Polymyxin B - Thông tin về Polymyxin B
Ovagyl
Videtrol 5Ml
Maxitrol 3.5G
Nph 5Ml
Healit Skin Ointment
Terinale
Vigisup
Ladyvagi
Neopolin
Polygynax
Thông tin chi mô tả tiết về Polymyxin B
Polymyxin B: Kháng sinh Lipopolysaccharide mạnh mẽ và những giới hạn của nó
Polymyxin B là một kháng sinh polypeptide cationic, được sản xuất bởi vi khuẩn Bacillus polymyxa. Nó thuộc nhóm kháng sinh polymyxin, nổi tiếng với hoạt tính mạnh mẽ chống lại vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là những chủng kháng nhiều thuốc khác. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác để trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và những hạn chế của Polymyxin B trong điều trị.
Cơ chế tác dụng
Polymyxin B hoạt động bằng cách liên kết với lipopolysaccharide (LPS) – một thành phần cấu trúc quan trọng của màng tế bào ngoài vi khuẩn Gram âm. Việc liên kết này gây ra sự phá hủy màng tế bào, dẫn đến rò rỉ các chất nội bào và cuối cùng là gây chết vi khuẩn. Cơ chế này giải thích tại sao Polymyxin B hiệu quả chống lại nhiều chủng vi khuẩn Gram âm kháng nhiều thuốc khác, vì các cơ chế kháng thuốc thông thường nhắm vào các mục tiêu khác không ảnh hưởng đến cơ chế này. Tuy nhiên, chính vì sự tác động trực tiếp lên màng tế bào, Polymyxin B cũng có thể gây độc tính cho tế bào người ở liều cao.
Phổ kháng khuẩn
Polymyxin B có phổ kháng khuẩn tương đối hẹp, chủ yếu nhắm vào vi khuẩn Gram âm. Các vi khuẩn nhạy cảm bao gồm:
- Pseudomonas aeruginosa
- Escherichia coli
- Klebsiella pneumoniae
- Acinetobacter baumannii
- Proteus spp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự kháng thuốc đối với Polymyxin B đang gia tăng. Việc sử dụng thận trọng và theo chỉ định của bác sĩ là rất cần thiết để hạn chế sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.
Chỉ định
Polymyxin B được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm gây ra, đặc biệt là những nhiễm trùng kháng nhiều loại kháng sinh khác. Các chỉ định chính bao gồm:
- Nhiễm trùng huyết
- Viêm phổi
- Viêm màng não
- Nhiễm trùng đường tiết niệu
- Nhiễm trùng da và mô mềm
Thông thường, Polymyxin B được sử dụng kết hợp với các kháng sinh khác để tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Chống chỉ định
Polymyxin B chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Polymyxin B hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy thận nặng ( cần điều chỉnh liều hoặc lựa chọn thuốc khác).
- Bệnh nhân có tiền sử bị bệnh thần kinh hoặc bệnh cơ.
Việc sử dụng thận trọng cần được xem xét ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, bệnh nhân suy hô hấp, bệnh nhân cao tuổi và phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Polymyxin B có thể bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Thận | Suy thận cấp, tăng creatinin máu, protein niệu |
Thần kinh | Ngứa ran, tê bì chân tay, chóng mặt, co giật |
Cơ xương khớp | Đau cơ, yếu cơ |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy |
Da | Phát ban, ngứa |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình điều trị.
Tương tác thuốc
Polymyxin B có thể tương tác với một số thuốc khác. Việc sử dụng đồng thời Polymyxin B với các thuốc gây độc thận (ví dụ: aminoglycoside) cần được theo dõi chặt chẽ để tránh tăng nguy cơ suy thận. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Quản lý và theo dõi
Liều dùng Polymyxin B cần được điều chỉnh dựa trên độ tuổi, chức năng thận và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Việc theo dõi chức năng thận (creatinin huyết thanh) là rất quan trọng trong suốt quá trình điều trị để phát hiện sớm và xử trí kịp thời các tác dụng phụ trên thận. Điện giải đồ cũng cần được theo dõi định kỳ.
Kết luận
Polymyxin B là một kháng sinh quan trọng trong việc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm kháng nhiều thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng Polymyxin B cần được cân nhắc kỹ lưỡng do khả năng gây độc tính và sự gia tăng kháng thuốc. Việc sử dụng thuốc chỉ nên được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ và cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không nhằm mục đích thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
```