Benzocaine - Thông tin về Benzocaine

Aliricin

Aliricin

33,000 đ
Dorithricin

Dorithricin

125,000 đ
Proctyl Lsp

Proctyl Lsp

250,000 đ
Kotussin

Kotussin

230,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Benzocaine

Benzocaine: Thuốc tê tại chỗ hiệu quả và an toàn?

Benzocaine là một thuốc tê tại chỗ thuộc nhóm ester của acid para-aminobenzoic (PABA). Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm không cần kê đơn (OTC) để giảm đau và tê tại chỗ ở các vùng da hoặc niêm mạc. Tuy nhiên, mặc dù phổ biến và dễ tiếp cận, việc sử dụng benzocaine cần được hiểu rõ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cơ chế tác dụng

Benzocaine hoạt động bằng cách chặn tạm thời dẫn truyền xung thần kinh ở các đầu dây thần kinh cảm giác. Cụ thể, nó gắn kết với các kênh natri có điện thế phụ thuộc ở màng tế bào thần kinh, ngăn chặn sự di chuyển của ion natri và do đó ức chế sự tạo ra và lan truyền của xung thần kinh gây đau. Tác dụng này chỉ là cục bộ và tạm thời, chỉ ảnh hưởng đến vùng da hoặc niêm mạc được bôi thuốc. Thời gian tác dụng của benzocaine phụ thuộc vào nồng độ, vùng da bôi và loại chế phẩm.

Ứng dụng lâm sàng

Benzocaine được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  • Giảm đau do vết bỏng nhẹ: Benzocaine giúp làm giảm cảm giác nóng rát và đau do bỏng nhẹ, ví dụ như bỏng nắng.
  • Giảm đau do vết côn trùng cắn/đốt: Nó làm giảm ngứa và đau do vết côn trùng cắn hoặc đốt.
  • Giảm đau do trầy xước, vết cắt nhỏ: Benzocaine giúp làm dịu cơn đau và khó chịu do các vết thương nhỏ.
  • Làm tê niêm mạc trước khi tiêm hoặc phẫu thuật nhỏ: Benzocaine thường được sử dụng dưới dạng gel hoặc dung dịch để làm tê niêm mạc miệng hoặc mũi trước khi thực hiện các thủ thuật y tế nhỏ.
  • Giảm đau trong một số sản phẩm nha khoa: Benzocaine có mặt trong một số loại thuốc gây tê tại chỗ dùng trong nha khoa.

Dược động học

Sau khi bôi lên da hoặc niêm mạc, benzocaine được hấp thu một phần vào máu. Tuy nhiên, lượng hấp thu hệ thống thường rất nhỏ và không đáng kể, đặc biệt khi sử dụng ở nồng độ thấp và trên diện tích nhỏ. Benzocaine được chuyển hóa trong gan và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của benzocaine khá ngắn.

Tác dụng phụ

Mặc dù thường được xem là an toàn khi sử dụng đúng cách, benzocaine có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất, có thể biểu hiện dưới dạng phát ban, ngứa, phù mạch, khó thở hoặc sốc phản vệ. Người có tiền sử dị ứng với PABA hoặc các thuốc tê tại chỗ khác cần thận trọng khi sử dụng benzocaine.
  • Kích ứng da: Benzocaine có thể gây kích ứng da, biểu hiện như đỏ, ngứa, hoặc nổi mẩn ở vùng bôi thuốc. Nên ngưng sử dụng nếu có biểu hiện này.
  • Mêtamôglobinemia: Đây là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng. Benzocaine có thể gây ra sự tạo thành mêtamôglobin, một dạng hemoglobin không thể vận chuyển oxy hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong máu. Triệu chứng của mêtamôglobinemia bao gồm tím tái da, khó thở, chóng mặt, và mệt mỏi. Trường hợp này cần được điều trị ngay lập tức.

Chống chỉ định

Benzocaine không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với benzocaine hoặc PABA: Người có tiền sử dị ứng với benzocaine hoặc PABA tuyệt đối không được sử dụng thuốc này.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Việc sử dụng benzocaine ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần được thận trọng và chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ do nguy cơ cao hơn về mêtamôglobinemia.
  • Vết thương hở rộng: Không nên bôi benzocaine lên các vết thương hở rộng hoặc bị nhiễm trùng.
  • Vùng da rộng: Tránh bôi benzocaine lên diện tích da rộng.

Tương tác thuốc

Hiện nay chưa có báo cáo về tương tác thuốc đáng kể của benzocaine với các thuốc khác. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng benzocaine cùng lúc với các thuốc gây tê khác.

Thận trọng khi sử dụng

Chỉ sử dụng ngoài da. Không được nuốt hoặc tiêm benzocaine. Rửa tay kỹ sau khi sử dụng. Nếu triệu chứng không thuyên giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn sau vài ngày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Tránh tiếp xúc với mắt. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm

Thuộc tính Mô tả
Tên thương hiệu Có nhiều tên thương hiệu khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và dạng bào chế.
Dạng bào chế Kem, gel, dung dịch, thuốc xịt
Bảo quản Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là đối với phụ nữ có thai, đang cho con bú hoặc người có bệnh lý nền.

Nguồn tham khảo: Dược thư Việt Nam, các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác (cần bổ sung các nguồn tham khảo cụ thể).

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ