Cefpirom - Thông tin về Cefpirom

Zinhepa Inj. 1G
Thông tin chi mô tả tiết về Cefpirom
Cefpirom: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 3
Cefpirom là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3 thuộc nhóm các thuốc ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuộc nhóm thuốc kê đơn, Cefpirom được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn nặng do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Cefpirom dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và liều dùng.
Cơ chế tác dụng
Cefpirom, giống như các cephalosporin khác, ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào vi khuẩn. Bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) ở vi khuẩn, Cefpirom ngăn cản sự hình thành liên kết ngang giữa các chuỗi peptidoglycan, dẫn đến sự suy yếu và phá hủy vách tế bào. Điều này làm cho vi khuẩn bị mất khả năng duy trì áp suất thẩm thấu, dẫn đến hiện tượng tự phân hủy và chết.
Cefpirom có phổ tác dụng khá rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, đặc biệt hiệu quả đối với một số vi khuẩn sản xuất beta-lactamase, nhờ khả năng bền vững trước sự thủy phân bởi một số enzyme này. Tuy nhiên, khả năng kháng thuốc ngày càng gia tăng, do đó cần phải tuân thủ chỉ định và liều lượng thích hợp để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Chỉ định
Cefpirom được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận bể thận.
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp xe, viêm mô tế bào.
- Nhiễm khuẩn bụng.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.
Lưu ý: Việc sử dụng Cefpirom cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ để xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh. Chỉ nên sử dụng thuốc khi có sự chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Cefpirom chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Cefpirom hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
- Tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với penicillin.
- Suy gan nặng.
Cần thận trọng khi sử dụng Cefpirom cho bệnh nhân suy thận, bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng, và bệnh nhân đang sử dụng các thuốc khác có thể tương tác với Cefpirom.
Tác dụng phụ
Giống như các kháng sinh khác, Cefpirom có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng |
Da | Phát ban, ngứa, mày đay |
Huyết học | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu |
Gan | Tăng men gan |
Thận | Suy thận (hiếm gặp) |
Khác | Đau đầu, chóng mặt, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Cefpirom có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (như warfarin): Cefpirom có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của warfarin.
- Thuốc lợi tiểu vòng (như furosemide): Cefpirom có thể làm giảm tác dụng lợi tiểu của furosemide.
- Aminoglycoside: Sự kết hợp giữa Cefpirom và aminoglycoside có thể làm tăng nguy cơ suy thận.
Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Liều dùng
Liều dùng Cefpirom phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, chức năng thận của bệnh nhân và độ nhạy cảm của vi khuẩn. Liều dùng thông thường được chỉ định bởi bác sĩ, nhưng thường dao động từ 500mg đến 2g, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, 2-3 lần/ngày. Thời gian điều trị cũng được xác định bởi bác sĩ tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
Cảnh báo: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Việc sử dụng Cefpirom cần phải được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.
Nguồn tham khảo: Dược thư Quốc gia Việt Nam và các tài liệu y khoa đáng tin cậy khác.