Resorcinol - Thông tin về Resorcinol

Tinecol

Tinecol

0 đ
Castellani Da Liễu
Kem Trị Mụn Smas

Thông tin chi mô tả tiết về Resorcinol

Resorcinol: Cấu trúc, Tính chất và Ứng dụng

Resorcinol, còn được gọi là 1,3-dihydroxybenzene, là một hợp chất hữu cơ thơm có công thức hóa học là C6H4(OH)2. Nó là một chất rắn kết tinh không màu, có mùi đặc trưng, dễ tan trong nước, ethanol và ether. Resorcinol được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ y tế cho đến công nghiệp, nhờ vào các tính chất hóa học và sinh học đa dạng của nó. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cấu trúc, tính chất, ứng dụng và những lưu ý khi sử dụng Resorcinol, dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, bao gồm cả Dược thư Việt Nam.

Cấu trúc và Tính chất

Cấu trúc: Resorcinol có cấu trúc phân tử gồm một vòng benzen với hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn ở vị trí 1 và 3. Vị trí tương đối của hai nhóm hydroxyl này quyết định nhiều tính chất hóa học và sinh học đặc trưng của hợp chất. Sự hiện diện của các nhóm hydroxyl làm tăng độ phân cực của phân tử, dẫn đến khả năng tạo liên kết hydro mạnh mẽ, giải thích cho độ hòa tan tốt của Resorcinol trong nước.

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh
  • Màu sắc: Không màu (khi tinh khiết), có thể chuyển sang màu hồng nhạt khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng.
  • Mùi: Mùi đặc trưng, hơi ngọt.
  • Khối lượng phân tử: 110.11 g/mol
  • Điểm nóng chảy: 109-111 °C
  • Điểm sôi: 281 °C
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, ethanol, ether và các dung môi hữu cơ khác.

Tính chất hóa học: Resorcinol là một phenol, do đó nó thể hiện các tính chất hóa học đặc trưng của phenol, bao gồm:

  • Tính axit yếu: Có thể phản ứng với bazơ mạnh tạo thành muối.
  • Phản ứng thế điện tử: Nhóm hydroxyl hoạt động như nhóm thế hoạt động mạnh, định hướng thế vào vị trí ortho và para.
  • Phản ứng este hóa: Có thể phản ứng với axit tạo thành este.
  • Phản ứng tạo phức: Có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại.

Ứng dụng

Resorcinol có một loạt các ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

Trong y tế:

Theo Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa khác, Resorcinol được sử dụng chủ yếu như một chất sát trùng nhẹ và làm se da. Nó có tác dụng kháng khuẩn và nấm, được dùng trong điều trị một số bệnh ngoài da như:

  • Viêm da tiết bã nhờn
  • Ngứa da
  • Chàm
  • Viêm da dị ứng

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Resorcinol chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ liều lượng quy định để tránh tác dụng phụ. Việc sử dụng không đúng cách có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng.

Trong công nghiệp:

Resorcinol được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp như một nguyên liệu quan trọng để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau:

  • Nhựa tổng hợp: Là thành phần quan trọng trong sản xuất nhựa tổng hợp, đặc biệt là nhựa tổng hợp phenol-formaldehyde.
  • Thuốc nhuộm: Được sử dụng làm chất trung gian trong sản xuất thuốc nhuộm azo và các loại thuốc nhuộm khác.
  • Chất chống oxy hóa: Có khả năng chống oxy hóa, được dùng trong một số sản phẩm mỹ phẩm và bảo quản thực phẩm.
  • Chất xúc tác: Trong một số phản ứng hóa học.
  • Sản xuất thuốc: Là nguyên liệu để tổng hợp một số loại thuốc.

Lưu ý khi sử dụng

Mặc dù Resorcinol có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng cần lưu ý những điểm sau khi sử dụng:

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt: Có thể gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
  • Tránh hít phải bụi: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
  • Sử dụng găng tay và quần áo bảo hộ khi làm việc với Resorcinol: Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp: Để tránh bị phân hủy.
  • Chỉ sử dụng theo hướng dẫn của chuyên gia: Đặc biệt trong lĩnh vực y tế và công nghiệp.

Tóm lại

Resorcinol là một hợp chất hữu cơ đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong y tế và công nghiệp. Hiểu rõ về cấu trúc, tính chất và những lưu ý khi sử dụng Resorcinol là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Tính chất Giá trị
Công thức hóa học C6H4(OH)2
Khối lượng phân tử 110.11 g/mol
Điểm nóng chảy 109-111 °C
Độ hòa tan trong nước Tốt

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể, vui lòng tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế hoặc chuyên gia hóa học.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ