Aciclovir - Thông tin về Aciclovir

Mibeviru 400Mg

Mibeviru 400Mg

150,000 đ
Mibeviru 200Mg

Mibeviru 200Mg

110,000 đ
Ciclevir 800

Ciclevir 800

250,000 đ
Ciclevir 400

Ciclevir 400

170,000 đ
Acyclovir Boston 800
Clovirboston 5G

Clovirboston 5G

28,000 đ
Agiclovir 5%

Agiclovir 5%

35,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Aciclovir

Aciclovir: Cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ

Aciclovir là một thuốc kháng virus có tác dụng ức chế sự sao chép của virus herpes simplex (HSV) và virus varicella-zoster (VZV), nguyên nhân gây nên các bệnh như herpes sinh dục, herpes môi, zona thần kinh và thủy đậu. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng do virus herpes gây ra. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Aciclovir dựa trên nguồn thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác.

Cơ chế tác dụng

Aciclovir là một chất tương tự nucleoside guanin, hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc sự sao chép DNA của virus herpes. Cơ chế chính của aciclovir là sau:

  1. Sự phosphoryl hóa: Aciclovir cần được phosphoryl hóa thành aciclovir triphosphate (ACTP) để có hoạt tính kháng virus. Quá trình này chủ yếu được thực hiện bởi thymidine kinase của virus (vTK). Virus herpes có vTK hoạt động mạnh hơn so với tế bào người, do đó aciclovir có tính chọn lọc cao đối với virus.
  2. Ức chế DNA polymerase: ACTP ức chế hoạt động của DNA polymerase của virus, một loại enzyme cần thiết cho sự sao chép DNA của virus. ACTP cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP) để liên kết với DNA polymerase. Khi ACTP được tích hợp vào chuỗi DNA virus, nó sẽ làm dừng quá trình kéo dài chuỗi DNA, ngăn chặn sự sao chép của virus.

Do sự phụ thuộc vào vTK của virus để hoạt hóa, aciclovir có tính chọn lọc cao, giảm thiểu tác dụng phụ lên tế bào người.

Chỉ định

Aciclovir được chỉ định điều trị và phòng ngừa các nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) và virus varicella-zoster (VZV) gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm Herpes sinh dục: Điều trị các đợt cấp và phòng ngừa tái phát.
  • Herpes môi (mụn rộp): Giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
  • Thủy đậu (Varicella): Giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, đặc biệt là ở người có nguy cơ biến chứng cao.
  • Zona thần kinh (Herpes zoster): Giảm thời gian và mức độ đau và giảm nguy cơ biến chứng thần kinh.
  • Nhiễm HSV ở mắt: Điều trị viêm kết mạc, viêm giác mạc do HSV.
  • Nhiễm HSV ở não: Trong một số trường hợp, được dùng kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng HSV ở người suy giảm miễn dịch: Ở những người có nguy cơ nhiễm trùng cao.

Chống chỉ định

Aciclovir nói chung được dung nạp tốt, tuy nhiên, có một số trường hợp chống chỉ định:

  • Quá mẫn với aciclovir hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy thận nặng: Cần điều chỉnh liều hoặc tránh sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng do aciclovir được thải trừ qua thận.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của aciclovir thường nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể xảy ra:

Hệ thống Tác dụng phụ thường gặp Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy Viêm tụy
Da Ngứa, phát ban Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc
Thận Tăng creatinin máu (đặc biệt ở người suy thận) Suy thận cấp tính, tinh thể niệu
Thần kinh Nhức đầu, chóng mặt Co giật, lú lẫn, ngủ gà
Máu Giảm bạch cầu Giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Aciclovir có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc gây độc thận. Việc sử dụng đồng thời aciclovir với các thuốc này cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

Ví dụ: Sử dụng aciclovir đồng thời với các thuốc lợi tiểu mạnh có thể làm tăng nguy cơ suy thận. Cần thận trọng khi sử dụng aciclovir ở bệnh nhân đang dùng các thuốc có độc tính thận.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng aciclovir tùy thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh và chức năng thận của bệnh nhân. Liều dùng và cách dùng phải được bác sĩ chỉ định cụ thể. Không tự ý sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và chỉ định liều dùng phù hợp.

Nguồn tham khảo: Dược thư Quốc gia Việt Nam và các nguồn tin cậy khác.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ