ÉLomentin 1000

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-36097-22
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam

Video

Élomentin 1000

Thông tin sản phẩm

Élomentin 1000 là thuốc kháng sinh kết hợp chứa Amoxicillin và Acid clavulanic, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, màu trắng, hình dạng dài, có cạnh và bề mặt nguyên vẹn, một mặt khắc chữ "Éloge", mặt kia có đường vạch ngang giữa.

1. Thành phần

Hoạt chất Hàm lượng
Amoxicillin (dạng Amoxicillin trihydrate compacted) 875 mg
Acid Clavulanic (dạng hỗn hợp Kali clavulanat và Microcrystalin cellulose (Avicel) tỷ lệ 1:1) 125 mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, natri starch glycolat, Colloidal anhydrous silica, Magnesi stearat, Sepofilm LP 770 (Hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC), acid stearic, cellulose vi tinh thể, titan dioxid) vừa đủ 1 viên.

2. Công dụng - Chỉ định

Élomentin 1000 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm amidan cấp, viêm xoang cấp, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Đợt cấp viêm phế quản mạn tính, viêm phổi thùy, viêm phế quản - phổi.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận - bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm trùng răng miệng, nhọt, áp-xe, viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn vết thương.
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm tủy xương (đặc biệt do Staphylococcus aureus).
  • Các nhiễm khuẩn khác: Nhiễm khuẩn sau nạo thai, nhiễm khuẩn sản khoa, nhiễm khuẩn trong ổ bụng.

3. Liều lượng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em > 40 kg:

  • Nhiễm khuẩn nặng: 1 viên x 2 lần/ngày.
  • Nhiễm khuẩn đặc biệt nặng: 1 viên x 3 lần/ngày.

Trẻ em < 40 kg:

  • Liều thông thường: 25-45 mg Amoxicillin/ 3.6-6.4 mg Acid Clavulanic/kg/ngày, chia 2 lần.
  • Nhiễm khuẩn nặng: Tối đa 70 mg Amoxicillin/ 10 mg Acid Clavulanic/kg/ngày, chia 2 lần. Trẻ dưới 6 tuổi nên dùng dạng hỗn dịch.

Suy thận: Không cần điều chỉnh liều nếu độ thanh thải Creatinine > 30 ml/phút. Không khuyến cáo dùng liều 875 mg/125 mg nếu độ thanh thải Creatinine thấp hơn.

Suy gan: Cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.

3.2 Cách dùng

Nuốt cả viên, không nhai. Uống cùng bữa ăn để giảm tác dụng phụ đường tiêu hóa. Không sử dụng quá 14 ngày mà không có sự kiểm tra của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Élomentin 1000 nếu:

  • Quá mẫn với Beta-lactam (bao gồm penicillin và cephalosporin).
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan liên quan đến việc sử dụng amoxicillin - clavulanate.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất là tiêu chảy, buồn nôn và nôn. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm (phân loại theo tần suất):

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥ 1/10) Tiêu chảy
Thường gặp (≥ 1/100 và < 1/10) Nhiễm nấm Candida, buồn nôn, nôn
Ít gặp (≥ 1/1000 và < 1/100) Khó tiêu, chóng mặt, đau đầu, phát ban, ngứa, nổi mề đay, tăng nhẹ AST và/hoặc ALT
Hiếm gặp (≥ 1/10.000 và < 1/1000) Giảm bạch cầu có hồi phục, giảm tiểu cầu, ban đỏ đa hình
Rất hiếm gặp (< 1/10.000) Mất bạch cầu hạt có hồi phục, thiếu máu tan máu, kéo dài thời gian chảy máu và prothrombin, phù mạch, phản vệ, hội chứng giống bệnh huyết thanh, viêm mạch quá mẫn, co giật, tăng động có hồi phục, viêm gan, vàng da ứ mật, viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh (kể cả viêm đại tràng giả mạc và xuất huyết), viêm thận kẽ, tinh thể niệu.
Chưa rõ tần suất Phát triển quá mức các chủng vi khuẩn không nhạy cảm, viêm màng não vô khuẩn, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm da bóng nước bong tróc, ngoại ban viêm mủ toàn thân cấp tính (AGEP).

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Élomentin 1000 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông dạng uống (như warfarin, acenocoumarol): Có thể làm tăng INR. Cần theo dõi chặt chẽ.
  • Methotrexat: Có thể làm giảm bài tiết methotrexat, tăng nguy cơ độc tính.
  • Probenecid: Không khuyến cáo sử dụng đồng thời vì làm tăng nồng độ amoxicillin trong máu.
  • Mycophenolate mofetil: Có thể làm giảm nồng độ mycophenolic acid. Theo dõi sát sao.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả.

Không được pha trộn Élomentin 1000 với các thuốc khác.

7. Lưu ý thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Élomentin 1000 trong các trường hợp sau:

  • Tiền sử dị ứng: Hỏi kỹ về tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin.
  • Nghi ngờ tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn: Có thể xuất hiện ban dạng sởi.
  • Sử dụng đồng thời Allopurinol: Nguy cơ tăng phản ứng dị ứng da.
  • Hội chứng AGEP: Ngừng sử dụng ngay nếu xuất hiện triệu chứng sốt, ban đỏ toàn thân kèm mụn mủ.
  • Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc và bội nhiễm: Theo dõi tiêu chảy nặng hoặc kéo dài.
  • Tác động lên thời gian prothrombin: Theo dõi cẩn thận khi dùng chung thuốc chống đông.
  • Ảnh hưởng đến gan: Theo dõi chức năng gan, đặc biệt ở nam giới và người lớn tuổi.
  • Nguy cơ co giật: Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao.
  • Tinh thể niệu: Uống đủ nước.
  • Ảnh hưởng đến xét nghiệm: Cần lưu ý khi làm xét nghiệm glucose nước tiểu và Coombs.
  • Hàm lượng kali: Lưu ý ở bệnh nhân suy thận hoặc hạn chế kali.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Cân nhắc ngừng cho con bú nếu trẻ bú mẹ có triệu chứng tiêu chảy hoặc nhiễm nấm.

8. Quá liều và quên liều

8.1 Quá liều

Triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa, mất cân bằng nước - điện giải, tinh thể niệu (có thể dẫn đến suy thận), co giật (ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao).

Xử trí: Điều trị triệu chứng, cân bằng nước - điện giải. Thẩm phân máu để loại bỏ amoxicillin.

8.2 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

9. Thông tin hoạt chất

9.1 Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm beta-lactam (dẫn xuất penicillin). Nó ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự phân hủy và tiêu diệt vi khuẩn.

9.2 Acid Clavulanic

Acid clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase. Nó vô hiệu hóa một số enzyme beta-lactamase, giúp bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi các enzyme này, mở rộng phổ tác dụng của amoxicillin.

10. Dược động học

Amoxicillin và acid clavulanic được hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Amoxicillin chủ yếu được thải trừ qua thận, trong khi acid clavulanic được thải trừ qua cả thận và ngoài thận. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 1 giờ.

11. Dược lực học

Cơ chế tác dụng của Élomentin 1000 dựa trên sự kết hợp của amoxicillin và acid clavulanic. Amoxicillin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, trong khi acid clavulanic bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi beta-lactamase của vi khuẩn.

12. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, phản ứng dị ứng.
Mở rộng phổ kháng khuẩn nhờ acid clavulanic. Khả năng kháng thuốc khi sử dụng lâu dài.
Độ an toàn tương đối cao. Chống chỉ định và thận trọng ở một số đối tượng bệnh nhân.
Có thể tương tác với một số thuốc khác.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ