Monopotassium phosphate - Thông tin về Monopotassium phosphate

Thông tin chi mô tả tiết về Monopotassium phosphate

Monopotassium Phosphate: Cấu trúc, Tính chất và Ứng dụng

Monopotassium phosphate (MKP), còn được biết đến với tên gọi kali dihydrogen phosphate (KH2PO4), là một hợp chất vô cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp đến công nghiệp thực phẩm và y tế. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc, tính chất hoá lý, sinh học và các ứng dụng đa dạng của MKP, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu tin cậy khác.

Cấu trúc và Tính chất Hóa lý

MKP là một muối kali của axit photphoric (H3PO4). Công thức hóa học của nó là KH2PO4. Cấu trúc phân tử gồm một ion kali (K+) liên kết ion với ion dihydrogen phosphate (H2PO4-). Ion dihydrogen phosphate có khả năng tạo liên kết hydro, ảnh hưởng đến tính chất hòa tan và tinh thể học của hợp chất.

Về tính chất hóa lý, MKP tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không mùi, dễ tan trong nước. Độ hòa tan phụ thuộc vào nhiệt độ, tăng lên đáng kể khi nhiệt độ tăng. Dung dịch MKP có tính axit nhẹ, do sự phân ly một phần của ion H2PO4- trong nước. Các tính chất quan trọng khác bao gồm:

  • Khối lượng phân tử: 136.09 g/mol
  • Điểm nóng chảy: 252.6 °C (phân hủy)
  • Độ hòa tan trong nước (20°C): Khoảng 23 g/100ml
  • pH của dung dịch: Axit nhẹ (khoảng 4.5-4.8 tùy thuộc vào nồng độ)

Tính chất Sinh học và Vai trò trong Cơ thể

Photpho là một khoáng chất thiết yếu cho nhiều quá trình sinh học trong cơ thể. MKP cung cấp photpho dưới dạng ion dihydrogen phosphate, có vai trò quan trọng trong:

  • Trao đổi năng lượng: Photpho là thành phần cấu tạo của ATP (adenosine triphosphate), phân tử mang năng lượng chính trong tế bào.
  • Cấu trúc xương và răng: Photpho là thành phần chính của hydroxyapatite, khoáng chất tạo nên xương và răng.
  • Cân bằng điện giải: Ion phosphate đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể.
  • Chức năng thận: Thận điều chỉnh sự bài tiết và tái hấp thu photpho để duy trì nồng độ photpho trong máu.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc bổ sung MKP cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế, đặc biệt là đối với những người có vấn đề về thận hoặc rối loạn chuyển hóa photpho.

Ứng dụng của Monopotassium Phosphate

MKP có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

Trong Nông nghiệp:

MKP là một loại phân bón cung cấp kali và photpho, hai chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc bón thúc và bón lót cho nhiều loại cây trồng khác nhau. Ưu điểm của MKP là độ hòa tan cao, giúp cây hấp thụ dễ dàng.

Trong Công nghiệp Thực phẩm:

MKP được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất đệm và chất chống oxy hóa trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Nó giúp duy trì độ ổn định và chất lượng của sản phẩm.

Trong Y tế và Dược phẩm:

MKP được sử dụng trong một số chế phẩm dược phẩm, ví dụ như dung dịch đệm trong tiêm truyền tĩnh mạch. Tuy nhiên, vai trò chính của nó trong lĩnh vực này liên quan đến việc cung cấp photpho trong điều trị thiếu hụt photpho.

Trong Công nghiệp khác:

MKP cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác như:

  • Sản xuất chất tẩy rửa
  • Sản xuất thuốc nhuộm
  • Điều chế dung dịch đệm trong phòng thí nghiệm

An toàn và Lưu ý khi sử dụng

Mặc dù MKP thường được coi là an toàn khi sử dụng ở nồng độ thích hợp, nhưng tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da có thể gây kích ứng. Việc hít phải bột MKP cũng có thể gây khó chịu đường hô hấp. Khi sử dụng MKP trong nông nghiệp, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh gây ô nhiễm môi trường. Trong y tế, việc sử dụng MKP cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tổng kết

Monopotassium phosphate là một hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm, y tế và các lĩnh vực khác. Hiểu rõ về cấu trúc, tính chất và ứng dụng của MKP là cần thiết để tận dụng tối đa tiềm năng của hợp chất này một cách an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, cần lưu ý các biện pháp an toàn khi tiếp xúc và sử dụng MKP để tránh các tác động không mong muốn.

Tính chất Giá trị
Công thức hóa học KH2PO4
Khối lượng phân tử 136.09 g/mol
Độ hòa tan trong nước (20°C) ~23 g/100ml
pH của dung dịch Axit nhẹ (4.5-4.8)
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ