Aztreonam - Thông tin về Aztreonam

Cromobact 1G
Azom 1G

Azom 1G

0 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Aztreonam

Aztreonam: Kháng sinh Monobactam thế hệ đầu tiên

Aztreonam là một kháng sinh monobactam thế hệ đầu tiên, có hoạt tính chủ yếu chống lại vi khuẩn Gram âm hiếu khí. Khác với các nhóm kháng sinh beta-lactam khác như penicillin, cephalosporin và carbapenem, aztreonam có cấu trúc hóa học độc đáo, giúp nó có phổ tác dụng đặc trưng và ít tương tác chéo với các kháng sinh khác trong nhóm beta-lactam.

Cơ chế tác dụng

Cơ chế tác dụng của aztreonam tương tự như các kháng sinh beta-lactam khác: ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) ở màng tế bào vi khuẩn Gram âm. Tuy nhiên, aztreonam có ái lực đặc hiệu với một số PBPs nhất định, chủ yếu là PBP3, giúp nó có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm mà không ảnh hưởng đến vi khuẩn Gram dương hay vi sinh vật kị khí. Việc ức chế tổng hợp thành tế bào dẫn đến sự phá hủy cấu trúc tế bào vi khuẩn, gây ra hiện tượng dung giải và tiêu diệt vi khuẩn.

Phổ tác dụng

Aztreonam có phổ tác dụng tương đối hẹp, chủ yếu chống lại vi khuẩn Gram âm hiếu khí, bao gồm:

  • Pseudomonas aeruginosa: Đây là một trong những chỉ định quan trọng của aztreonam, đặc biệt là đối với các bệnh nhiễm trùng nặng do vi khuẩn này gây ra.
  • Escherichia coli: Aztreonam có hiệu quả tốt đối với nhiễm trùng đường tiết niệu do E. coli gây ra.
  • Klebsiella spp.: Tuy nhiên, hiệu quả chống lại một số chủng Klebsiella có thể giảm do sự kháng thuốc.
  • Haemophilus influenzae: Aztreonam hiệu quả đối với các nhiễm trùng đường hô hấp do H. influenzae.
  • Serratia spp.: Hiệu quả có thể thay đổi tùy thuộc vào chủng vi khuẩn.
  • Vi khuẩn khác: Aztreonam cũng có tác dụng trên một số vi khuẩn Gram âm khác, nhưng hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng vi khuẩn và mức độ kháng thuốc.

Quan trọng: Aztreonam không có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương, vi khuẩn kị khí và hầu hết các vi khuẩn nội bào.

Dược động học

Thuộc tính Thông tin
Hấp thu Hấp thu kém khi dùng đường uống, do đó thường được dùng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
Phân bố Phân bố rộng rãi trong cơ thể, đạt nồng độ điều trị trong nhiều mô và dịch cơ thể.
Chuyển hóa Được bài tiết chủ yếu qua thận ở dạng không đổi.
Thời gian bán thải Khoảng 1-2 giờ.

Do được bài tiết chủ yếu qua thận, nên cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận. Theo Dược thư Việt Nam, cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.

Chỉ định

Aztreonam được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng huyết
  • Viêm nội tâm mạc
  • Nhiễm trùng phẫu thuật

Tuy nhiên, việc sử dụng aztreonam cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

Aztreonam chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với aztreonam hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của aztreonam thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, đỏ.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, mày đay, trong trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra sốc phản vệ.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

Thông tin quan trọng: Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân khi sử dụng aztreonam, đặc biệt là những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc rối loạn chức năng thận.

Tương tác thuốc

Aztreonam tương đối ít tương tác với các thuốc khác. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.

Lưu ý khi sử dụng

Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Trước khi sử dụng aztreonam, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, cũng như các bệnh lý đang mắc phải, đặc biệt là bệnh thận.

Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc đột ngột.

Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bất thường và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

Lưu ý: Sự kháng thuốc của vi khuẩn là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng. Việc sử dụng kháng sinh một cách hợp lý và đúng chỉ định là rất quan trọng để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

Nguồn tham khảo: Dược thư Quốc gia Việt Nam và các tài liệu y khoa đáng tin cậy khác.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ