Cyclopentolat hydrochlorid - Thông tin về Cyclopentolat hydrochlorid

Thông tin chi mô tả tiết về Cyclopentolat hydrochlorid

Cyclopentolat Hydrochloride: Một cái nhìn tổng quan

Cyclopentolat hydrochloride là một thuốc giãn đồng tử và gây tê liệt điều tiết được sử dụng rộng rãi trong nhãn khoa. Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic, hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc điều chỉnh kích thước đồng tử và khả năng điều tiết của mắt. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về Cyclopentolat hydrochloride, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách sử dụng.

Cơ chế tác dụng

Cyclopentolat hydrochloride là một chất đối kháng cạnh tranh thụ thể muscarinic M1 và M3. Acetylcholine, khi gắn vào các thụ thể này ở cơ thể mi và cơ thể xơ vòng của mống mắt, gây co đồng tử (miosis) và điều tiết (tập trung nhìn gần). Bằng cách cạnh tranh với acetylcholine tại các thụ thể này, Cyclopentolat hydrochloride ngăn chặn tác dụng của acetylcholine, dẫn đến giãn đồng tử (mydriasis) và tê liệt điều tiết (cycloplegia). Hiệu quả giãn đồng tử của Cyclopentolat hydrochloride mạnh hơn so với tác dụng tê liệt điều tiết. Thời gian tác dụng của thuốc phụ thuộc vào nồng độ sử dụng và tình trạng bệnh lý của người bệnh. Thông thường, tác dụng giãn đồng tử sẽ kéo dài khoảng 6-8 giờ, trong khi tê liệt điều tiết kéo dài lâu hơn.

Chỉ định

Cyclopentolat hydrochloride được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau trong nhãn khoa, bao gồm:

  • Khám mắt: Giãn đồng tử và tê liệt điều tiết để thuận tiện cho việc khám mắt, chẳng hạn như soi đáy mắt, đo khúc xạ, chụp ảnh đáy mắt.
  • Điều trị bệnh lý mắt: Trong một số trường hợp bệnh lý mắt nhất định, thuốc có thể được sử dụng để làm giảm viêm hoặc đau.
  • Điều trị sau phẫu thuật: Trong một số trường hợp phẫu thuật mắt, Cyclopentolat hydrochloride có thể được dùng để ngăn ngừa sự co thắt của cơ mi.
  • Điều trị bệnh lý võng mạc: Trong một số trường hợp bệnh lý võng mạc, cyclopentolat có thể được sử dụng để làm giảm viêm hoặc giảm đau.

Chống chỉ định

Cyclopentolat hydrochloride chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm: Người bệnh có tiền sử dị ứng với Cyclopentolat hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Glaucoma góc đóng: Vì thuốc có thể làm tăng áp lực nội nhãn, việc sử dụng Cyclopentolat hydrochloride ở người bệnh glaucoma góc đóng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
  • Trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi: Việc sử dụng thuốc ở trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.
  • Bệnh nhân có tiền sử tăng nhãn áp: Nên thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân có tiền sử tăng nhãn áp, cần theo dõi sát sao áp lực nội nhãn.

Tác dụng phụ

Cyclopentolat hydrochloride có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng và tần suất xuất hiện thường thấp. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Mắt Giãn đồng tử, mờ mắt, đau mắt, tăng áp lực nội nhãn, nhạy cảm với ánh sáng
Thần kinh trung ương Buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn (đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi), kích thích, lo lắng
Tim mạch Tăng nhịp tim, tăng huyết áp (ít gặp)
Da Phát ban, ngứa (ít gặp)
Tiêu hóa Khô miệng, táo bón (ít gặp)

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Tương tác thuốc

Cyclopentolat hydrochloride có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) và các thuốc kháng cholinergic khác. Việc sử dụng đồng thời Cyclopentolat hydrochloride với các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, vì vậy cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.

Cách sử dụng

Cyclopentolat hydrochloride thường được sử dụng dưới dạng nhỏ mắt. Liều lượng và tần suất sử dụng sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng bệnh lý của người bệnh. Thông thường, một vài giọt được nhỏ vào mỗi mắt. Sau khi nhỏ thuốc, cần giữ mắt mở trong vài phút để thuốc được hấp thụ tốt hơn. Cần tuân thủ nghiêm chỉnh chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý an toàn

Tránh tiếp xúc với mắt: Dung dịch Cyclopentolat hydrochloride chỉ được sử dụng để nhỏ mắt. Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt của người khác.
Tránh ánh sáng mạnh: Sau khi sử dụng thuốc, cần hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mạnh vì mắt sẽ nhạy cảm với ánh sáng hơn bình thường.
Không lái xe hoặc vận hành máy móc: Thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ hoặc mờ mắt, vì vậy không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng thuốc.
Tư vấn y tế: Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng Cyclopentolat hydrochloride, đặc biệt là nếu bạn đang mang thai, cho con bú, hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác.

Tổng kết: Cyclopentolat hydrochloride là một thuốc giãn đồng tử và gây tê liệt điều tiết quan trọng trong nhãn khoa. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, thuốc này cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bệnh nhân cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ