Kẽm - Thông tin về Kẽm

Ecze Stop

Ecze Stop

180,000 đ
Bonimen

Bonimen

270,000 đ
Helensy.fe

Helensy.fe

55,000 đ
Ferti-Protect

Ferti-Protect

440,000 đ
Promen

Promen

650,000 đ
Cee Thymo 120Ml

Cee Thymo 120Ml

55,000 đ
Sper - Fort

Sper - Fort

650,000 đ
Fertilaid For Men

Fertilaid For Men

800,000 đ
Imuno Pluss

Imuno Pluss

95,000 đ
Bestmen

Bestmen

150,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Kẽm

Kẽm: Vai trò thiết yếu và ứng dụng trong y học

Kẽm (Zn), một nguyên tố vi lượng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong hàng trăm quá trình sinh học của cơ thể con người. Từ sự tăng trưởng và phát triển đến chức năng miễn dịch và sửa chữa mô, kẽm tham gia vào một mạng lưới phức tạp của phản ứng sinh hóa. Thiếu kẽm có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, trong khi bổ sung kẽm đúng cách có thể mang lại nhiều lợi ích.

Vai trò sinh học của Kẽm

Dược thư Việt Nam và các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra vai trò đa dạng của kẽm trong cơ thể:

  • Sự tăng trưởng và phát triển: Kẽm là thành phần cấu tạo của nhiều enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp protein và DNA, cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào. Thiếu kẽm ở trẻ em có thể dẫn đến chậm phát triển, còi cọc và suy dinh dưỡng.
  • Chức năng miễn dịch: Kẽm điều chỉnh hoạt động của tế bào lympho T và B, các thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch. Nó tham gia vào sản xuất cytokine và chemokine, các phân tử tín hiệu giúp điều hòa phản ứng miễn dịch. Thiếu kẽm làm giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Sửa chữa mô: Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình liền sẹo và chữa lành vết thương. Nó kích thích sự tăng sinh tế bào và sản xuất collagen, một loại protein cấu trúc chính trong mô liên kết.
  • Sự cảm nhận vị giác và khứu giác: Kẽm tham gia vào việc hình thành các thụ thể vị giác và khứu giác, do đó thiếu kẽm có thể dẫn đến giảm khả năng nếm và ngửi.
  • Chức năng thần kinh: Kẽm đóng vai trò trong việc truyền dẫn tín hiệu thần kinh và có liên quan đến chức năng nhận thức. Thiếu kẽm có thể ảnh hưởng đến trí nhớ và khả năng học tập.
  • Chuyển hóa carbohydrate và lipid: Kẽm là thành phần của nhiều enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate và lipid, giúp duy trì cân bằng năng lượng trong cơ thể.

Thiếu Kẽm và các triệu chứng

Thiếu kẽm có thể xảy ra do chế độ ăn uống nghèo kẽm, hấp thu kém hoặc tăng nhu cầu kẽm (ví dụ như trong thời kỳ mang thai, cho con bú, hoặc bệnh tật). Các triệu chứng thiếu kẽm có thể bao gồm:

  • Chậm lớn, còi cọc ở trẻ em
  • Giảm vị giác và khứu giác
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • Chậm lành vết thương
  • Rụng tóc
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Giảm khả năng sinh sản
  • Suy giảm miễn dịch

Triệu chứng thiếu kẽm thường không đặc hiệu và có thể dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, cần phải xét nghiệm máu để xác định chính xác tình trạng thiếu kẽm.

Nguồn cung cấp Kẽm

Kẽm có nhiều trong các thực phẩm như:

Loại thực phẩm Hàm lượng Kẽm (mg/100g) (xấp xỉ)
Thịt đỏ (bò, cừu) 4-7
Thịt gia cầm (gà, vịt) 2-4
Hải sản (hàu, tôm, cua) 5-10
Các loại đậu (đậu đen, đậu xanh) 1-3
Hạt điều, hạt bí 5-8
Ngũ cốc nguyên cám 1-2

Lưu ý: Hàm lượng kẽm có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp chế biến và loại thực phẩm.

Bổ sung Kẽm

Trong trường hợp thiếu kẽm hoặc tăng nhu cầu kẽm, bác sĩ có thể chỉ định bổ sung kẽm bằng đường uống dưới dạng viên nén, viên nang, siro hoặc dung dịch. Liều lượng bổ sung kẽm cần được xác định dựa trên tình trạng sức khỏe và độ tuổi của người bệnh. Không tự ý sử dụng thuốc bổ sung kẽm mà không có chỉ định của bác sĩ, vì dùng quá liều kẽm có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.

Tác dụng phụ của việc bổ sung kẽm: Ngoài các tác dụng phụ đã nêu, việc bổ sung kẽm liều cao kéo dài có thể gây suy giảm khả năng hấp thu đồng, dẫn đến thiếu máu. Việc bổ sung kẽm cũng có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.

Ứng dụng của Kẽm trong y học

Ngoài việc bổ sung trong trường hợp thiếu kẽm, kẽm còn được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý khác, ví dụ như:

  • Viêm da cơ địa: Kẽm có tác dụng giảm viêm và làm dịu da.
  • Tăng tiết bã nhờn: Kẽm giúp kiểm soát lượng dầu trên da.
  • Một số bệnh lý về mắt: Kẽm có thể có vai trò trong việc bảo vệ mắt khỏi thoái hóa điểm vàng.
  • Cảm lạnh thông thường: Một số nghiên cứu cho thấy kẽm có thể giúp giảm thời gian bị cảm lạnh, nhưng cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định hiệu quả này.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của kẽm trong điều trị các bệnh lý này còn cần được nghiên cứu thêm. Việc sử dụng kẽm trong điều trị bệnh cần được chỉ định bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Kết luận: Kẽm là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng cung cấp đủ kẽm là rất quan trọng cho sức khỏe. Trong trường hợp thiếu kẽm hoặc cần bổ sung kẽm vì mục đích điều trị, cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và chỉ định liều lượng phù hợp.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ