Amikacin - Thông tin về Amikacin
Amikacin 500Mg Bidiphar
Itamekacin 500Mg/2Ml
Koprixacin 500Mg
Chemacin
Akicin Inj.
Abicin 250
Vinphacine 500Mg/2Ml
Thông tin chi mô tả tiết về Amikacin
Amikacin: Kháng sinh aminoglycoside hiệu lực mạnh
Amikacin là một kháng sinh aminoglycoside bán tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm gây ra. Khác biệt với các aminoglycoside khác như gentamicin hay tobramycin, Amikacin sở hữu phổ kháng khuẩn rộng hơn và khả năng kháng lại nhiều enzyme bất hoạt aminoglycoside, giúp duy trì hiệu quả điều trị trong bối cảnh vi khuẩn ngày càng kháng thuốc. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Amikacin, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và cách sử dụng, dựa trên nguồn thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác.
Cơ chế tác dụng
Giống như các aminoglycoside khác, Amikacin ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn. Điều này dẫn đến sai lệch trong quá trình đọc mã di truyền mRNA, gây ra sự tổng hợp protein bị lỗi và cuối cùng làm chết vi khuẩn. Cụ thể:
- Liên kết với tiểu đơn vị 30S: Amikacin liên kết không thuận nghịch với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, gây cản trở quá trình gắn aminoacyl-tRNA vào mRNA.
- Sai lệch quá trình dịch mã: Sự liên kết này làm thay đổi cấu trúc của ribosome, gây ra sai lệch trong quá trình đọc mã di truyền và dẫn đến tổng hợp protein bị lỗi.
- Ức chế tổng hợp protein: Kết quả là vi khuẩn không thể tổng hợp được protein cần thiết cho sự sống và phát triển, dẫn đến chết vi khuẩn.
Một điểm đáng chú ý là Amikacin ít bị bất hoạt bởi các enzyme aminoglycoside-modifying enzyme (AMEs) so với các aminoglycoside khác, điều này giải thích cho phổ kháng khuẩn rộng hơn và hiệu quả điều trị cao hơn của nó trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng.
Chỉ định
Amikacin được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới nặng (ví dụ: viêm phổi, viêm phế quản)
- Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp
- Nhiễm trùng huyết
- Viêm màng não
- Nhiễm trùng nội tâm mạc
- Nhiễm trùng xương khớp
- Nhiễm trùng da và mô mềm nghiêm trọng
Amikacin thường được sử dụng kết hợp với các kháng sinh khác, đặc biệt là trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc do vi khuẩn đa kháng. Việc lựa chọn thuốc kết hợp cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
Chống chỉ định
Amikacin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Amikacin hoặc bất kỳ aminoglycoside nào khác.
- Suy thận nặng (cần điều chỉnh liều hoặc tránh dùng).
- Bệnh thần kinh cơ (ví dụ: bệnh nhược cơ, hội chứng myasthenia gravis).
Cần thận trọng khi sử dụng Amikacin ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thận, bệnh gan, hoặc đang dùng các thuốc có khả năng gây độc thận hoặc thần kinh cơ khác.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Amikacin có thể bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Thận | Suy thận cấp tính, tăng creatinin huyết thanh, protein niệu |
Thần kinh cơ | Yếu cơ, liệt hô hấp (hiếm gặp) |
Tai | Điếc, ù tai (thường là hồi phục sau khi ngừng thuốc) |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy |
Khác | Phát ban, ngứa, sốt, bạch cầu giảm, thiếu máu |
Tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ phụ thuộc vào liều lượng, thời gian điều trị và tình trạng bệnh nhân. Giám sát chức năng thận và thính lực định kỳ là rất quan trọng trong quá trình điều trị bằng Amikacin.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng Amikacin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi, cân nặng, chức năng thận của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Liều lượng thường được tính toán dựa trên diện tích bề mặt cơ thể hoặc độ thanh thải creatinin. Amikacin thường được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Thời gian điều trị thường từ 7-10 ngày, nhưng có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào đáp ứng điều trị.
Lưu ý: Thông tin về liều lượng và cách dùng chỉ mang tính chất tham khảo. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng và cách dùng cụ thể cho từng bệnh nhân.
Tương tác thuốc
Amikacin có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc có độc tính thận (ví dụ: cephalosporin, vancomycin) hoặc các thuốc gây liệt thần kinh cơ (ví dụ: thuốc an thần, thuốc gây mê). Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Giám sát trong quá trình điều trị
Trong quá trình điều trị bằng Amikacin, cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận (đo creatinin huyết thanh), chức năng thính lực (đo ngưỡng nghe) và các dấu hiệu khác của tác dụng phụ. Điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng thuốc nếu phát hiện tác dụng phụ nghiêm trọng.
Kết luận: Amikacin là một kháng sinh aminoglycoside quan trọng trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm gây ra. Tuy nhiên, cần sử dụng thuốc này một cách thận trọng, tuân thủ chỉ định của bác sĩ và theo dõi sát sao các tác dụng phụ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.