Terlipressin - Thông tin về Terlipressin

Glypressin

Glypressin

700,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Terlipressin

Terlipressin: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Terlipressin là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc co mạch, có tác dụng làm co mạch máu, đặc biệt là ở hệ thống tĩnh mạch cửa. Thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng áp lực tĩnh mạch cửa, như xuất huyết tiêu hóa do xơ gan. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định và các thận trọng khi sử dụng Terlipressin, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin y khoa đáng tin cậy khác.

Cơ Chế Tác Dụng

Terlipressin là một dẫn xuất tổng hợp của vasopressin (hormone chống lợi tiểu), có hoạt tính mạnh hơn vasopressin trên các thụ thể V1. Cơ chế chính của Terlipressin là liên kết với thụ thể V1 trên cơ trơn mạch máu, dẫn đến sự co thắt mạch máu, làm giảm lưu lượng máu ở hệ thống tĩnh mạch cửa. Điều này dẫn đến giảm áp lực tĩnh mạch cửa và giảm xuất huyết tiêu hóa. Ngoài ra, Terlipressin cũng có tác dụng nhẹ trên thụ thể V2, tuy nhiên tác dụng này ít đáng kể so với tác dụng trên thụ thể V1.

Cụ thể, việc co mạch ở hệ thống tĩnh mạch cửa làm giảm lượng máu chảy vào hệ thống tiêu hóa, do đó giảm áp lực trong tĩnh mạch cửa và làm giảm nguy cơ chảy máu. Hơn nữa, Terlipressin cũng có thể có tác dụng làm giảm viêm và cải thiện chức năng gan, mặc dù cơ chế của các tác dụng này chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Chỉ Định

Terlipressin được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Xuất huyết tiêu hóa cấp do xơ gan: Đây là chỉ định chính của Terlipressin. Thuốc giúp kiểm soát chảy máu và giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân xơ gan có xuất huyết tiêu hóa.
  • Giảm áp lực tĩnh mạch cửa: Terlipressin có thể được sử dụng để giảm áp lực tĩnh mạch cửa trong một số trường hợp bệnh lý, như xơ gan, giúp giảm nguy cơ xuất huyết.
  • Chảy máu varices thực quản: Terlipressin được sử dụng để kiểm soát chảy máu varices thực quản, một biến chứng nguy hiểm của xơ gan.

Việc sử dụng Terlipressin cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.

Tác Dụng Phụ

Giống như các thuốc khác, Terlipressin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên tần suất và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ này khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tim mạch Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, đau ngực
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng
Thận Giảm chức năng thận, oliguria (tiểu ít)
Da Phát ban, ngứa
Khác Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Trong một số trường hợp hiếm hoi, Terlipressin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Nhồi máu cơ tim: Do tác dụng co mạch mạnh của Terlipressin.
  • Suy thận cấp: Do giảm tưới máu thận.
  • Viêm tụy cấp: Một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.
  • Tắc mạch: Do sự co mạch mạnh.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ.

Chống Chỉ Định

Terlipressin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Terlipressin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bệnh động mạch vành nặng.
  • Bệnh động mạch ngoại vi nặng.
  • Suy tim sung huyết nặng.
  • Tăng huyết áp nặng không kiểm soát được.

Thận Trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Terlipressin cho các bệnh nhân:

  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch: Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu của bệnh tim mạch, như đau ngực, khó thở.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc lợi tiểu: Có thể cần điều chỉnh liều thuốc lợi tiểu.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.
  • Người cao tuổi: Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.

Tóm lại, Terlipressin là một thuốc hiệu quả trong điều trị xuất huyết tiêu hóa do xơ gan, nhưng cần được sử dụng thận trọng và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Việc hiểu rõ cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ và chống chỉ định của thuốc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ