Glyceryl trinitrat - Thông tin về Glyceryl trinitrat

Nitralmyl 2.6Mg

Nitralmyl 2.6Mg

190,000 đ
Nitrostad Retard 2.5
Nitromint 2,6Mg

Nitromint 2,6Mg

300,000 đ
Nicerol 2,5G
Sustac 2,6Mg

Sustac 2,6Mg

240,000 đ
Niglyvid

Niglyvid

1,000,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Glyceryl trinitrat

```html

Glyceryl Trinitrat: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Glyceryl trinitrat (GTN), còn được gọi là nitroglycerin, là một thuốc giãn mạch mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong điều trị và dự phòng cơn đau thắt ngực (ngực đau do thiếu máu cơ tim). Khác với nhiều thuốc điều trị tim mạch khác, GTN tác động trực tiếp lên cơ trơn mạch máu, gây giãn mạch vành và ngoại vi, giúp cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim và giảm gánh nặng cho tim.

Cơ chế tác dụng:

Cơ chế chính của GTN là giải phóng nitric oxide (NO) trong cơ thể. NO là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, có tác dụng giãn mạch mạnh. GTN được chuyển hóa thành NO nhờ enzyme mitochondrial aldehyde dehydrogenase. NO sau đó kích hoạt guanylyl cyclase, enzyme này xúc tác quá trình chuyển GTP thành cGMP (cyclic guanosine monophosphate). cGMP làm giảm nồng độ calci trong tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến sự giãn nở của mạch máu. Quá trình này làm giảm sức cản mạch máu ngoại vi và mạch vành, dẫn đến giảm áp lực máu và tăng lưu lượng máu đến cơ tim.

Ngoài ra, GTN còn có một số tác dụng khác như: giảm tiền tải (giảm lượng máu trở về tim), giảm hậu tải (giảm sức cản mạch máu mà tim phải bơm máu qua) và tăng cung lượng tim. Những tác dụng này góp phần làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim và cải thiện tình trạng thiếu máu cơ tim.

Chỉ định:

GTN được chỉ định trong điều trị và dự phòng các tình trạng sau:

  • Đau thắt ngực: GTN là thuốc cứu cấp hiệu quả trong cơn đau thắt ngực, giúp làm giảm nhanh chóng cơn đau. Nó cũng được sử dụng để dự phòng cơn đau thắt ngực.
  • Suy tim sung huyết: GTN có thể được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết, giúp giảm triệu chứng và cải thiện chức năng tim.
  • Cao huyết áp: Trong một số trường hợp, GTN có thể được sử dụng để hạ huyết áp cấp tính.
  • Tăng áp lực phổi: GTN có thể làm giảm áp lực trong mạch máu phổi.

Lưu ý: Việc sử dụng GTN phải được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ. Liều lượng và phương pháp sử dụng sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

Các dạng bào chế:

GTN có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén dưới lưỡi
  • Thuốc xịt
  • Thuốc mỡ
  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch
  • Mảng dán kinh niệu

Mỗi dạng bào chế có thời gian tác dụng và tốc độ hấp thu khác nhau. Ví dụ, viên nén dưới lưỡi có tác dụng rất nhanh (trong vòng vài phút), trong khi mảng dán kinh niệu có tác dụng kéo dài hơn (trong nhiều giờ).

Tác dụng phụ:

Giống như tất cả các loại thuốc, GTN cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của GTN, thường nhẹ và tự khỏi.
  • Choáng váng: Do tác dụng giãn mạch mạnh của GTN.
  • Huyết áp thấp: Có thể gây chóng mặt, ngất xỉu.
  • Nhịp tim nhanh: Trong một số trường hợp.
  • Buồn nôn và nôn: Ít gặp hơn.

Một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Methemoglobinemia: Sự tích tụ methemoglobin trong máu, có thể dẫn đến thiếu oxy cho các mô.
  • Phản ứng dị ứng: Ngứa, phát ban, khó thở.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, cần báo ngay cho bác sĩ.

Thận trọng:

Sử dụng GTN cần thận trọng trong các trường hợp sau:

Tình trạng bệnh Thận trọng
Huyết áp thấp Cần theo dõi huyết áp chặt chẽ.
Bệnh tim mạch nặng Cần thận trọng, có thể cần điều chỉnh liều.
Thiếu máu Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu máu.
Glaucoma góc đóng Có thể làm tăng áp lực nội nhãn.
Phụ nữ có thai và cho con bú Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.
Người lái xe và vận hành máy móc Có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Tương tác thuốc: GTN có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (như sildenafil, tadalafil), thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu. Việc sử dụng đồng thời các loại thuốc này cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ để tránh các tương tác bất lợi.

Quá liều: Quá liều GTN có thể gây ra huyết áp thấp nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong. Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp tuần hoàn.

Kết luận: Glyceryl trinitrat là một thuốc quan trọng trong điều trị và dự phòng các bệnh lý tim mạch. Tuy nhiên, việc sử dụng GTN cần được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

```
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ