Lidocain - Thông tin về Lidocain

Medicaine Inj. 2%

Medicaine Inj. 2%

1,200,000 đ
Propara 450Mg/3Ml

Propara 450Mg/3Ml

90,000 đ
Lignospan Standard

Lignospan Standard

1,100,000 đ
Stud 100

Stud 100

350,000 đ
Candibiotic

Candibiotic

115,000 đ
Anginovag 10Ml

Anginovag 10Ml

130,000 đ
Emla 5% 5G

Emla 5% 5G

450,000 đ
Kamistad Gel N

Kamistad Gel N

67,000 đ
Epinosine-B Forte

Epinosine-B Forte

220,000 đ
Lidrop

Lidrop

0 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Lidocain

Lidocain: Thuốc tê tại chỗ và tác dụng trên tim

Lidocain, một thuốc tê tại chỗ thuộc nhóm aminoamid, được sử dụng rộng rãi trong y học với nhiều ứng dụng đa dạng. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Lidocain, dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách sử dụng an toàn.

Cơ chế tác dụng

Lidocain hoạt động bằng cách ức chế sự dẫn truyền thần kinh bằng cách chặn kênh natri điện áp phụ thuộc trong màng tế bào thần kinh. Điều này ngăn chặn sự tạo ra và lan truyền của xung động thần kinh, dẫn đến tê liệt cục bộ và giảm cảm giác đau, nhiệt độ và xúc giác. Cụ thể, Lidocain gắn kết với các kênh natri trong trạng thái hoạt hóa, ngăn cản sự di chuyển của các ion natri vào tế bào thần kinh. Quá trình này làm giảm độ dốc điện thế hoạt động, gây ức chế dẫn truyền xung thần kinh.

Ngoài tác dụng tê tại chỗ, Lidocain còn có tác dụng chống loạn nhịp tim. Cơ chế này liên quan đến việc ức chế kênh natri trong tế bào cơ tim, làm giảm sự kích thích và dẫn truyền xung điện trong tim. Điều này giúp kiểm soát các loạn nhịp tim nguy hiểm, đặc biệt là các loạn nhịp thất.

Chỉ định

Lidocain được sử dụng rộng rãi trong nhiều chỉ định khác nhau, bao gồm:

  • Tê tại chỗ: Lidocain được sử dụng để gây tê cục bộ trong các thủ thuật nhỏ như khâu vết thương, tiêm thuốc, gây tê răng, nội soi, và các thủ thuật ngoại khoa nhỏ khác.
  • Gây tê tủy sống: Là một thành phần trong các dung dịch gây tê tủy sống, hỗ trợ giảm đau trong phẫu thuật.
  • Chống loạn nhịp tim: Lidocain được sử dụng để điều trị các loạn nhịp thất nguy hiểm, đặc biệt là trong trường hợp nhịp tim nhanh thất hoặc rung thất.
  • Giảm đau sau phẫu thuật: Có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc giảm đau khác để giảm đau sau phẫu thuật.

Chống chỉ định

Lidocain không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Lidocain hoặc các thuốc tê nhóm aminoamid khác.
  • Suy tim nặng.
  • Bệnh lý dẫn truyền tim nặng.
  • Sốc tim.
  • Block nhĩ thất độ cao.
  • Người bệnh có tiền sử động kinh. (Cần cân nhắc kỹ lưỡng).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú (cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ).

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của Lidocain có thể bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Thần kinh trung ương Buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, run, co giật (ở liều cao), lú lẫn
Tim mạch Giảm huyết áp, chậm nhịp tim, rối loạn dẫn truyền tim (ở liều cao)
Hô hấp Ngừng thở (ở liều cao)
Da Phát ban, ngứa, sưng
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn

Lưu ý: Các tác dụng phụ nghiêm trọng thường xảy ra ở liều cao hoặc khi sử dụng không đúng cách. Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Lidocain có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP450: Có thể làm tăng nồng độ Lidocain trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc gây mê: Có thể tăng nguy cơ ức chế hô hấp.
  • Thuốc chống loạn nhịp tim khác: Có thể gây tương tác không mong muốn trên tim.
  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm nồng độ Lidocain trong máu.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng trước khi sử dụng Lidocain.

Cách sử dụng

Cách sử dụng Lidocain phụ thuộc vào chỉ định và dạng bào chế. Liều lượng và cách dùng phải được bác sĩ chỉ định. Không được tự ý sử dụng Lidocain mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều lượng và cách dùng phải được tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Việc sử dụng sai cách có thể dẫn đến các tác dụng phụ nguy hiểm.

Lưu ý an toàn

Chỉ sử dụng Lidocain theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng thường xuyên hơn so với chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về việc sử dụng Lidocain, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn về an toàn khi sử dụng Lidocain để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ