Gentamicin - Thông tin về Gentamicin
Eyesintact
Gentritason
Thông tin chi mô tả tiết về Gentamicin
Gentamicin: Cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ
Gentamicin là một kháng sinh aminoglycoside phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm. Hiệu quả của nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả sự nhạy cảm của vi khuẩn, liều lượng và đường dùng thuốc. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Gentamicin, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác.
Cơ chế tác dụng
Gentamicin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn. Cụ thể, nó liên kết với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, gây ra sự đọc sai mã di truyền (misreading) và làm gián đoạn quá trình tổng hợp chuỗi polypeptide. Điều này dẫn đến sự chết của vi khuẩn.
Khác với nhiều kháng sinh khác, gentamicin hoạt động chủ yếu theo phương thức diệt khuẩn (bactericidal). Tức là nó trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn thay vì chỉ ức chế sự phát triển của chúng. Tuy nhiên, hiệu quả diệt khuẩn phụ thuộc vào nồng độ thuốc và thời gian tiếp xúc.
Cơ chế hoạt động cụ thể bao gồm:
- Liên kết với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn.
- Gây ra sự đọc sai mã di truyền (misreading).
- Ức chế tổng hợp protein.
- Dẫn đến sự chết của vi khuẩn.
Chỉ định
Gentamicin được chỉ định điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính (khi có nhiễm trùng nặng).
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm thận bể thận, viêm bàng quang.
- Nhiễm trùng huyết:
- Nhiễm trùng nội mạc tim (endocarditis).
- Nhiễm trùng xương khớp:
- Nhiễm trùng da và mô mềm nặng.
- Nhiễm trùng bụng:
Lưu ý quan trọng: Gentamicin chỉ nên được sử dụng khi các kháng sinh khác ít hiệu quả hoặc không thể sử dụng được. Việc sử dụng Gentamicin cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ để đảm bảo vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm với thuốc.
Chống chỉ định
Gentamicin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Gentamicin hoặc bất kỳ aminoglycoside nào khác.
- Suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin thấp).
- Tiền sử bệnh thần kinh cơ như bệnh nhược cơ (myasthenia gravis) hoặc hội chứng Eaton-Lambert.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ).
Cần thận trọng khi sử dụng Gentamicin ở bệnh nhân suy gan, người già, trẻ em và bệnh nhân đang dùng các thuốc có khả năng gây độc thận hoặc thần kinh cơ.
Tác dụng phụ
Gentamicin, giống như các aminoglycoside khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Thận | Suy thận cấp tính, tăng creatinin máu, protein niệu |
Thần kinh | Ngộ độc thần kinh cơ (chóng mặt, mất thăng bằng, yếu cơ, liệt hô hấp), hội chứng thần kinh ngoại biên |
Tai | Viêm tai giữa, điếc (thường là tạm thời, nhưng có thể vĩnh viễn), ù tai |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy |
Dị ứng | Phát ban, ngứa, sốc phản vệ (hiếm gặp nhưng nguy hiểm) |
Máu | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu |
Tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ phụ thuộc vào liều lượng, thời gian điều trị và tình trạng bệnh nhân. Giám sát chức năng thận và thính lực thường xuyên là rất cần thiết trong quá trình điều trị bằng Gentamicin.
Tương tác thuốc
Gentamicin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Các thuốc lợi tiểu mạnh (như furosemide): Tăng nguy cơ độc tính thận.
- Thuốc gây tê cơ (như succinylcholine): Tăng nguy cơ liệt hô hấp.
- Các aminoglycoside khác: Tăng nguy cơ độc tính thận và thần kinh cơ.
- Cephalosporin: Có thể gây ra tác dụng hiệp đồng hoặc đối kháng phụ thuộc vào loại cephalosporin và vi khuẩn gây bệnh.
Theo dõi và quản lý
Trong quá trình điều trị bằng Gentamicin, cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận (Creatinin huyết thanh), chức năng thính lực và các dấu hiệu của độc tính thần kinh cơ. Liều lượng Gentamicin cần được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinin để tránh tác dụng phụ. Xét nghiệm kháng sinh đồ cần được thực hiện để xác định sự nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh với thuốc.
Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng Gentamicin cần được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.