Abrocto (Siro)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Abrocto Siro: Thông tin chi tiết sản phẩm
Abrocto là siro trị ho, giúp giảm chất nhầy trong các bệnh về đường hô hấp.
1. Thành phần
Thành phần chính: Ambroxol Hydroclorid 30mg/10ml
Dạng bào chế: Siro
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Abrocto
Dược động học:
- Hấp thu: Ambroxol được hấp thu nhanh và hoàn toàn với liều điều trị. Nồng độ đỉnh đạt được trong vòng 0,5 - 3 giờ sau khi sử dụng.
- Phân bố: Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. Nửa đời trong huyết tương từ 7 - 12 giờ.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận.
Thông tin bổ sung về Ambroxol Hydrochloride:
(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn khác để bổ sung phần này. Ví dụ: cơ chế tác dụng, nhóm thuốc, v.v...)
2.2 Chỉ định
Abrocto hiệu quả trong điều trị các bệnh đường hô hấp như:
- Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
- Viêm phế quản cấp và mãn tính
- Hen phế quản (có đờm)
- Ho có đờm đặc
Thuốc cũng có thể được sử dụng để phòng ngừa biến chứng hô hấp sau phẫu thuật.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Cách dùng
Uống siro Abrocto sau khi ăn. Có thể uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước lọc. Không dùng với nước có cồn hoặc nước có nhiều chất dinh dưỡng.
Thuốc dùng được cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên và người lớn.
3.2 Liều dùng
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
Trẻ em 5 - 10 tuổi | 5ml (1/2 ống)/lần x 3 lần/ngày sau ăn. Giảm xuống 2 lần/ngày nếu dùng lâu dài. |
Trẻ em trên 10 tuổi và người lớn | 10ml/lần x 3 lần/ngày sau ăn. Giảm xuống 2 lần/ngày (sáng và tối) nếu dùng lâu dài. Có thể bổ sung liều quên vào bữa trưa. |
4. Chống chỉ định
- Trẻ em dưới 5 tuổi
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Người bị viêm loét dạ dày tá tràng (cần thận trọng)
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp:
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Khó tiêu
- Kích ứng nhẹ đường tiêu hóa
- Tăng enzym transaminase (trong một số trường hợp)
- Tăng nguy cơ sâu răng (do khô miệng)
6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
6.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng khi dùng cho người bị viêm loét dạ dày (có thể làm xuất huyết đường tiêu hóa).
- Thời kỳ mang thai: Cần thận trọng, đặc biệt trong 3 tháng đầu.
- Thời kỳ cho con bú: Chưa có thông tin về bài tiết ambroxol vào sữa mẹ.
6.2 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C.
7. Tương tác thuốc
Ambroxol có thể làm tăng nồng độ của một số kháng sinh trong phổi như Amoxicillin, Erythromycin, Doxycyclin.
8. Thông tin nhà sản xuất & đóng gói
Nhà sản xuất: Công ty Dược phẩm Unison Laboratories CO.,LTD – Thái Lan.
Đóng gói: Hộp chứa 1 lọ 50ml, 60ml, 80ml, 100ml hoặc hộp chứa 10, 15, 20, 30 ống 5ml hoặc 10ml.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn khác.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này