Octreotide acetate. - Thông tin về Octreotide acetate.

Asoct 100Mcg/Ml

Sandostatin 0.1Mg/Ml
Thông tin chi mô tả tiết về Octreotide acetate.
Octreotide Acetate: Một cái nhìn tổng quan
Octreotide acetate là một loại thuốc tổng hợp thuộc nhóm somatostatin analogue, có tác dụng ức chế sự tiết của nhiều hormone từ hệ tiêu hóa và tuyến tụy. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến sự tăng tiết hormone, đặc biệt là trong các trường hợp khối u tiết hormone. Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa quốc tế đã ghi nhận hiệu quả và tính an toàn của Octreotide acetate trong nhiều chỉ định khác nhau, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng chính của Octreotide acetate là gắn kết với các thụ thể somatostatin trên bề mặt tế bào, dẫn đến ức chế sự giải phóng một số hormone, bao gồm:
- Hormone tăng trưởng (GH): Giảm tiết GH, giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh cường hormone tăng trưởng (acromegaly) và hội chứng tăng tiết hormone tăng trưởng (GHD).
- Insulin: Giảm tiết insulin, có thể gây tăng đường huyết. Đây là một tác dụng phụ cần lưu ý, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường.
- Glucagon: Giảm tiết glucagon, góp phần vào việc kiểm soát đường huyết.
- Gastrin: Giảm tiết gastrin, giúp làm giảm acid dịch vị và có ích trong điều trị loét dạ dày tá tràng.
- Secretin: Giảm tiết secretin, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa.
- Polypeptide ruột (VIP): Giảm tiết VIP, có ích trong điều trị một số bệnh lý tiêu hóa như u tuỷ thượng thận.
Octreotide acetate có ái lực cao hơn với các thụ thể somatostatin 2 (sst2) so với somatostatin tự nhiên, dẫn đến tác dụng kéo dài hơn và hiệu quả điều trị tốt hơn.
Chỉ định
Octreotide acetate được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:
- Acromegaly: Giảm tiết hormone tăng trưởng dư thừa.
- Ung thư tuyến tụy có tiết hormone: Giảm triệu chứng liên quan đến sự tiết hormone bất thường từ khối u, như tiêu chảy, đau bụng, đỏ bừng mặt.
- Chảy máu tiêu hóa do giãn tĩnh mạch thực quản: Giảm chảy máu bằng cách làm giảm lưu lượng máu đến các tĩnh mạch giãn.
- Tăng tiết hormone ruột (VIP): Điều trị hội chứng ỉa chảy do u tuyến tụy.
- Giảm các triệu chứng của hội chứng carcinoid: Giảm đỏ bừng mặt, tiêu chảy, và các triệu chứng khác.
- Điều trị cấp cứu trong chảy máu tiêu hoá ở bệnh nhân xơ gan: Giảm huyết áp tĩnh mạch cửa.
Lưu ý: Đây chỉ là một số chỉ định chính, việc sử dụng Octreotide acetate cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân.
Cách dùng và liều lượng
Cách dùng và liều lượng Octreotide acetate phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Thuốc có thể được dùng tiêm dưới da, tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch. Liều lượng sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Việc tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Tác dụng phụ
Giống như nhiều loại thuốc khác, Octreotide acetate cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ ít gặp |
---|---|
Buồn nôn, nôn | Đau bụng, táo bón |
Tiêu chảy | Đau đầu |
Đau bụng | Tăng đường huyết |
Thay đổi chức năng gan | Viêm tụy |
Đau tại chỗ tiêm | Phản ứng dị ứng |
Lưu ý: Danh sách tác dụng phụ này không đầy đủ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng
Trước khi sử dụng Octreotide acetate, bạn cần thông báo cho bác sĩ về:
- Bất kỳ bệnh lý nào bạn đang mắc phải, đặc biệt là bệnh tiểu đường, bệnh gan, bệnh thận.
- Các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
- Nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý: Octreotide acetate có thể gây ra tương tác thuốc với một số loại thuốc khác. Vì vậy, rất quan trọng là bạn phải thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh những tương tác thuốc không mong muốn.
Tương tác thuốc
Octreotide acetate có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc cần được lưu ý, tuy nhiên danh sách này không đầy đủ và cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế. Ví dụ, thuốc có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của cyclosporin, làm tăng nguy cơ hạ đường huyết khi phối hợp với insulin hoặc thuốc hạ đường huyết khác.
Quá liều
Trong trường hợp quá liều Octreotide acetate, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ để được hướng dẫn xử trí. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm hạ huyết áp, buồn nôn, nôn, đau bụng, và các triệu chứng khác.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị phù hợp.
```