Abrocto 15Mg/5Ml (Lọ 100 Ml)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893100584024 (SĐK cũ: VD-16478-12)
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 chai x 100ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược ATM

Video

Abrocto 15mg/5ml (Lọ 100ml)

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Abrocto 15mg/5ml
Dạng bào chế Siro
Quy cách đóng gói Lọ 100ml

Thành phần

Mỗi 5ml siro Abrocto chứa:

  • Ambroxol hydrocloride: 15mg
  • Tá dược vừa đủ 5ml

Thông tin chi tiết về thành phần hoạt chất

Ambroxol hydrochloride: Là một chất làm long đờm, hoạt động bằng cách làm giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ dàng loại bỏ đờm khỏi đường hô hấp. Nó cũng có tác dụng gây tê tại chỗ, giúp làm giảm đau và khó chịu ở vùng họng.

Công dụng - Chỉ định

Abrocto được sử dụng để điều trị các bệnh đường hô hấp kèm theo đờm đặc hoặc nhiều đờm, bao gồm:

  • Viêm phế quản cấp và mạn tính
  • Viêm khí quản
  • Khí phế thũng
  • Giãn phế quản
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

Liều dùng - Cách dùng

Trẻ em dưới 5 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

Trẻ em từ 5-10 tuổi: 15mg (5ml)/lần, 2-3 lần/ngày.

Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 30mg (10ml)/lần, 3 lần/ngày trong 2-3 ngày đầu; sau đó giảm xuống 2 lần/ngày nếu cần dùng kéo dài.

Cách dùng: Uống sau ăn, có thể uống kèm nước.

Chống chỉ định

Không sử dụng Abrocto cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng: Bệnh nhân loét dạ dày đang tiến triển hoặc dưới 2 tuổi cần thận trọng khi sử dụng.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu, khô miệng, giảm cảm giác ở miệng.
  • Khác: Rối loạn vị giác, giảm cảm giác ở hầu họng, sốt.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

  • Sử dụng đồng thời với kháng sinh (amoxicillin, cefuroxim, erythromycin) có thể làm tăng nồng độ kháng sinh trong chất nhầy.
  • Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế ho có thể gây tắc nghẽn đường thở do ức chế phản xạ ho.

Dược lực học

Ambroxol hydrochloride làm tăng tiết dịch hô hấp và sản xuất chất hoạt động bề mặt phổi, kích thích hoạt động niêm mạc, cải thiện vận chuyển chất nhầy, giúp dễ khạc đờm và ho. Tác dụng gây tê tại chỗ giúp giảm đau và khó chịu trong điều trị các triệu chứng bệnh đường hô hấp trên.

Dược động học

Ambroxol hấp thu tốt và gần như hoàn toàn sau khi uống. Ambroxol liên kết với 90% protein huyết tương. Ambroxol chuyển hóa tại gan, đào thải qua thận. Thời gian bán thải ambroxol trong huyết tương khoảng 7-12 giờ. Độ thanh thải giảm trong suy gan và sự tích lũy chất chuyển hóa quan sát thấy trong suy thận.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng ở bệnh nhân tiền sử loét dạ dày tá tràng.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
  • Thận trọng ở bệnh nhân hen suyễn nặng hoặc nhu động đường thở yếu.
  • Uống nhiều nước trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc xấu đi sau 5 ngày, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không có đủ dữ liệu. Cần thận trọng, chỉ sử dụng khi thật cần thiết sau khi cân nhắc lợi ích và rủi ro.

Xử lý quá liều

Điều trị triệu chứng.

Quên liều

Không có thông tin cụ thể.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Ưu điểm

  • Dạng siro dễ uống, hấp thu nhanh, đặc biệt phù hợp với trẻ em.
  • Ít nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Hiệu quả làm loãng đờm, giảm đau họng.

Nhược điểm

Có thể gây rối loạn tiêu hóa.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ