Rifaximin - Thông tin về Rifaximin
Refix 550
Rifaliv - 550
Thông tin chi mô tả tiết về Rifaximin
Rifaximin: Kháng sinh không hấp thu đường ruột
Rifaximin là một kháng sinh thuộc nhóm rifamycin, có hoạt tính chống lại một loạt vi khuẩn Gram âm và Gram dương, đặc biệt hiệu quả với các chủng Escherichia coli, Shigella, và Salmonella. Khác biệt với các rifamycin khác như rifampin, rifaximin hầu như không được hấp thu vào máu sau khi uống, do đó, tác dụng chủ yếu của nó nằm ở đường tiêu hóa. Tính chất này làm cho rifaximin trở thành một lựa chọn điều trị lý tưởng cho các nhiễm trùng đường ruột, giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ trên các cơ quan khác.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của rifaximin tương tự như các rifamycin khác: nó ức chế sự tổng hợp RNA của vi khuẩn bằng cách gắn kết vào tiểu đơn vị β của RNA polymerase phụ thuộc DNA của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế quá trình phiên mã và ngăn chặn sự tổng hợp protein cần thiết cho sự sống còn và sinh sản của vi khuẩn. Tuy nhiên, do hấp thu kém, nồng độ rifaximin trong máu rất thấp, hạn chế tác dụng toàn thân và giảm nguy cơ tương tác thuốc.
Chỉ định
Dựa trên Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa đáng tin cậy khác, rifaximin được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Hội chứng ruột kích thích (IBS) với tiêu chảy: Rifaximin đã được chứng minh là làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của tiêu chảy ở bệnh nhân IBS. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó có thể liên quan đến việc điều chỉnh hệ vi sinh đường ruột.
- Tiêu chảy du lịch: Rifaximin là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho tiêu chảy du lịch do vi khuẩn gây ra. Nó giúp giảm thời gian kéo dài triệu chứng và thúc đẩy sự hồi phục nhanh hơn.
- Viêm gan não do gan: Trong một số trường hợp, rifaximin được sử dụng để giảm sản xuất amoniac trong ruột ở bệnh nhân bị viêm gan não do gan, giúp cải thiện tình trạng bệnh.
- Loại trừ vi khuẩn đường ruột trước phẫu thuật: Mặc dù không phải là chỉ định chính, rifaximin có thể được sử dụng để chuẩn bị đường ruột trước một số thủ thuật phẫu thuật ở vùng bụng.
- Nhiễm khuẩn đường ruột do Helicobacter pylori (kết hợp với các thuốc khác): Rifaximin có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để diệt trừ H. pylori, mặc dù thường không phải là lựa chọn hàng đầu.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng rifaximin phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Thông thường, thuốc được uống toàn bộ, không nhai, cùng với nước. Liều lượng và thời gian điều trị cần được bác sĩ chỉ định cụ thể.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Hội chứng ruột kích thích (IBS) với tiêu chảy | Thông thường 550mg x 2 lần/ngày, trong thời gian 2-4 tuần. |
Tiêu chảy du lịch | Thông thường 200mg x 3 lần/ngày, trong 3-7 ngày. |
Viêm gan não do gan | Liều dùng và thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. |
Lưu ý: Thông tin về liều lượng chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tác dụng phụ
Rifaximin nói chung dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp là nhẹ và thoáng qua, bao gồm:
- Đau bụng
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Chướng bụng
Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn có thể bao gồm phản ứng dị ứng, như phát ban da, ngứa, phù Quincke. Trong trường hợp xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Do hấp thu kém, rifaximin ít có khả năng tương tác với các thuốc khác. Tuy nhiên, vẫn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn.
Chống chỉ định
Rifaximin chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với rifaximin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Thận trọng
Bệnh nhân cần thận trọng khi sử dụng rifaximin nếu có tiền sử bệnh gan hoặc thận. Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Kết luận
Rifaximin là một kháng sinh hiệu quả và dung nạp tốt được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý đường ruột. Tính chất không hấp thu đường ruột của nó làm giảm đáng kể nguy cơ tác dụng phụ toàn thân. Tuy nhiên, việc sử dụng rifaximin cần được hướng dẫn bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không thay thế cho lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.