Abvaceff 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Abvaceff 200: Thông tin chi tiết sản phẩm
Abvaceff 200 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Cefpodoxim 200mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Cefpodoxim
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Cefpodoxim được hấp thu qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 2-3 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống khoảng 50%, tăng lên khi dùng cùng thức ăn.
Phân bố: Liên kết với protein huyết tương thấp (khoảng 20-30%).
Chuyển hóa: Cefpodoxim không bị chuyển hóa ở gan. Các chất chuyển hóa còn hoạt tính được tạo bởi các esterase không đặc hiệu (ở ruột).
Thải trừ: Thải trừ qua thận dưới dạng không đổi. Ở người có chức năng thận bình thường: khoảng 29-38% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong 12 giờ; thời gian bán thải huyết thanh là 2,1-2,8 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải kéo dài (3,5-9,8 giờ). Thuốc được thải trừ ở mức độ nhất định khi thẩm tách máu.
2.1.2 Dược lực học
Cefpodoxim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 dùng đường uống, ức chế sinh tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Có hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Hoạt tính kháng khuẩn đối với:
- Cầu khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, liên cầu nhóm A, B, C, G; Staphylococcus aureus (không có tác dụng trên tụ cầu vàng kháng methicilin - MRSA).
- Cầu khuẩn Gram âm và trực khuẩn Gram dương, Gram âm: E. coli, Klebsiella, Proteus mirabilis, Citrobacter.
Cefpodoxim bền vững với beta-lactamase do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis và Neisseria sản sinh. Tuy nhiên, cần theo dõi hoạt lực của cefpodoxim so với các cephalosporin khác.
Các vi khuẩn kháng hoàn toàn Cefpodoxim: Proteus vulgaris, Enterobacter, Serratia marcesens và Clostridium perfringens.
2.2 Chỉ định
Abvaceff 200 được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn ở người lớn do các chủng nhạy cảm gây ra:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm xoang cấp tính.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi, đợt cấp viêm phế quản mãn tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên (chức năng thận bình thường): 1 viên x 2 lần/ngày.
Người cao tuổi (chức năng thận bình thường): Không cần hiệu chỉnh liều.
Trẻ em: Không phù hợp.
Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy thận:
Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) | Liều dùng |
---|---|
39 - 10 | Liều duy nhất mỗi 24 giờ |
< 10 | Liều duy nhất mỗi 48 giờ |
Thẩm phân máu | Liều duy nhất sau mỗi lần lọc máu |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Uống nguyên viên, tốt nhất cùng với thức ăn để tăng hấp thu.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
5. Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng | ||
Chung | Đau đầu | ||
Dị ứng | Phát ban, nổi mày đay, ngứa | Bệnh huyết thanh (phát ban, sốt, đau khớp), phản vệ | Ban đỏ đa dạng |
Gan | Rối loạn enzym gan, viêm gan, vàng da ứ mật tạm thời | ||
Máu | Tăng bạch cầu ưa eosin, rối loạn máu | ||
Thận | Viêm thận kẽ có hồi phục | ||
Thần kinh trung ương | Tăng hoạt động, kích động, khó ngủ, lú lẫn, tăng trương lực, chóng mặt |
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc kháng histamin H2, thuốc kháng acid | Giảm sinh khả dụng cefpodoxim (uống cách nhau 2-3 giờ) |
Probenecid | Giảm bài tiết cephalosporin |
Thuốc chống đông đường uống | Tăng cường tác dụng chống đông (theo dõi INR) |
Oestrogen | Giảm tác dụng tránh thai của oestrogen |
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc (có thể gây hoa mắt).
- Không ưu tiên điều trị viêm phổi do tụ cầu, viêm phổi không điển hình (Legionella, Mycoplasma, Chlamydia).
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với beta-lactam.
- Giảm liều ở bệnh nhân suy thận nặng.
- Theo dõi tiêu chảy (có thể là viêm đại tràng, viêm đại tràng giả mạc). Ngừng thuốc và điều trị nếu cần.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa.
- Theo dõi số lượng tế bào máu khi điều trị kéo dài (trên 10 ngày).
- Có thể gây dương tính Coombs, thiếu máu tán huyết hiếm gặp.
- Theo dõi chức năng thận khi dùng phối hợp với aminoglycoside hay thuốc lợi tiểu.
- Có thể làm tăng vi khuẩn không nhạy cảm (Candida, Clostridium difficile).
- Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp-lactase, rối loạn hấp thu glucose-galactose (thuốc chứa lactose).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Chưa có đủ dữ liệu. Cephalosporin thường được coi là an toàn.
Cho con bú: Cefpodoxim tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp, nhưng có thể gây rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột ở trẻ, ảnh hưởng trực tiếp đến trẻ và làm sai lệch kết quả nuôi cấy vi khuẩn.
7.3 Quá liều
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ: rửa dạ dày, gây nôn, lợi tiểu, than hoạt, thuốc tẩy muối; thẩm tách hoặc truyền máu (trường hợp nặng). Truyền dịch kiềm và lợi tiểu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-28366-17
Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA
Đóng gói: Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Thuốc đường uống, dễ uống.
- Giá cả hợp lý.
- Hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
- Được sản xuất bởi công ty có kinh nghiệm, đạt chuẩn GMP-WHO.
9.2 Nhược điểm
- Thuốc kê đơn.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này