Acid Aminosalicylic - Thông tin về Acid Aminosalicylic

Thông tin chi mô tả tiết về Acid Aminosalicylic

Acid Aminosalicylic (PAS)

Acid aminosalicylic (PAS), hay còn gọi là para-aminosalicylic acid, là một loại thuốc kháng khuẩn thuộc nhóm thuốc chống lao. Mặc dù đã được sử dụng rộng rãi trong quá khứ, vai trò của PAS trong điều trị lao hiện nay đã bị thu hẹp đáng kể do sự ra đời của các thuốc kháng lao hiệu quả hơn và ít tác dụng phụ hơn. Tuy nhiên, việc hiểu biết về PAS vẫn quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh kháng thuốc lao ngày càng gia tăng và sự cần thiết tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế.

Cơ chế tác dụng

PAS ức chế sự phát triển của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis bằng cách cạnh tranh với acid para-aminobenzoic (PABA) – một chất cần thiết cho quá trình tổng hợp acid folic trong vi khuẩn. Việc ức chế tổng hợp acid folic dẫn đến sự gián đoạn quá trình sinh tổng hợp các chất cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn lao. Cơ chế tác dụng này giải thích tại sao PAS có hiệu quả nhất khi được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng lao khác, tạo ra tác động hiệp đồng và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Dược động học

PAS được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, sinh khả dụng của nó khá thấp, khoảng 50-70%, do sự chuyển hóa mạnh mẽ ở gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống. PAS được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của PAS tương đối ngắn, khoảng 1-2 giờ, vì vậy cần sử dụng thuốc nhiều lần trong ngày để duy trì nồng độ điều trị trong máu.

Chỉ định

PAS được chỉ định chủ yếu trong điều trị lao phổi, đặc biệt trong các trường hợp bệnh nhân bị kháng thuốc isoniazid hoặc rifampicin. Việc sử dụng PAS hiện nay thường được giới hạn trong các trường hợp bệnh nhân không dung nạp hoặc bị kháng thuốc với các thuốc khác. Trong một số trường hợp, PAS có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị lao đa kháng thuốc.

Chống chỉ định

PAS chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với PAS hoặc các thành phần khác của thuốc. Bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận nặng cũng cần được thận trọng khi sử dụng PAS do nguy cơ tăng tích lũy thuốc và độc tính. Phụ nữ có thai và cho con bú cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng PAS, do nguy cơ tác dụng phụ lên thai nhi và trẻ sơ sinh.

Tác dụng phụ

PAS có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tác dụng trên tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Tác dụng trên gan: Viêm gan, tăng men gan.
  • Tác dụng trên thận: Viêm thận kẽ, tinh thể niệu.
  • Tác dụng trên hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban da, ngứa, phù Quincke.
  • Thiếu máu: PAS có thể gây giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Viêm tụy: Đây là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng.

Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ này khác nhau tùy thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Việc theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng bất thường là rất quan trọng trong quá trình điều trị bằng PAS.

Tương tác thuốc

PAS có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc đáng chú ý bao gồm:

Thuốc Tương tác
Warfarin Tăng nguy cơ chảy máu
Methotrexate Tăng độc tính của methotrexate
Sulfonamides Tăng nguy cơ tinh thể niệu

Do đó, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thuốc thảo dược, trước khi bắt đầu điều trị bằng PAS.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng PAS thay đổi tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thường thì, liều dùng hàng ngày cho người lớn là 12-16g, chia làm nhiều lần trong ngày. Liều dùng cho trẻ em được tính toán dựa trên cân nặng. PAS thường được dùng bằng đường uống, dưới dạng viên nén hoặc siro. Việc tuân thủ phác đồ điều trị là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Theo dõi và giám sát

Trong quá trình điều trị bằng PAS, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng bất thường, bao gồm cả các tác dụng phụ trên tiêu hóa, gan, thận và hệ thần kinh. Việc xét nghiệm máu định kỳ để đánh giá chức năng gan, thận và công thức máu là cần thiết. Bác sĩ cũng cần đánh giá đáp ứng điều trị bằng cách theo dõi sự tiến triển của bệnh lao thông qua các xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm vi khuẩn.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Việc sử dụng PAS cần được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa. Bệnh nhân nên tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng, cách dùng và thời gian điều trị.

Disclaimer: Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung về acid aminosalicylic và không nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị hoặc thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ