Hydroxyethyl Starch - Thông tin về Hydroxyethyl Starch
Thông tin chi mô tả tiết về Hydroxyethyl Starch
Hydroxyethyl Starch (HES): Một cái nhìn tổng quan
Hydroxyethyl starch (HES), hay còn gọi là tinh bột hydroxyethyl, là một dung dịch keo được sử dụng rộng rãi trong y tế như một chất thay thế huyết tương. Được tổng hợp từ tinh bột tự nhiên (thường là từ ngô hoặc khoai tây), HES trải qua quá trình biến đổi hóa học để tạo ra một phân tử có các tính chất lý tưởng cho việc điều trị sốc mất máu và tình trạng giảm thể tích tuần hoàn. Bài viết này sẽ trình bày một cách chi tiết về HES, bao gồm cấu trúc, cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và những lưu ý khi sử dụng, dựa trên các nguồn thông tin uy tín, bao gồm Dược thư Việt Nam và các công bố khoa học khác.
Cấu trúc và tính chất của HES
HES là một polysaccharide được tạo thành từ các đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết α-1,4-glycosidic và α-1,6-glycosidic, tạo nên cấu trúc phân nhánh đặc trưng. Quá trình hydroxyethyl hóa làm thay đổi cấu trúc này bằng cách thêm các nhóm hydroxyethyl vào các phân tử glucose. Mức độ thay thế (MS) và độ phân bố khối lượng phân tử (MWD) là hai thông số quan trọng xác định tính chất của HES. MS chỉ ra số lượng nhóm hydroxyethyl được thêm vào trên mỗi đơn vị glucose, trong khi MWD mô tả sự phân bố khối lượng phân tử của các phân tử HES trong dung dịch. Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất lưu biến, thời gian lưu thông trong máu và khả năng gây độc thận của HES.
Các loại HES khác nhau được phân loại dựa trên MS và MWD. Ví dụ, HES 130/0.4 có MS là 0.4 và khối lượng phân tử trung bình là 130 kDa. Việc điều chỉnh MS và MWD cho phép điều chỉnh độ nhớt, thời gian lưu hành trong máu và tác dụng sinh học của HES.
Cơ chế tác dụng
HES hoạt động như một chất keo huyết tương bằng cách tăng thể tích tuần hoàn hiệu quả. Cơ chế tác dụng chính của HES bao gồm:
- Tăng thể tích huyết tương: HES kéo nước từ không gian mô vào lòng mạch, làm tăng thể tích tuần hoàn và cải thiện huyết áp.
- Cải thiện lưu biến máu: HES có thể làm giảm độ nhớt của máu, giúp cải thiện lưu thông máu.
- Giảm độ dính của tiểu cầu: Một số nghiên cứu cho thấy HES có thể làm giảm sự kết tụ tiểu cầu.
Tuy nhiên, cơ chế tác dụng chính của HES vẫn là tăng thể tích tuần hoàn. Thời gian lưu hành trong máu của HES phụ thuộc vào khối lượng phân tử của nó. HES có khối lượng phân tử cao hơn sẽ lưu hành trong máu lâu hơn, trong khi HES có khối lượng phân tử thấp hơn sẽ được đào thải nhanh hơn.
Chỉ định và chống chỉ định
HES được sử dụng trong các trường hợp:
- Sốc mất máu cấp tính.
- Giảm thể tích tuần hoàn.
- Hỗ trợ trong phẫu thuật lớn.
- Bỏng nặng.
Tuy nhiên, HES không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Suy tim sung huyết nặng.
- Suy thận nặng.
- Co giật.
- Tăng huyết áp động mạch phổi.
- Mẫn cảm với HES.
Tác dụng phụ
Việc sử dụng HES có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Rối loạn đông máu: HES có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
- Suy thận: Sử dụng HES liều cao hoặc kéo dài có thể gây tổn thương thận.
- Phản ứng dị ứng: Một số bệnh nhân có thể bị phản ứng dị ứng với HES.
- Ngứa: Ngứa là tác dụng phụ thường gặp.
- Buồn nôn và nôn: Có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.
Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ này phụ thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh tồn và chức năng thận là rất quan trọng khi sử dụng HES.
Theo dõi và giám sát
Khi sử dụng HES, cần theo dõi sát sao các thông số sinh tồn như huyết áp, mạch, hô hấp và lượng nước tiểu. Chức năng thận cũng cần được theo dõi bằng cách kiểm tra creatinin huyết thanh và urê máu. Các xét nghiệm đông máu cũng nên được thực hiện để đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân. Việc theo dõi chặt chẽ này giúp phát hiện sớm và xử trí kịp thời các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Kết luận
HES là một chất thay thế huyết tương có ích trong điều trị sốc mất máu và giảm thể tích tuần hoàn. Tuy nhiên, việc sử dụng HES cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng bệnh nhân và có sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế. Hiểu rõ về cấu trúc, cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ của HES là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
Tài liệu tham khảo
(Lưu ý: Phần này cần bổ sung các tài liệu tham khảo cụ thể từ Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin khoa học khác. Vì đây là một bài viết mẫu, nên phần này chưa được hoàn thiện.)
Tên tài liệu | Tác giả | Năm xuất bản |
---|---|---|
Dược thư Quốc gia Việt Nam | Bộ Y tế Việt Nam | (Năm xuất bản) |
(Thêm các tài liệu tham khảo khác ở đây) |