.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Dữ liệu về việc sử dụng Acyclovir ở phụ nữ có thai và cho con bú còn hạn chế. Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng thuốc trong các trường hợp này.
7.3 Quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất. Acyclovir có thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu.
7.4 Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như lịch trình.
8. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Dung dịch đã pha cần được bảo quản trong tủ lạnh.
9. Thông tin thêm về Acyclovir
Acyclovir là một thuốc kháng virus được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt từ năm 1982. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng Herpes simplex và Varicella zoster.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này