Ticarcillin - Thông tin về Ticarcillin

Viticalat

Viticalat

0 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Ticarcillin

Ticarcillin: Kháng sinh bán tổng hợp nhóm penicillin

Ticarcillin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm penicillin, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm. Khác biệt với các penicillin khác, ticarcillin sở hữu phổ kháng khuẩn rộng hơn, đặc biệt hiệu quả đối với một số vi khuẩn gram âm sản sinh beta-lactamase, enzyme có khả năng phân hủy cấu trúc penicillin, làm giảm hiệu quả của thuốc.

Cơ chế tác dụng

Cơ chế tác dụng chính của ticarcillin là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Ticarcillin liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) trên màng tế bào vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan – thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào. Sự ức chế này dẫn đến sự yếu đi của vách tế bào, làm vi khuẩn bị vỡ và chết.

Tuy nhiên, một số vi khuẩn có khả năng sản sinh beta-lactamase, enzyme có thể thủy phân vòng beta-lactam của ticarcillin, làm mất hoạt tính của thuốc. Để khắc phục nhược điểm này, ticarcillin thường được phối hợp sử dụng với các chất ức chế beta-lactamase như clavulanate hoặc sulbactam.

Phổ kháng khuẩn

Ticarcillin có phổ kháng khuẩn khá rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn gram âm như:

  • Pseudomonas aeruginosa: Một trong những tác nhân gây nhiễm trùng bệnh viện phổ biến và khó điều trị.
  • Escherichia coli: Vi khuẩn đường ruột thường gây nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết.
  • Klebsiella pneumoniae: Vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng huyết.
  • Proteus mirabilisProteus vulgaris: Vi khuẩn thường gây nhiễm trùng tiết niệu.
  • Enterobacter spp.: Vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng huyết.
  • Serratia marcescens: Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện.

Ngoài ra, ticarcillin cũng có tác dụng đối với một số vi khuẩn gram dương, nhưng tác dụng này yếu hơn so với các penicillin khác. Hiệu quả của ticarcillin có thể bị giảm do sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Chỉ định

Ticarcillin được chỉ định điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới (ví dụ: viêm phổi).
  • Nhiễm trùng huyết.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Nhiễm trùng bụng.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Viêm nội tâm mạc.
  • Nhiễm trùng xương khớp.

Việc sử dụng ticarcillin cần dựa trên kết quả xét nghiệm cấy vi khuẩn và định tính độ nhạy cảm để đảm bảo hiệu quả điều trị. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể gây ra kháng thuốc và làm giảm hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

Ticarcillin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với ticarcillin hoặc bất kỳ penicillin nào khác.
  • Tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các beta-lactam khác (ví dụ: cephalosporin).

Cần thận trọng khi sử dụng ticarcillin ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng, bệnh thận, hoặc bệnh gan.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của ticarcillin có thể gặp phải bao gồm:

Tác dụng phụ Tần suất
Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, phù mạch, sốc phản vệ) Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Rối loạn tiêu hóa ( buồn nôn, nôn, tiêu chảy) Thường gặp
Viêm đại tràng giả mạc Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Rối loạn chức năng gan Hiếm gặp
Rối loạn chức năng thận Hiếm gặp
Giảm bạch cầu Hiếm gặp

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Ticarcillin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin): Ticarcillin có thể làm tăng tác dụng chống đông của warfarin.
  • Methotrexate: Ticarcillin có thể làm tăng độc tính của methotrexate.
  • Aminoglycosides: Sự phối hợp giữa ticarcillin và aminoglycosides có thể gây độc tính thận.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng và cách dùng ticarcillin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, chức năng thận của bệnh nhân, và tuổi tác. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng và cách dùng phù hợp cho từng trường hợp cụ thể. Thuốc thường được tiêm tĩnh mạch.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ