Deferipron - Thông tin về Deferipron

Savi Deferipron 500Mg
Cruderan 500
Deferiprone A.t 500Mg
Paolucci 500Mg

Paolucci 500Mg

350,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Deferipron

Deferipron: Một Cận cảnh về Thuốc Tác động lên Sắt

Deferipron, với tên thương hiệu chính là Ferriprox, là một chất tạo phức sắt đường uống được sử dụng trong điều trị bệnh nhiễm sắt nặng. Khác với các chất tạo phức sắt truyền tĩnh mạch như desferrioxamine, deferiprone có khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa, mang lại sự thuận tiện hơn cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng deferipron đòi hỏi sự giám sát y tế chặt chẽ do khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế tác động, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng deferipron dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác.

Cơ chế tác động

Deferipron là một chất tạo phức sắt hoạt động bằng cách liên kết với sắt ba hoá trị (Fe3+) trong máu và các mô. Phức hợp sắt-deferipron sau đó được bài tiết qua thận. Cơ chế này giúp loại bỏ sắt dư thừa ra khỏi cơ thể, làm giảm tải sắt trong các cơ quan như tim, gan, tuyến tụy, góp phần cải thiện tình trạng bệnh lý liên quan đến quá tải sắt. Khác biệt với các chất tạo phức khác, deferipron có ái lực mạnh với sắt, cho phép loại bỏ sắt từ cả các kho sắt dự trữ và sắt tự do trong máu một cách hiệu quả. Việc hấp thu tốt qua đường uống làm cho deferipron trở thành một lựa chọn điều trị thuận tiện hơn so với các thuốc tạo phức sắt khác cần phải truyền tĩnh mạch.

Chỉ định

Deferipron được chỉ định trong điều trị bệnh nhiễm sắt nặng ở những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các phương pháp điều trị khác như desferrioxamine. Các chỉ định chính bao gồm:

  • Bệnh thalassemia major: Là chỉ định chính của deferiprone, đặc biệt ở những bệnh nhân bị quá tải sắt nặng và không thể dung nạp desferrioxamine hoặc deferasirox.
  • Bệnh tan máu bẩm sinh khác: Deferiprone có thể được sử dụng ở các bệnh nhân mắc các bệnh tan máu bẩm sinh khác gây quá tải sắt, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
  • Quá tải sắt thứ phát do truyền máu nhiều lần: Ở những trường hợp cần truyền máu nhiều lần để điều trị các bệnh thiếu máu nặng, deferiprone có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng quá tải sắt.

Việc sử dụng deferiprone cần được cân nhắc kỹ lưỡng bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm trong điều trị bệnh nhiễm sắt nặng.

Chống chỉ định

Deferipron không được sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Suy thận nặng: Do deferiprone và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua thận, suy thận nặng có thể làm tăng nguy cơ tích tụ thuốc gây độc tính.
  • Mẫn cảm với deferiprone: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với deferiprone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan nặng: Mặc dù deferiprone được chuyển hóa chủ yếu ở thận, chức năng gan vẫn ảnh hưởng đến thanh thải thuốc, vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan.
  • Suy tủy xương: Deferipron có thể gây suy tủy xương, do đó chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị suy tủy xương.

Tác dụng phụ

Deferipron có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy
Huyết học Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm hemoglobin, suy tủy xương (nguy hiểm)
Da Phát ban, ngứa, nổi mề đay
Thận Tăng creatinin máu
Khác Đau khớp, đau đầu, mệt mỏi

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy tủy xương là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của deferiprone. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ về số lượng tế bào máu, đặc biệt là bạch cầu và tiểu cầu. Các dấu hiệu suy tủy xương bao gồm: sốt, nhiễm trùng, chảy máu dễ dàng, mệt mỏi bất thường. Bệnh nhân cần được thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào của suy tủy xương.

Tương tác thuốc

Deferipron có thể tương tác với một số thuốc khác. Một số tương tác có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của deferiprone hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng deferiprone.

Theo dõi và giám sát

Việc sử dụng deferiprone đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên về:

  • Công thức máu hoàn chỉnh: Để theo dõi số lượng tế bào máu và phát hiện sớm suy tủy xương.
  • Chức năng thận: Để đánh giá khả năng bài tiết thuốc và phát hiện sớm suy thận.
  • Chức năng gan: Để theo dõi hoạt động của gan.
  • Sắt huyết thanh: Để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều lượng.

Kết luận

Deferipron là một thuốc quan trọng trong điều trị bệnh nhiễm sắt nặng, đặc biệt là ở bệnh nhân thalassemia major. Tuy nhiên, do khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là suy tủy xương, việc sử dụng deferiprone cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ có kinh nghiệm. Bệnh nhân cần được thông báo đầy đủ về lợi ích và rủi ro của thuốc trước khi bắt đầu điều trị. Việc tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và tham gia theo dõi định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ