Bevacizumab - Thông tin về Bevacizumab

Abevmy 400

Abevmy 400

10 đ
Avastin 100Mg/4Ml

Avastin 100Mg/4Ml

8,268,000 đ
Avegra Biocad 400Mg/16Ml

Thông tin chi mô tả tiết về Bevacizumab

Bevacizumab: Cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc

Bevacizumab là một loại thuốc sinh học thuộc nhóm kháng thể đơn dòng người hóa, được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của mạch máu mới (tạo mạch), cần thiết cho sự phát triển và di căn của khối u. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của Bevacizumab, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác.

Cơ chế tác dụng của Bevacizumab

Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng người hóa, liên kết đặc hiệu với yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF). VEGF là một cytokine đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo mạch, tức là sự hình thành các mạch máu mới. Bằng cách liên kết với VEGF, Bevacizumab ngăn chặn VEGF liên kết với thụ thể của nó trên tế bào nội mô, từ đó ức chế quá trình tạo mạch. Điều này làm giảm cung cấp máu và chất dinh dưỡng cho khối u, dẫn đến sự chậm lại hoặc ngừng phát triển của khối u.

Cơ chế tác dụng này của Bevacizumab khác biệt với các phương pháp điều trị ung thư khác như hóa trị liệu hay xạ trị. Hóa trị liệu và xạ trị thường tác động trực tiếp lên tế bào ung thư, gây chết tế bào. Trong khi đó, Bevacizumab lại nhắm vào môi trường vi mô của khối u, cụ thể là quá trình tạo mạch, gián tiếp ức chế sự phát triển của khối u.

Việc ức chế tạo mạch không chỉ hạn chế sự phát triển của khối u chính mà còn làm giảm sự di căn của tế bào ung thư. Bằng cách ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới, Bevacizumab hạn chế khả năng di chuyển và xâm lấn của tế bào ung thư đến các bộ phận khác trong cơ thể.

Chỉ định của Bevacizumab

Bevacizumab được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:

  • Ung thư đại trực tràng: Bevacizumab được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển, cả trong điều trị đầu tay và điều trị duy trì sau phẫu thuật.
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Bevacizumab được dùng kết hợp với hóa trị liệu tuyến đầu trong điều trị NSCLC biểu mô tế bào vảy không nhỏ có di căn.
  • Ung thư thận tế bào: Bevacizumab được chỉ định trong điều trị ung thư thận tế bào di căn.
  • Ung thư buồng trứng: Bevacizumab được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng di căn, cả trong điều trị tuyến đầu và điều trị tái phát.
  • Ung thư biểu mô tế bào thận: Bevacizumab được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển.
  • Glioblastoma: Bevacizumab có thể được sử dụng trong điều trị glioblastoma, mặc dù hiệu quả vẫn còn đang được nghiên cứu thêm.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các chỉ định của Bevacizumab. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Tác dụng phụ của Bevacizumab

Giống như hầu hết các loại thuốc điều trị ung thư, Bevacizumab có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người bệnh. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Thường gặp (≥10%): Huyết áp cao, mệt mỏi, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, buồn nôn, nôn, xuất huyết (ví dụ: chảy máu cam, chảy máu nướu), vết thương chậm lành, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Ít gặp (<10%): Rối loạn thị giác, protein niệu, suy tim sung huyết, nhiễm trùng, đau đầu, phù nề, phản ứng quá mẫn, viêm tĩnh mạch, tắc mạch.
Hiếm gặp (<1%): Thủng đường tiêu hóa, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hội chứng thận hư.

Quan trọng: Bệnh nhân cần báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng như đau ngực, khó thở, thay đổi thị lực hoặc xuất huyết.

Tương tác thuốc của Bevacizumab

Bevacizumab có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Việc sử dụng đồng thời Bevacizumab với các thuốc có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết hoặc các tác dụng phụ khác. Do đó, rất quan trọng việc báo cáo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng mà bệnh nhân đang sử dụng.

Một số ví dụ về tương tác thuốc tiềm năng bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc ức chế COX-2: Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp.

Cảnh báo: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Bác sĩ sẽ đánh giá cụ thể tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân để quyết định xem có cần điều chỉnh liều lượng hoặc loại bỏ thuốc nào đó hay không.

Kết luận

Bevacizumab là một loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư, nhưng nó cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Việc sử dụng Bevacizumab cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Bệnh nhân cần được thông báo đầy đủ về lợi ích, nguy cơ và tác dụng phụ của thuốc trước khi bắt đầu điều trị. Việc tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không nhằm mục đích thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ