Captopril - Thông tin về Captopril

Dotorin 25Mg

Dotorin 25Mg

200,000 đ
Mildocap

Mildocap

135,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Captopril

Captopril: Cận cảnh thuốc ức chế men chuyển

Captopril là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và một số bệnh tim mạch khác. Khác với nhiều thuốc ức chế ACE khác ra đời sau, Captopril giữ một vị trí đặc biệt trong lịch sử điều trị tim mạch vì là thuốc đầu tiên trong nhóm này được phát hiện và sử dụng lâm sàng. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Captopril, dựa trên các nguồn tin cậy, bao gồm Dược thư Việt Nam và các tài liệu nghiên cứu y khoa đáng tin cậy.

Cơ chế tác dụng

Cơ chế chính của Captopril là ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, làm tăng huyết áp và gây ra nhiều tác dụng bất lợi khác trên hệ tim mạch. Bằng cách ức chế men chuyển, Captopril làm giảm nồng độ angiotensin II trong máu, dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm huyết áp. Ngoài ra, Captopril còn làm giảm sản xuất aldosterone, một hormone giữ natri và nước, góp phần làm giảm thể tích máu và huyết áp.

Sự ức chế men chuyển cũng có tác dụng làm giảm sự phân hủy bradykinin, một chất có tác dụng giãn mạch và chống viêm. Sự gia tăng bradykinin có thể giải thích một số tác dụng phụ của Captopril, đặc biệt là ho khan.

Chỉ định

Captopril được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm:

  • Tăng huyết áp: Captopril được sử dụng như thuốc điều trị tăng huyết áp một mình hoặc phối hợp với các thuốc khác.
  • Suy tim sung huyết: Giúp cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng suy tim.
  • Bệnh thận do đái tháo đường: Chậm tiến triển bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 và type 2.
  • Sau nhồi máu cơ tim: Giảm nguy cơ tử vong và biến chứng tim mạch.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Captopril phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh dựa trên các xét nghiệm và đánh giá lâm sàng. Thường bắt đầu với liều thấp và tăng dần đến khi đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Thuốc thường được dùng đường uống, có thể dùng 1-2 lần/ngày.

Chỉ định Liều dùng khởi đầu Liều duy trì
Tăng huyết áp 12.5mg, 2 lần/ngày 25-50mg, 2 lần/ngày (tùy thuộc vào đáp ứng)
Suy tim sung huyết 6.25mg, 3 lần/ngày Tăng dần liều đến liều tối đa chịu đựng được
Bệnh thận do đái tháo đường 12.5mg, 2 lần/ngày 25-50mg, 2 lần/ngày (tùy thuộc vào đáp ứng)

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Liều dùng cụ thể phải do bác sĩ chỉ định.

Tác dụng phụ

Captopril, giống như các thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải các tác dụng phụ này. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Ho khan: Đây là tác dụng phụ khá phổ biến, có thể do sự tăng bradykinin.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, yếu sức.
  • Chóng mặt: Có thể dẫn đến ngất xỉu.
  • Tiểu ít: Do ảnh hưởng đến cân bằng điện giải.
  • Buồn nôn, nôn: Rối loạn tiêu hóa.
  • Tăng kali máu (hyperkalemia): Cần theo dõi nồng độ kali trong máu.

Một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Sốc phản vệ: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần điều trị ngay lập tức.
  • Suy thận cấp: Đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh thận sẵn có.
  • Giảm bạch cầu: Cần theo dõi công thức máu.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần báo ngay cho bác sĩ.

Chống chỉ định

Captopril không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Captopril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng thuốc bảo tồn kali hoặc có tiền sử tăng kali máu.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở thận đơn độc.

Tương tác thuốc

Captopril có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali: Có thể gây tăng kali máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm hiệu quả của Captopril.
  • Lithium: Captopril có thể làm tăng nồng độ Lithium trong máu.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và chỉ định liều dùng phù hợp.

Nguồn tham khảo: Dược thư Quốc gia Việt Nam và các bài báo nghiên cứu y khoa trên các tạp chí quốc tế uy tín.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ